Từ vựng - International organizations

1.WTO (World Trade Organization) /wə:ld/ /treid/ /,ɔ:gənai'zei∫n/: tổ chức thương mại thế giới

2.UN (United Nations) /ju:'naitid/ /'nei∫n/: Liên Hiệp Quốc

3.UNICEF (United Nations Children's Fund): Quỹ nhi đồng Liên Hiệp Quốc

4.WHO (World Health Organization) /wə:ld/ /hel/ /,ɔ:gənai'zei∫n/: tổ chức y tế thế giới

5.WWF (World Wildlife Fund) /wə:ld//'waildlaif//fʌnd/: Quỹ quốc tế bảo vệ động vật hoang dã

6.AIDS (Acquired Immune Deficiency Syndrome): hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người

 

7.advocate /ˈædvəkeɪt/

(v): ủng hộ

- The group does not advocate the use of violence.

(Nhóm không ủng hộ việc sử dụng bạo lực.)

- Many experts advocate rewarding your child for good behaviour.

(Nhiều chuyên gia ủng hộ việc khen thưởng con cái khi chúng có hành vi tốt.)

8.appalled /əˈpɔːld/

(adj): bị choáng

- They were appalled at the waste of recyclable material.

(Họ hoảng sợ vì chất thải của vật liệu tái chế.)

- I was appalled at/by the lack of staff in the hospital.

(Tôi phát hoảng với việc thiếu nhân viên trong bệnh viện.)

9.appeal /ə'pi:l/

(v): kêu gọi, thu hút

appeal to sb for sth: khẩn khoản yêu cầu

appeal to sth: thu hút

appeal against sth: kháng cáo, chống án 

- The company is appealing against the ruling.

(Công ty đang kháng nghị chống lại phán quyết.)

- The design has to appeal to all ages and social groups.

(Thiết kế phải thu hút mọi lứa tuổi và các nhóm xã hội.)

10.campaign /kæmˈpeɪn/

(n): chiến dịch

- Today police launched a campaign to reduce road accidents.

(Hôm nay cảnh sát đã bắt đầu một chiến dịch để giảm tai nạn giao thông.)

- The protests were part of their campaign against the proposed building development in the area.

(Các cuộc biểu tình là một phần của chiến dịch chống lại đề xuất xây dựng tòa cao tầng trong khu vực.)

11.catastrophe /kəˈtæstrəfi/

(n): thảm hoạ

- Early warnings of rising water levels prevented another major catastrophe.

(Những cảnh báo sớm về mực nước dâng cao đã ngăn chặn một thảm họa lớn khác.)

- The attempt to expand the business was a catastrophe for the firm.

(Nỗ lực mở rộng kinh doanh đã trở thành thảm họa cho công ty.)

12.civilian /səˈvɪliən/  

(n, adj): thường dân

- He left the army and returned to civilian life.

(Anh ta rời quân đội và trở về cuộc sống bình thường.)

- Two soldiers and one civilian were killed in the explosion.

(Hai binh sĩ và một thường dân đã chết trong vụ nổ.)

13.convention /kən'ven∫n/

(n): hiệp định, công ước, quy ước

- Convention demands that a club member should resign in such a situation.

(Công ước đòi hỏi rằng một thành viên câu lạc bộ nên từ chức trong tình huống như vậy.)

- They broke with convention by giving up their jobs and becoming self-sufficient.

(Họ đã phá vỡ quy ước bằng cách từ bỏ công việc và trở nên tự cung tự cấp về kinh tế.)

14.dedicated /'dedikeitid/

(adj): tận tụy, cống hiến

- She is dedicated to her job.

(Cô ấy cống hiến hết mình cho công việc.)

- The Green Party is dedicated to protecting the environment.

(Đảng chính trị cống hiến cho việc bảo vệ môi trường.)

15.endorse /in'dɔ:s/

(v): xác nhận

- I wholeheartedly endorse his remarks.

(Tôi hết lòng tán thành nhận xét của anh ấy.)

- Members of all parties endorsed a ban on land mines.

(Các thành viên của tất cả các bên ủng hộ lệnh cấm các mỏ đất.)

16.epidemic /,epi'demik/: (n) bệnh dịch, (adj): lan truyền như bệnh dịch 

- Car theft is now reaching epidemic proportions.

(Trộm cắp xe hiện đang đạt đến quy mô của một nạn dịch.)

- In 1834, a cholera epidemic caused considerable loss of life.

(Vào năm 1834, nạn dịch tả đã gây ra những mất mát to lớn cho cuộc sống.)

 

17.explore  /ɪkˈsplɔː(r)/

(v): khám phá

exploration (n): cuộc khám phá 

- They explored the land to the south of the Murray River.

(Họ khám phá vùng đất phía nam sông Murray.)

- The moon landing inaugurated a new era in space exploration.

(Du hành lên mặt trăng đã mở ra một kỉ nguyên mới trong khám phá vũ trụ.)

 

18.federation /,fedə'rei∫n/

(n): liên đoàn

- The federation of the six original Australian states took place in 1901.

(Việc thành lập Liên bang của sáu tiểu bang gốc Úc diễn ra vào năm 1901.)

- He's against European federation.

(Anh ta chống lại liên minh châu Âu.)

19.humanitarian  /hjuːˌmænɪˈteəriən/

(adj): nhân đạo

- The prisoner has been released for humanitarian reasons.

(Tù nhân đã được thả vì lý do nhân đạo.)

- The United Nations is sending humanitarian aid to the areas worst affected by the conflict.

(Liên Hợp Quốc đang gửi viện trợ nhân đạo đến những khu vực bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi cuộc xung đột.)

20.impartial /im'pɑ:∫əl/

(adj): công bằng, vô tư

- A trial must be fair and impartial.

(Một phiên án phải được xét xử công bằng và không thiên vị.)

- The jury has to give an impartial verdict after listening to all of the evidence.

(Ban hội thẩm phải đưa ra phán quyết công bằng sau khi nghe tất cả bằng chứng.)

21.potential /pə'ten∫l/

(adj)/ (n): tiềm năng

- A number of potential buyers have expressed interest in the company.

(Một số khách hàng tiềm năng đã bày tỏ sự quan tâm đến công ty.)

- Many potential customers are waiting for a fall in prices before buying.

(Nhiều khách hàng tiềm năng đang chờ giá giảm trước khi mua.)

22.recover from /rɪˈkʌvə(r)/ : phục hồi 

- He's still recovering from his operation.

(Anh ấy vẫn đang trong gia đoạn hồi sức sau phẫu thuật.)

23.relief /ri'li:f/

(n): sự giảm nhẹ

       sự cứu tế, viện trợ

- Massage can bring some relief from tension.

(Mát-xa có thẻ giúp giảm căng thẳng.)

Musicians have raised millions of dollars for famine relief in Africa.

(Các nhạc sĩ đã huy động hàng triệu đô la cho việc cứu trợ nạn đói ở châu Phi.)

24.stand for /stænd/ (v): (1) viết tắt cho, đại diện cho, (2) chịu đựng

- UN stands for United Nations.

(UN là viết tắt của United Nations.)

- He will stand for Parliament in this summer.

(Ông ấy sẽ đại diện cho Nghị viện Anh mùa thu này.) 

- It's outrageous. We won't stand for it anymore.

(Đó quả là sự sỉ nhục. Chúng tôi sẽ không cam chịu nữa.)

 

25.vulnerable (adj): có thể bị tổn thương

- We should protect the most vulnerable members of our society.

(Chúng ta nên bảo vệ các thành viên dễ bị tổn thương nhất của xã hội chúng ta.)

- Animals are at their most vulnerable when searching for food for their young.

(Động vật dễ gặp nguy hiểm nhất là khi tìm kiếm thức ăn cho con chúng.)

26.wounded /'wu:ndid/ (adj): bị thương

the wounded (n) người bị thương 

- There were 79 killed and 230 wounded.

(Có 79 người chết và 230 người bị thương.)

- Ambulances took the wounded to nearby hospitals.

(Xe cứu thương đưa những người bị thương đến các bệnh viện gần đó.)