(v): quảng cáo
advertisement /əd'və:tismənt, ,ædvə'taizmənt/ (n): sự quảng cáo
- If you want to attract more customers, try advertising in the local paper.
(Nếu bạn muốn thu hút nhiều khách hàng hơn, hãy thử quảng cáo trên trang báo địa phương.)
- Put an advertisement in the local paper to sell your car.
( Đặt quảng cáo trên trang báo địa phương để bán xe của bạn.)
(n): sự say mê, sự nhiệt tình
be keen on sth/doing sth: say mê
- I wasn't too keen on going to the party.
(Tôi không quá quan tâm tới việc đi tới bữa tiệc.)
- I admire his enthusiasm and keenness to experiment.
(Tôi ngưỡng mộ sự nhiệt tình và sự say mê của anh ấy tối với thí nghiệm.)
(n): bằng cấp
- The certificate had clearly been falsified.
(Giấy chứng nhận rõ ràng đã bị giả mạo.)
- The preparatory certificate is the minimum qualification required to teachEnglish in most language schools.
(Chứng chỉ chuẩn bị là trình độ tối thiểu cần thiết để dạy tiếng Anh tại hầu hết các trường ngoại ngữ.)
concentrate on (v): tập trung vào
- I can't concentrate with all that noise going on.
( Tôi không thể tập trung với tất cả những tiếng ồn đang diễn ra.)
- I decided to concentrate all my efforts on finding somewhere to live.
(Tôi quyết định tập trung mọi nỗ lực vào việc tìm kiếm nơi nào đó để sinh sống.)
(v): xây dựng
construction /kən'strʌk∫n/ (n): sự xây dựng
- They constructed a shelter out of fallen branches.
(Họ đã xây dựng một nơi trú ẩn trong những nhánh cây bị rớt.)
- Our new offices are still under construction.
(Văn phòng mới của chúng tôi vẫn đang được xây dựng.)
(v): đi xuống
= fall off (v): rơi xuống = reduce /ri'dju:s/ (v): giảm bớt
- The plane began to descend.
(Chiếc máy bay bắt đầu hạ xuống.)
- Attendance at my lectures has fallen off considerably.
(Sự tham dự các bài giảng của tôi đã giảm đáng kể.)
- Costs have been reduced by 20% over the past year.
(Chi phí đã được giảm 20% trong năm qua.)
15. describe /dis'kraib/ (v): miêu tả
description/dɪˈskrɪpʃn/ (n): sự miêu tả
- Can you describe him to me?
(Bạn có thể mô tả anh ấy cho tôi không?)
- Police have issued a description of the gunman.
(Cảnh sát đã đưa ra một mô tả về tay súng.)
(n): ngành kinh tế học
economic /i:'kɔnəmik/ (adj): thuộc về kinh tế
economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (adj): tiết kiệm
- He studied politics and economics at Yale.
(Ông ấy học chính trị và kinh tế tại Yale.)
- The country has been in a very poor economic state ever since the decline of itstwo major industries.
(Đất nước này đã ở trong tình trạng kinh tế rất kém kể từ khi suy giảm của 2 ngành công nghiệp lớn.)
- What's the most economical way of heating this building?
(Cách sưởi ấm tiết kiệm nhất của tòa nhà này là gì?)
(v): thuê, mướn
employer /ɪmˈplɔɪə(r)/ (n) = boss /bɔːs/ (n): chủ
employee/ɪmˈplɔɪiː/ (n) = worker (n): công nhân
employment /im'plɔimənt/ (n): sự thuê
- How many people does the company employ?
(Công ty thuê bao nhiêu người?)
- They're very good employers.
(Họ là những nhà tuyển dụng rất tốt.)
- The firm has over 500 employees.
(Công ty có hơn 500 nhân viên.)
- The government is aiming at full employment.
(Chính phủ đang hướng tới việc làm đầy đủ.)
(n): sự hăng hái, sự nhiệt tình
enhusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ (adj): nhiệt tình
- He had a real enthusiasm for the work.
(Anh có một sự nhiệt tình thực sự cho công việc.)
- You don't sound very enthusiastic about the idea.
(Bạn không có âm thanh rất nhiệt tình về ý tưởng.)
19. find out (v): tìm ra, tìm hiểu
- I haven't found anything out about him yet.
(Tôi chưa tìm thấy bất cứ thứ gì về anh ta cả.)
- Can you find out what time the meeting starts?
(Bạn có thể biết thời gian cuộc họp bắt đầu không?)
(adj): chân thật
honesty /'ɔnisti/ (n): tính chân thật
- To be honest, it was one of the worst books I've ever read.
(Thành thật mà nói, đó là 1 trong những trong quyển sách tồi tệ nhất mà tôi từng đọc.)
- His honesty is not in question.
(Sự chân thật của anh ấy là không phải bàn cãi.)
(v): tưởng tượng
imaginary /i'mædʒinəri/ (adj): thuộc về tưởng tượng
imaginative (adj): có trí tưởng tượng phong phú
- I can't imagine life without the children now.
(Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống mà không có con bây giờ.)
- We must listen to their problems, real or imaginary.
(Chúng ta phải lắng nghe những vấn đề của họ, thật hay tưởng tượng.)
- You’ll need to be a little more imaginative if you want to hold their attention.
(Bạn sẽ cần phải giàu trí tưởng tượng hơn một chút nếu bạn muốn giữ sự chú ý của họ.)
(n): cuộc phỏng vấn
interviewer /'intəvju:ə/(n): người phỏng vấn
interviewee /'intəvju:’i:/(n): người được phỏng vấn
- He has an interview next week for the manager's job.
(Anh ấy có một cuộc phỏng vấn vào tuần tới cho công việc của người quản lý.)
- The interviewer made the candidates feel relaxed.
(Người phỏng vấn làm cho các ứng cử viên cảm thấy thoải mái.)
- The interviewee seemed to be very nervous.
(Người được phỏng vấn dường như rất lo lắng.)
25. jot down /dʒɔt daun/
(v): ghi lại tóm tắt
- I'll just jot down the address for you.
(Tôi sẽ chỉ ghi lại địa chỉ cho bạn.)
- I carry a notebook so that I can jot down any ideas.
(Tôi mang theo sổ tay để tôi có thể ghi lại bất kỳ ý tưởng nào.)