Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng:
but
however: tuy nhiên
but: nhưng, ngoại trừ
so: vì vậy
therefore: vì vậy
Theo nghĩa của câu, từ cần điền là "but" với nghĩa là "ngoại trừ":
Everyone but Tom is ready for the discussion.
Tạm dịch: Mọi người đã sẵn sàng cho buổi thảo luận, trừ anh ấy.