TRANSITIVE AND INTRANSITIVE VERBS
1. Ngoại động từ (Transitive verbs)
- Chỉ các hành động chủ thể tác động đến một đối tượng khác.
- Ngoại động từ không đi một mình mà phải đi kèm theo một bổ ngữ trực tiếp để thành một câu có nghĩa.
- Một số ngoại động từ: buy, make, give, send,…
Eg: My father bought a car.
(Bố của tôi mua một chiếc xe ô tô.)
“My father” là chủ thể của hành động “bought”, sau ngoại động từ “bought” là đối tượng bị tác động đến “car” (mua cái gì – mua xe ô tô)
He has sent a letter to them.
(Anh ấy vừa gửi một bức thư tới họ.)
“He” là chủ thể của hành động “sent”, sau ngoại động từ “sent” là đối tượng được tác động, “a letter” (gửi cái gì – gửi thư)
Chú ý: Có một số động từ vừa là ngoại động từ và nội động từ: ring, stop, write, break, help…
Eg:
The bell rings.(Chiếc chuông rung lên)
I ring the bell. (Tôi rung chiếc chuông)
The vase broke. (Chiếc bình bị vỡ.)
He broke the vase. (Anh ta làm vỡ cái bình.)
2. Nội động từ (Intransitive Verb)
- Nội động từ diễn tả hành động của chủ thể không tác động trực tiếp lên bất kỳ đối tượng nào, không có hoặc không cần bổ ngữ trực tiếp để tạo thành 1 câu có nghĩa.
- Một số nội động từ như: go, sit, run, lie…
Eg: I want to sit here. (Tôi muốn ngồi đây.)
Trong câu này, “I” là chủ thể, “sit” là nội động từ, đằng sau “sit” không có đối tượng nào bị tác động lên.
She went to the zoo yesterday.
(Cô ấy đi đến sở thú ngày hôm qua.)
“She” là chủ thể của hành động, “went” là động từ, sau “went” không có đối tượng bị tác động lên.