1. Form:
2. Usage:
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động bắt đầu trước một thời điểm trong quá khứ và tiếp tục cho tới thời điểm đó.
Eg: Yesterday, when I got up, it was raining. It had been raining for 2 hours.
(Hôm qua, khi tôi thức giấc, trời đang mưa. Trời đã mưa suốt 2 tiếng đồng hồ rồi.)
-Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động lặp đi lặp lại suốt một khoảng thời gian nhưng hoàn tất trước một thời điểm trong quá khứ.
Eg: John came across the lawn to meet his sweetheart carrying the roses he had been cutting.
(John bước qua vườn hoa để gặp người yêu, mang theo những đóa hoa hồng cậu đã cắt.)
-Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn cho biết một hành động vừa hoàn tất trước một hành động khác trong quá khứ và người nói có dấu hiệu để khẳng định điều mình nói.
Eg: + There was nobody in the room, but there was a smell of cigarettes. Somebodyhad been smoking here.
(Không có ai ở trong phòng nhưng có mùi thuốc lá, một vài người đã hút thuốc lá ở đây)
+ Yesterday, I was very tired of when I got home, I’d been working hard all day.
(Hôm qua, khi về đến nhà, tôi đã rất mệt, tôi đã làm việc suốt cả ngày)
3. Adverb: - until then: tận sau đó
- by the time = prior to that time = before: trước đó >< after: sau khi