(v): hợp tác
co-operation /kou,ɔpə'rei∫n/ (n): sự hợp tác
- The two groups agreed to cooperate with each other.
(Hai nhóm đồng ý hợp tác với nhau.)
- We would like to see closer cooperation between parents and schools.
(Chúng tôi muốn thấy sự hợp tác chặt chẽ hơn giữa phụ huynh và trường học.)
(n): sự đoàn kết
- The situation raises important questions about solidarity among memberstates of the UN.
(Tình huống đặt ra những câu hỏi quan trọng về tình đoàn kết giữa các quốc gia thành viên của Liên Hợp Quốc.)
- The purpose of the speech was to show solidarity with the country's leaders.
(Mục đích của bài phát biểu là thể hiện sự đoàn kết với các nhà lãnh đạo đất nước.)