Đóng
Quay lại
Hỏi đáp
Thi trắc nghiệm
Luyện Đề kiểm tra
Học lý thuyết
Soạn bài
Tìm kiếm
Đăng nhập
Đăng ký
UNIT 1: HOME LIFE
Từ vựng - Home life (Phần 1)
Từ vựng - Home life (Phần 2)
Grammar - Thì hiện tại hoàn thành
Grammar – Thì quá khứ đơn
Grammar – Mối liên hệ giữa thì hiên tại hoàn thành và thì quá khứ đơn
Grammar – Quá khứ tiếp diễn
Grammar – Mối liên hệ giữa thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
Ngữ âm - Cách phát âm đuôi “-s”, "-es"
Reading – Home life (Dạng điền từ)
Reading – Home life (Dạng đọc hiểu)
Listening – Home life
UNIT 2: CULTURAL DIVERSITY
Từ vựng - Cultural diversity (Phần 1)
Từ vựng - Cultural diversity (Phần 2)
Grammar – Thì hiện tại đơn
Grammar – Thì hiện tại tiếp diễn
Grammar – Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Grammar – Thì quá khứ hoàn thành
Grammar – Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Grammar – Thì tương lai đơn
Grammar – Thì tương lai tiếp diễn
Grammar – Thì tương lai hoàn thành
Grammar – Thì tương lai gần
Ngữ âm: Cách phát âm đuôi “-ed”
Reading: Cultural diversity (Dạng điền từ)
Reading Cultural diversity (Dạng đọc hiểu)
Listening – Cultural diversity
UNIT 3: WAYS OF SOCIALISING
Từ vựng - Ways of socialising
Grammar – Câu tường thuật
Ngữ âm: Trọng âm của từ 2 âm tiết.
Reading Ways of socialising (Dạng điền từ)
Reading: Ways of socialising (Dạng đọc hiểu)
Listening – Ways of socialising
UNIT 4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM
Từ vựng - School education system
Grammar – Câu bị động
Ngữ âm: Trọng âm của từ 3 âm tiết.
Reading: School education system (Dạng điền từ)
Reading: School education system (Dạng đọc hiểu)
Listening – School education system
UNIT 5: HIGHER EDUCATION
Từ vựng - Higher Education
Grammar - Câu điều kiện
Ngữ âm - Trọng âm của từ nhiều hơn 3 âm tiết.
Reading – Higher education (dạng điền từ)
Reading - Higher education (dạng đọc hiểu)
Listening - Higher education
UNIT 6: FUTURE JOBS
Từ vựng - Future Jobs (Phần 1)
Từ vựng - Future Jobs (Phần 2)
Grammar - Mệnh đề quan hệ
Ngữ âm - Cách đọc âm mạnh và âm yếu của liên từ và giới từ
Reading - Future jobs (dạng điền từ)
Reading - Future jobs (dạng đọc hiểu)
Listening - Future jobs
UNIT 7. ECONOMIC REFORMS
Từ vựng - Economic reforms (Phần 1)
Grammar - Liên từ: (al)though/ even though
Ngữ âm: Cách đọc âm mạnh và âm yếu của trợ từ
Reading - Economic reforms (dạng điền từ)
Reading - Economic reforms (dạng đọc hiểu)
Listening - Economic reforms
UNIT 8: LIFE IN THE FUTURE
Từ vựng - Life in the future (Phần 1)
Từ vựng - Life in the future (Phần 2)
Grammar - Giới từ và mạo từ (a,an/the)
Ngữ âm - Dạng rút gọn của trợ từ
Reading - Life in the future (dạng điền từ)
Reading – Life in the future (dạng đọc hiểu)
Listening - Life in the future
Writing - Life in the future
UNIT 9: DESERTS
Từ vựng - Deserts
Ngữ pháp: Liên từ: so, but, however, therefore
Ngữ âm: Dạng đầy đủ và rút gọn của trợ từ
Reading: Điền từ vào chỗ trống
Reading: Đọc hiểu
Listening: Nghe hiểu về đề tài sa mạc
Writing
UNIT 10: ENDANGERED SPECIES
Từ vựng - Endangered species
Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu
Ngữ âm: Nhịp điệu
Reading: Điền từ vào chỗ trống
Reading: Đọc hiểu
Listening: Nghe hiểu về đề tài các loài đang gặp nguy hiểm
UNIT 11: BOOKS
Từ vựng - Books
Ngữ pháp: Bị động của động từ khuyết thiếu
Ngữ âm: Nhịp điệu
Reading: Điền từ vào chỗ trống
Reading: Đọc hiểu
Listening: Nghe hiểu về đề tài sách
UNIT 12: WATER SPORTS
Ngữ pháp: Nội động từ và ngoại động từ
Ngữ âm: Nuốt âm
Reading: Điền từ vào chỗ trống
Reading: Đọc hiểu
Listening: Nghe hiểu về đề tài thể thao dưới nước
UNIT 13: THE 22nd SEA GAMES
Từ vựng - The 22nd sea games
Ngữ pháp: So sánh kép
Ngữ âm: Nối âm
Reading: Điền từ vào chỗ trống
Reading: Đọc hiểu
Listening: Nghe hiểu về đề tài đại hội thể thao
Writing
UNIT 14: INTERNATIONAL ORGANIZATIONS
Từ vựng - International organizations
Ngữ pháp: Cụm động từ: động từ + giới từ
Ngữ âm: Ngữ điệu xuống
Reading: Điền từ vào chỗ trống
Reading: Đọc hiểu
Listening: Nghe hiểu về đề tài tổ chức quốc tế
UNIT 15: WOMEN IN SOCIETY
Ngữ pháp: Cụm động từ: động từ + giới từ
Ngữ âm: Ngữ điệu lên
Reading: Women in society
Listening: Nghe hiểu về đề tài phụ nữ trong xã hội
UNIT 16: THE ASSOCIATION OF SOUTHEAST ASIAN NATIONS
Từ vựng - The association of southeast asian nations
Ngữ pháp: Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Ngữ âm: Ngữ điệu lên – xuống
Reading: Điền từ vào chỗ trống
Reading: Đọc hiểu
Writing
Listening: Nghe hiểu về đề tài Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
Lớp 12
MÔN TIẾNG ANH
UNIT 11: BOOKS
Reading: Điền từ vào chỗ trống
Reading: Điền từ vào chỗ trống
217 lượt xem
Chia sẻ
Bài trước
Bài sau
Kỹ năng đọc và điền vào chỗ trống:
Nghĩa của từ vựng
Mạo từ “a,an/the”
217 lượt xem
Chia sẻ
Bài trước
Bài sau
Luyện bài tập vận dụng tại đây
Hỏi bài tập
Đề thi - đề kiểm tra
Xem thêm
Đề kiểm tra giữa kì 2 - Đề số 2
34 câu
Thi ngay
Đề kiểm tra giữa kì 2 - Đề số 1
45 câu
Thi ngay
Đề kiểm tra giữa kì 2 - Đề số 3
45 câu
Thi ngay
Đề kiểm tra học kì 1 - Đề 1
40 câu
Thi ngay
Đề kiểm tra học kì 1 - Đề 5
40 câu
Thi ngay
Đề kiểm tra học kì 1 - Đề 4
42 câu
Thi ngay
Đề kiểm tra học kì 1 - Đề 2
40 câu
Thi ngay
Luyện thi trắc nghiệm Lớp 12 kiếm điểm 9, 10 dễ dàng
Menu
Tìm kiếm nâng cao
Lớp học
Lớp 12
value 01
value 02
value 03
Môn học
Môn Toán
value 01
value 02
value 03
Search
Bạn đang quan tâm?
×