(a): được giả định, được cho rằng
- assume /ə'sju:m/ (v): cho rằng
- It is reasonable to assume (that) the economy will continue to improve.
(Đó là lý do để giả định (rằng) nền kinh tế sẽ tiếp tục cải thiện)
- People are talking about the assumed differences between the two states.
(Mọi người đang bàn tán về những khác biệt giả định giữa hai bang này)
(n): môn sinh học
- biologist /baɪˈɒlədʒɪst/ (n): nhà sinh thái học
- How far is human nature determined by biology?
(Đặc điểm của con người được xác định bởi sinh học như thế nào?)
- She’s a research biologist for a pharmaceutical company.
(Cô ấy là một nhà sinh vật học nghiên cứu cho một công ty dược phẩm)
(n): sự kết luận
- I've come to the conclusion that he's not the right person for the job.
(Tôi đã đi đến kết luận rằng anh ta không phải là người thích hợp cho công việc)
- We can safely draw some conclusions from our discussion.
(Chúng tôi có thể rút ra một số kết luận từ cuộc thảo luận của mình một cách an toàn)
17. driving test /ˈdraɪvɪŋ test/
(n): cuộc thi bằng lái xe
- The driving test can be taken from the age of 18 onwards.
(Từ 18 tuổi trở lên có thể được tham gia bài kiểm tra lái xe)
- Almost all of them (92 per cent) had taken an initial driving test.
(Hầu như tất cả trong số họ (92%) đã làm bài kiểm tra lái xe ban đầu)
(v): khuyến khích
- My parents have always encouraged me in my choice of career.
(Bố mẹ tôi luôn khuyến khích tôi lựa chọn nghề nghiệp)
- We were greatly encouraged by the positive response of the public.
(Chúng tôi được khuyến khích bởi những phản ứng tích cực của công chúng)
(n): cuộc thử nghiệm; (v): thí nghiệm
- Many people do not like the idea of experiments on animals.
(Nhiều người không thích ý tưởng thí nghiệm trên động vật)
- The school is experimenting with new teaching methods.
(Trường học đang thử nghiệm với phương pháp giảng dạy mới)
24. join hands /dʒɔɪn hændz/
(v) : cùng nhau
- If two people join hands, they hold each other’s hands.
(Nếu hai người cùng chung tay, họ nắm tay nhau)
- Education has been reluctant to join hands with business.
(Giáo dục đã do dự khi làm việc với doanh nghiệp)
(n): thức ăn thừa
- This recipe can serve four easily, and the leftovers are just as good eaten cold.
(Công thức này có thể phục vụ cho 4 người một cách dễ dàng, và thức ăn thừa nên để (đông) lạnh)
- We ate the leftovers cold the next day.
(Hôm sau chúng tôi ăn thức ăn thừa)