CONNECTIVES: SO, BUT, HOWEVER AND THEREFORE
(Từ nối: vì vậy, nhưng, tuy nhiên)
1. So
“So” (liên từ chỉ kết quả) có nghĩa là “vì thế, vì vậy, bởi thế, bởi vậy, bởi thế cho nên”. Mệnh đề bắt đầu bằng so được gọi là mệnh trạng ngữ chỉ kết quả.
Eg: The shop was closed, so I couldn’t get any milk. (Cửa hàng đóng cửa, vì vậy tôi không thể mua sữa.)
I was tired, so I went to bed early last night. (Tối qua tôi mệt nên đi ngủ sớm.)
Lưu ý: Có thể dùng câu mệnh lệnh bắt đầu bằng động từ nguyên mẫu không có “to” sau liên từ “so” chỉ kết quả.
Eg: These glasses are very expensive, so please be careful with them.
(Những món đồ thủy tinh này/ Mắt kính này rất đắt tiền, vì vậy hãy cẩn thận với chúng.)
2. But
“But” là liên từ chỉ sự đối lập với nghĩa là “nhưng, nhưng mà”. “But” thường đứng giữa câu và trước nó có dấu phẩy.
Eg: She felt ill, but she went to school. (Cô ấy ốm/ bệnh, nhưng vẫn đi học.)
My house is small, but it’s very comfortable. ( Nhà của tôi nhỏ, nhưng rất thoải mái.)
Lưu ý: Ngoài với nghĩa là "nhưng", "but" còn được dùng với nghĩa là "ngoại trừ" (=except for).
Eg: I didn't know anybody at the party but Tom. (Tôi không quen ai ở bữa tiệc ngoại trừ Tom.)
She did nothing but complain. (Cô ta chẳng làm được gì ngoại trừ kêu ca.
3. However
- “However” có nghĩa là “tuy nhiên", "tuy thế”.
- Giống như although và (even) though, however được dùng để chỉ sự tương phản giữa hai mệnh đề.
- Nó được tách ra bằng một dấu (,) khi đứng đầu hay cuối câu.
- Nếu “however” đứng giữa câu trước nó là dấu chấm phẩy (;) hoặc dấu (,) và sau nó là dấu phẩy (,).
Eg:
- a) Everyone played well. However, we still lost the game.
(Mọi người chơi tốt. Tuy nhiên, chúng tôi vẫn thua trận đấu.)
Everyone played well. We still lost the game, however.
- b) Nam often studies hard at school, however, he doesn’t get many good marks in some subjects.
( Ở trường Nam thường học tập chăm chỉ, tuy nhiên, anh ấy không được nhiều điểm cao ở một số môn.)
Lưu ý: Ngoài mang nghĩa là "tuy nhiên", "however" còn được dùng với nghĩa là "dù...chăng nữa" (=no matter how) khi được sử dụng trong cấu trúc:
No matter how/However + adj/adv + S +V, clause.
Eg: However hard she tried, she couldn't remember his name. (Dù cô ấy có cố gắng nhiều thế nào chăng nữa, cô ấy không thể nhớ nổi tên của anh ta.)
However hungry I am, I 'm never able to finish a whole pizza. (Dù tôi có đói đến mấy đi chăng nữa, tôi cũng không thể ăn hết nguyên cái pi-za.)
4. Therefore
- “Therefore” là trạng từ với nghĩa là “vì lý do đó mà, vì thế, bởi vậy, cho nên” thường đứng ở giữa câu sau từ “and”.
- Nếu đứng ở giữa câu thì trước và sau “therefore” có dấu (,).
- Nếu đứng ở đầu câu thì sau “Therefore” có dấu (,).
Eg: He is out of the city, therefore, unable to attend the meeting.
( Anh ấy không có ở thành phố và vì vậy không thể tham gia cuộc họp.)