Từ vựng - Deserts

1. acacia /ə'kei∫ə/

(n): cây keo

- There are several types of acacia tree, some of which produce a sticky liquid used in making glue.

( Có nhiều loại cây keo, một vài loại trong số chúng tự sản sinh ra chất kết dính được sử dụng trong sản xuất keo dán.)

aerial /'eəriəl/ (a): trên trời, trên không

- Meanwhile, the massive aerial bombardment/ bombing of military targets continued unabated.

(Trong khi đó, vụ oanh tạc/ ném bom trên không của các mục tiêu quân sự tiếp tục không suy giảm.)

2. antelope /ˈæntɪləʊp/

(n): linh dương

- The giant eland is the largest species of antelope in the world.

(Eland khổng lồ là loài linh dương lớn nhất thế giới.)

cactus /ˈkæktəs/ (n): cây xương rồng

- Cactus is considered as one of the only plants growing in hot dry regions.

(Xương rồng được coi là 1 trong những loài thực vật duy nhất sống được trên vùng khô nóng.)

3. camel /ˈkæml/

(n): lạc đà

- Camel is considered as a mean of transportation in desserts.

(Lạc đà được coi như là phương tiện di chuyển ở sa mạc.)

4. cause /kɔ:z/

(n): nguyên nhân,(v): gây ra

- Unemployment is the major cause of poverty.

(Thất nghiệp là nguyên nhân chính gây ra đói nghèo.)

- The bright light caused her to blink.

(Ánh sáng chói lọi khiến cô chớp mắt.)

5. circle /ˈsɜːkl/

(n): đường tròn; (v): xoay quanh, lượn quanh

- She walked the horse round in a circle.

(Cô ấy cưỡi ngựa đi theo vòng tròn.)

- The plane circled for an hour before receiving permission to land.

(Máy bay bay vòng quanh một giờ trước khi được phép hạ cánh.)

6. colony /'kɔləni/

(n): thuộc địa, bầy, đàn

- Many behavioural patterns have been identified in the chimp colony.

(Nhiều kiểu tập tính đã được xác định trong bầy tinh tinh.)

- Australia and New Zealand are former British colonies.

(Úc và New Zealand là các thuộc địa cũ của Anh.)

7. corridor /ˈkɒrɪdɔː(r)/

(n): hành lang

- His room is along the corridor.

(Phòng của anh ta nằm dọc theo hành lang.)

- Her office is at the end of the corridor.

(Văn phòng của cô ấy ở cuối hành lang.)

8. crest /krest/

(n): đỉnh, nóc, ngọn

- We climbed to the crest of the hill.

(Chúng tôi leo lên đỉnh đồi.)

- The male is easily recognized by its yellow crest.

(Có thể dễ dàng nhận biết con đực nhờ cái mào vàng của nó.)

9. desert /dɪˈzɜːt/

(n): sa mạc

- Somalia is mostly desert.

(Somalia chủ yếu là sa mạc.)

- They were lost in the desert for nine days.

(Họ bị lạc trong sa mạc trong chín ngày.)

10. dune /dju:n/

(n): cồn cát, đụn cát

- A dune is a hill of sand beside a beach or in a desert.

(Cồn cát là một ngọn đồi cát nằm cạnh bãi biển hoặc trong sa mạc.)

11. enormous /i'nɔ:məs/

(a): to lớn, khổng lồ

- He earns an enormous salary.

(Anh ta kiếm được một khoản lương khổng lồ.)

- I  was absolutely enormous when I was pregnant.

(Tôi đã cực kì to con khi tôi mang thai.)

12. expedition /,ekspi'di∫n/

(n): cuộc thám hiểm, cuộc thăm dò

- We're going on a shopping expedition on Saturday.

(Chúng tôi sẽ có chuyến mua sắm vào thứ bảy này.)

- Scott died while he was on an expedition to the Antarctic in 1912.

(Scott tử nạn khi ông đang thám hiểm Nam Cực năm 1912.)

13. explore /iks'plɔ:/

(v): thám hiểm

- The best way to explore the countryside is on foot.

(Cách tuyệt vời nhất để khám phá vùng nông thôn là đi bộ.)

- The children have gone exploring in the woods.

( Lũ trẻ đã đi khám phá trong rừng.)

14. geographical /ˌdʒiːəˈɡræfɪkl/

(adj): thuộc về địa lý

- The importance of the town is due to its geographical location.

( Thị trấn quan trọng bởi vì vị trí địa lý của nó.)

-The survey covers a wide geographical area.

(Cuộc khảo sát diễn ra trên diện rộng.)

15. hummock /'hʌmək/

(n): đống, đồi

- He bounces from grassy hummock to grassy hummock.

(Anh ấy nhảy từ đống cỏ này sang đống cỏ khác.)

16. lead /li:d/

(v): chỉ huy, dẫn đường

-The receptionist led the way to the boardroom.

(Nhân viên tiếp tân chỉ đường đến phòng họp.)

-She led the horse back into the stable.

(Cô đưa con ngựa trở lại chuồng ngựa.)

17. loose /luːs/  

(a): lỏng, mềm; (v): thả lỏng

-Wear comfortable, loose clothing to your exercise class.

(Hãy mặc những bộ trang phục thoải mái, rộng rãi vào tiết học thể dục.)

-The coach loosed an angry tirade against his team.

(Huấn luyện viên đã xả một tràng giận dữ với đội của anh ta.)

18. mystery /ˈmɪs.tər.i/  

(n): huyền bí 

-It is one of the great unsolved mysteries of this century.

(Đó là một trong những bí ẩn vĩ đại chưa có lời giải của thế kỷ này.)

-Their motives remain a mystery.

(Động cơ của họ vẫn là một bí ẩn.)

19. parallel /ˈpærəlel/

(a): song song, tương tự

- The plane flew parallel to the coast.

(Chiếc máy bay bay song song với bờ biển.)

- The team's findings run parallel to those of other researchers.

(Kết quả của nhóm nghiên cứu tương đương với những phát hiện của các nhà nghiên cứu khác.)

20. remain /rɪˈmeɪn/  

(v): duy trì, còn lại

- Train fares are likely to remain unchanged.

(Giá vé tàu có thể vẫn không thay đổi.)

- It remains true that sport is about competing well, not winning.

(Đúng là thể thao là để đua tài chứ không phải để chiến thắng.)

21. rough /rʌf/  

 (adj): ghồ ghề, khó khăn

- The skin on her hands was hard and rough.

(Da tay của bà ấy chai cứng và thô ráp.)

-She had a rough childhood.

(Cô ấy đã có một thời thơ ấu đầy khó khăn.)

22. sand /sænd/  

(n): cát

sandy (adj): có cát

-The children were playing in the sand.

(Những đứa trẻ đang chơi trên cát.)

-It’s wonderful to walk on a lovely sandy beach.

(Thật tuyệt vời khi đi bộ trên một bãi cát tuyệt đẹp.)

23. separated /ˈsep.ər.ət/  

(adj): riêng rẽ

-Her parents are separated but not divorced.

(Bố mẹ cô đã ly thân nhưng vẫn chưa ly hôn.)

-He's been separated from his wife for a year.

(Anh ta đã ly thân với vợ được 1 năm.)

24. slope /sloup/

(n): dốc, độ dốc

-The town is built on a slope.

(Thị trấn được xây dựng trên một sườn dốc.)

- He spends all winter on the slopes.

(Anh ta dành cả mùa đông trên các sườn núi.)

25. steep /stiːp/

(v), (a): ngâm vào nước, dốc

- The path grew steeper as we climbed higher.

(Con đường trở nên dốc hơn khi chúng tôi leo lên cao hơn.)

- Let the tea steep for five minutes.

(Hãy ngâm trà trong 5 phút.)

26. stretch /stret∫/

(v): kéo dài, căng ra

- The jeans stretch to provide a perfect fit.

(Quần jean có thể co giãn để vừa vặn với dáng người.)

- This sweater has stretched.

(Chiếc áo len này bị giãn rồi.)

27. territory /ˈter.ɪ.tər.i/  

(n): lãnh thổ

- He had guided wagon trains across Indian Territory and battled the Cheyenne.

(Anh ta đã dẫn các đoàn xe ngựa đi qua Lãnh thổ Ấn Độ và chiến đấu với Cheyenne.)

- Each of these gangs has its own territory.

(Mỗi băng nhóm này đều có lãnh thổ riêng)

28. wide /waid/

(a): rộng

widen /waidn/ (v): mở rộng

- How wide is that stream?

(Dòng suối này rộng bao nhiêu?)

- They may have to widen the road to cope with the increase in traffic.

(Họ có thể phải mở rộng con đường để giải quyết nạn tắc đường gia tăng.)