1. Form:
2. Usage:
- Diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai
Eg: + I will have finished my homework before 11 o’clock this evening
(Tôi sẽ hoàn thành bài tập của mình vào trước 11 giờ tối nay)
+ They will have built the new house by March next year
(Họ sẽ xây dựng xong ngôi nhà mới vào tháng ba sang năm)
- Diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một hành động hay sự việc trong tương lai
Eg: + When you come back, I will have typed this email
(Khi bạn quay lại, tôi sẽ đánh máy xong bức thư điện tử này)
+ The train will have left when you arrive
(Khi bạn đến, tàu đã đi mất rồi)
3. Adverb: - by + thời gian trong tương lai (Vào lúc…)
- by the end of + thời gian trong tương lai (Vào thời điểm kết thúc…)
- by the time … (Vào thời gian…)
- before + thời gian trong tương lai (Trước khi….)