1. Form :
2. Usage:
- Thói quen ở hiện tại.
Eg: I watch TV every night.
- Diễn tả sở thích, năng lực bản thân.
Eg: I love shopping. / He plays tennis very well.
- Sự thật hiển nhiên, chân lí không thể phủ nhận .
Eg: The sun rises in the East and set in the West.
- Diễn tả hành động xảy ra theo lịch trình, thời gian biểu đã định sẵn, đặc biệt là các động từ di chuyển.
Eg: The train leaves at 7.00 am in the morning.
3. Adverb
- everyday/week/month/year...: mọi ngày/tuần/tháng/năm
*** Các trạng từ tần suất đi kèm:
-always: luôn luôn
- usually: thường thường
-often = regularly: thường xuyên
- sometimes = occasionally: thỉnh thoảng
- never: không bao giờ
Note: (các trạng từ này đứng trước động từ thường và đứng sau động từ TOBE)
Eg: - I often go to school on Monday.
- She is sometimes lazy.