(n): sự hòa hợp, hòa thuận
- He imagined a society in which all races lived together in harmony.
(Ông ta tưởng tượng một xã hội mà tất cả các chủng tộc sống chung với nhau trong sự hòa hợp.)
- We must ensure that tourism develops in harmony with the environment.
(Chúng ta phải đảm bảo rằng du lịch phát triển hài hòa với môi trường.)
have a huge influence on /‘ɪnflʊəns/: có ảnh hưởng lớn đến
- My grandmother had a huge influence on my early childhood.
(Bà tôi có ảnh hưởng lớn đến thời thơ ấu của tôi.)
3. let sb down: làm ai thất vọng
- My children would never let me down.
(Bọn trẻ sẽ không bao giờ làm tôi thất vọng.)
- When I was sent to prison, I really felt I had let my parents down.
(Khi tôi bị đưa vào tù, tôi thực sự cảm thấy mình đã để bố mẹ tôi thất vọng.)
life expectancy /laifiks’pektənsi/ (n): tuổi thọ trung bình
- Life expectancy in Europe increased greatly in the 20th century.
(Tuổi thọ trung bình ở châu Âu tăng mạnh trong thế kỷ 20.)
(n): hòa bình
peaceful /‘pi:sfʊl/ (adj): yên bình
- The police act on the public's behalf to keep the peace.
(Cảnh sát hành động thay mặt công chúng để giữ hòa bình.)
- She hoped the different ethnic groups in the area could live together in peaceful co-existence.
(Cô hy vọng các nhóm dân tộc khác nhau trong khu vực có thể sống chung trong cuộc sống chung hòa bình.)
(adj): bi quan >< optimistic /,ɔpti’mistik/(adj): lạc quan
pessimist /‘pesɪmɪst/ (n): người bi quan >< optimist /‘ɑ:ptɪmɪst/(n): người lạc quan
- The doctors are pessimistic about his chances of recovery.
(Các bác sĩ bi quan về cơ hội phục hồi của anh ta.)
- She is optimistic about her chances of winning a gold medal.
(Cô ấy lạc quan về cơ hội giành huy chương vàng.)
(n): sự tiến bộ
progressive /prəˈɡresɪv/ (adj): tiến bộ, không ngừng phát triển
- I'm not making much progress with my Spanish.
(Tôi không tiến bộ nhiều lắm với tiếng Tây Ban Nha của mình.)
- There's been a progressive decline in the standard of living over the past few years.
(Đã có một sự suy giảm dần về mức sống trong vài năm qua.)
(adj): ích kỉ >< unselfish /ʌnˈselfɪʃ/ (adj): không ích kỷ
- She never considers anyone but herself - she's totally selfish.
(Cô ấy không bao giờ xem xét bất cứ ai ngoài chính mình - cô ấy hoàn toàn ích kỷ.)
- An unselfish person thinks about what is good for other people, not just about their own advantage.
(Một người không ích kỷ nghĩ về những gì tốt cho người khác, không chỉ về lợi thế của riêng họ.)
10. telecommunications /,telikə,mjuni’kei∫nz/
(n): viễn thông
- The world market for telecommunications is already overcrowded with businesses.
(Thị trường viễn thông thế giới đã quá chật ních với các doanh nghiệp.)
- Technological advances in computing and telecommunications will reduce the need for many peopleto travel to work.
(Những tiến bộ công nghệ trong lĩnh vực tin học và viễn thông sẽ làm giảm nhu cầu đi làm của nhiều người.)
(n): sự khủng bố
terrorist /‘terərist/ (n): kẻ khủng bố
- Governments must cooperate if they are to fight/combatinternational terrorism.
(Chính phủ phải hợp tác nếu họ chiến đấu chống lại chủ nghĩa khủng bố quốc tế.)
- Several terrorists have been killed by their own bombs.
(Một số kẻ khủng bố đã bị giết bởi bom của chính họ.)
12. to be based on: dựa vào, căn cứ vào
- The film is based on a short story by Thomas Mann.
(Bộ phim được dựa trên cốt chuyện ngắn bởi Thomas Mann.)
13. to be bound to do sth /baʊnd/: chắc chắn (làm cái gì)
- You're bound to feel nervous about your interview.
(Bạn chắc chắn sẽ cảm thấy lo lắng về cuộc phỏng vấn của mình.)
14. to be brought under control: bị chế ngự, bị kiềm chế
- Liverpool Vision set to be brought back under council control as part of shake-up.
(Liverpool Vision đã bị chế ngự dưới sự kiểm soát của hội đồng thành phố như 1 phần của sự cải cách)
15. to be fitted with: được lắp đặt
- Houses which are fitted with window locks will be reduced insurance costs.
( Những ngôi nhà mà được lắp đặt khóa cửa sổ sẽ được giảm chi phí bảo hiểm.)
16. to be similar to: giống nhau, tương tự
- Paul is very similar in appearance to his brother.
(Paul rất giống với anh trai về ngoại hình.)
(adj): bạo lực
violence /ˈvaɪələns/ (n): sự bạo lực
- The more violent scenes in the film were cut when it was shownon television.
(Những cảnh càng bạo lực trong phim bị cắt khi nó được chiếu trên TV.)
- He condemned the protesters' use of violence against the police.
(Ông lên án việc người biểu tình sử dụng bạo lực chống lại cảnh sát.)
18. wipe sth out /waɪp/(v): xóa bỏ, hủy bỏ
- You can never wipe out the past.
(Bạn không bao giờ có thể xóa bỏ sạch quá khứ.)
19. labor saving (adj): tiết kiệm sức lao động
- A labour-saving device or method is one that savesa lot of effort and time.
(Một thiết bị tiết kiệm lao động hoặc phương pháp là một trong đó tiết kiệm rất nhiều công sức và thời gian.)