(v): chấp nhận, thông qua
- The council is expected to adopt the new policy at its next meeting.
(Hội đồng dự kiến sẽ thông qua chính sách mới tại cuộc họp tiếp theo.)
- All three teams adopted different approaches to the problem.
(Cả ba đội đều áp dụng các cách tiếp cận khác nhau cho vấn đề này.)
3. agriculture /ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/
(n): nông nghiệp
agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ (adj): thuộc về nông nghiệp
- The number of people employed in agriculture has fallen in the last decade.
(Số người làm việc trong nông nghiệp đã giảm trong thập kỷ qua.)
- Agricultural policy and tourism are both important to the region’s economy.
(Chính sách nông nghiệp và du lịch đều quan trọng đối với nền kinh tế của khu vực.)
4. be in ruins: trong tình trạng hư hại
- The economy was in ruins after the war.
(Nền kinh tế đã bị tàn phá sau chiến tranh.)
- He lied about the company's finances, and now his career is in ruins.
(Anh ta nói dối về tài chính của công ty, và bây giờ sự nghiệp của anh ấy đang ở trong đống đổ nát.)
5. carry out (v): tiến hành
- The hospital is carrying out tests to find out what's wrong with her.
(Bệnh viện đang thực hiện các xét nghiệm để tìm ra chuyện gì xảy ra với cô ấy.)
- Our soldiers carried out a successful attack last night.
(Những người lính của chúng ta đã thực hiện một cuộc tấn công thành công tối qua.)
(n): lời hứa, lời cam kết
- She doesn't want to make a big emotional commitment to Steve at the moment.
(Cô không muốn thực hiện một cam kết tình cảm lớn với Steve vào lúc này)
- Women very often have to juggle work with their family commitments.
(Phụ nữ thường xuyên phải sắp xếp công việc với các cam kết gia đình của họ.)
(v): phát triển
development (n): sự phát triển
developed country (n): nước phát triển
developing country (n): nước đang phát triển
under-developed country (n): nước kém phát triển
- The place has rapidly developed from a small fishing community into a thriving tourist resort.
(Nơi này đã phát triển nhanh chóng từ một huyện đánh cá nhỏ thành một khu du lịch phát triển mạnh.)
- This piece of equipment is an exciting new development.
(Thiết bị này là một sự phát triển mới thú vị)
(v): làm nản lòng, làm nhụt chí >< encourage /in'kʌridʒ/ (v): khuyến khích
- His parents tried to discourage him from being an actor.
(Cha mẹ anh đã cố ngăn cản anh trở thành một diễn viên.)
- Banks actively encouraged people to borrow money.
(Các ngân hàng tích cực khuyến khích mọi người vay tiền.)
(adj): có hiệu quả ≠ inefficient (adj): không có hiệu quả
- We offer a fast, friendly and efficient service.
(Chúng tôi cung cấp dịch vụ nhanh chóng, thân thiện và hiệu quả.)
- Existing methods of production are expensive and inefficient.
(Các phương pháp sản xuất hiện có rất tốn kém và không hiệu quả.)
eliminate sth/sb from sth (v): lọai bỏ, loại trừ
- The police have eliminated two suspects from their investigation.
(Cảnh sát đã loại bỏ hai kẻ tình nghi khỏi cuộc điều tra của họ.)
- She was eliminated from the tournament in the first round.
(Cô ấy đã bị loại khỏi giải đấu ở vòng đầu tiên.)
18. highly-qualified (adj): có đủ trình độ chuyên môn
- Ken has more than ten years of experience in photography so he is highly-qualified to offer advice.
(Ken có hơn mười năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nhiếp ảnh, vì vậy anh ấy có trình độ cao để đưa ra lời khuyên.)
- He seems highly - qualified for the job.
(Anh ấy dường như có đủ chuyên môn cho công việc.)
(v): cải tiến, cải thiện
improvement /ɪmˈpruːvmənt/ (n): sự cải thiện
- I hope my French will improve when I go to France.
(Tôi hy vọng tiếng Pháp của tôi sẽ cải thiện khi tôi đến Pháp.)
- We expect to see further improvement over the coming year.
(Chúng tôi mong đợi để nhìn thấy sự cải thiện trong năm tới.)
23. intervention /,intə'ven∫n/
(n): sự can thiệp
=> state intervention (n): sự can thiệp của nhà nước
- Family intervention is an essential component of treatment for adolescent drug abuse.
(Sự can thiệp của gia đình là một thành phần thiết yếu trong điều trị lạm dụng ma túy vị thành niên.)
- Some economists believe that active state intervention in the housingmarket is now needed.
(Một số nhà kinh tế tin rằng sự can thiệp của nhà nước tích cực trong thị trường nhà ở hiện nay là cần thiết.)
(adj): hợp pháp ≠ illegal /i'li:gəl/ (adj): bất hợp pháp
- They are currently facing a long legal battle in the US courts.
(Họ hiện đang phải đối mặt với một cuộc chiến pháp lý dài tại các tòa án Hoa Kỳ.)
- It's illegal to drive through a red light.
(Đó là bất hợp pháp khi lái xe vượt đèn đỏ.)