Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu

A. MAY - MIGHT 

1. Dùng MAY & MIGHT để diễn tả khả năng xảy ra

Mức độ của khả năng: Cả hai từ đều nói vềkhả năng của một sự việc, nhưng chúng ta dùng might khi khả năng xảy ra thấp (dưới 50%), còn dùng may khi khả năng xảy ra cao hơn (trên 50%): MIGHT < MAY

Ví dụ:

I may go to Saigon tomorrow (khả năng cao)

She is a very busy, but I hope she might join us tomorrow (khả năng xảy ra thấp)

*** Chỉ dùng MIGHT trong câu hỏi để chỉ khả năng

Đặt câu hỏi: không nên dùng may để hỏi về một sự kiện có khả năng xảy ra, mà nên dùng might:

Không nên nói: May you go shopping tonight?

Hoặc nên nói: Might you go shopping tonight?

 

2. Dùng MAY & MIGHT để xin phép

Cả may và might đều có thể dùng để xin phép, nhưng might thì nhún nhường và lịch sự hơn

Ví dụ:

May I open the door? (Tôi có thể mở cửa không?)

I wonder if I might have a little more wine. (Tôi tự hỏi liệu tôi có thể uống thêm một chút rượu vang không.)

 

3. Dùng MAY để chúc tụng

- May (chứ không phải might) có thể dùng để chúc tụng hay nói về hi vọng

Ví dụ:

May you both be very happy (chúc mừng đôi uyên ương hay gì đó)

May God be with you (cầu nguyện thánh thần gì đó!)

May she rest in peace (cầu nguyện cho người quá cố)

- May cũng có thể dùng thay thế cho although, despite, even if:

Thay vì nói: Even if he is clever, he hasn’t got much common sense

Có thể nói: He may be clever, but he hasn’t got much common sense

 

4. Dùng MAY để diễn tả sự cho phép làm gì một cách trang trọng

You may borrow books in the library. (Bạn có thể mượn sách trong thư viện.)

 

5. Dùng MIGHT để báo cáo hay tường thuật gián tiếp đã được cho phép sử dụng cái gì đó trong quá khứ. Khi đó might là dạng quá khứ của may

The professor said to us: “You may use the lab.” (Giáo sư nói với chúng tôi: "Bạn có thể sử dụng phòng thí nghiệm.")

=> The professor told us that we might use the lab. (Giáo sư nói với chúng tôi rằng chúng tôi có thể sử dụng phòng thí nghiệm.)

 

B. MUST- MUSTN’T   

I. MUST

1. Sự bắt buộc - cần thiết
 E.g.: You must stop saying such things.
(Bạn phải ngưng nói những điều như thế.)
          They must study hard for their next exam.
(Chúng phải học chăm cho kì thi kế.)
2. Lời kết luận điều gì do có dấu hiệu / chứng cớ hiện tại.
E.g: Bill looks so anxious. He must have a problem.
(Bill trông có vẻ vô cùng lo lắng. Chắc hẳn anh ấy gặp khó khăn.)
3. Lời khuyên có tính cần thiết.
E.g: This book is very useful. You must buy it.
(Cuốn sách rất hữu dụng. Bạn nên mua nó.)


II. MUSTN’T (không được): diễn tả sự ngăn cấm (a prohibition),
E.g: You mustn’t be rude to old people.
(Bạn không được vô lễ với người già.)

 

III. NEEDN'T = DON'T / DOESN'T  HAVE  TO: không cần, không phải, phản nghĩa của MUST.
E.g: Must you read this book? (Bạn phải đọc cuốn sách này không?)
       No, I needn’t. / Yes, I must.

IV. Khác biệt giữa MUST và HAVE TO. - MUST : sự cần thiết hay bắt buộc có tính chủ quan.
E.g: I must study for the exams. (Tôi phải học cho  kì thi.)
- HAVE TO : sự cần thiết hay bắt buộc có tính khách quan
E.g: His eyes are weak. He has to wear glasses.
(Mắt anh ấy yếu. Anh phải mang kính.)

 

C. MODAL PERFECT

- MAY/MIGHT/COULD have + Ved/V3: được dùng để diễn đạt điều gì đó có thể đã xảy ra hoặc có thể đúng trong quá khứ.

Eg: I could have stayed up late, but I decided to go to bed early. 

(Tôi có thể đã thức rất muộn, nhưng tôi quyết định đi ngủ sớm.) 

- MUST have + Ved/V3: diễn đạt điều gì đó chắc chắn đã xảy ra trong quá khứ.

Eg: The car has stopped.  It must have run out of gasoline.
(Chiếc xe ngừng chạy rồi. Ắt hẳn là hết xăng).

– SHOULD have + Ved/V3: diễn đạt điều gì đó lẽ ra nên hoặc phải xảy ra trong quá khứ nhưng thực tế đã không xảy ra trong quá khứ.

Eg: I should have called her this morning, but I forgot.
(Lẽ ra sáng nay tôi phải gọi cô ấy nhưng tôi quên mất).

Câu hỏi trong bài