(adj): thu hút, hấp dẫn, có duyên
- I like John but I don't find him attractive physically.
(Tôi thích John nhưng tôi không thấy anh ta hấp dẫn về ngoại hình)
- They are able to offer attractive career opportunities to graduates.
(Họ có thể cung cấp cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn cho sinh viên tốt nghiệp)
(v): tiến hành
- They conducted a vigorous campaign for a shorter working week.
(Họ đã tiến hành một chiến dịch mạnh mẽ trong một tuần làm việc ngắn hơn)
- We are conducting a survey to find out what our customers think of their local bus service.
(Chúng tôi đang tiến hành một cuộc khảo sát để tìm hiểu khách hàng của chúng tôi nghĩ gì về dịch vụ xe buýt địa phương của họ)
(n): văn hóa
cultural/'kʌlt∫ərə/ (adj): thuộc văn hóa
- The children are taught to respect different cultures.
(Bọn trẻ được dạy để tôn trọng các nền văn hóa khác nhau)
- Australia has its own cultural identity, which is very different from that of Britain.
(Úc có bản sắc văn hóa riêng, rất khác so với nước Anh)
(v): quyết định, xác định
determination/ditəmi'nei∫n/ (n): sự xác định, quyết tâm
- Age and experience will be determining factors in our choice of candidate.
(Tuổi tác và kinh nghiệm sẽ được xác định các yếu tố trong sự lựa chọn của chúng ta về ứng cử viên)
- He fought the illness with courage and determination.
(Anh ta đã chiến đấu với căn bệnh với lòng can đảm và quyết tâm)
(n): tính đa dạng
- There is a need for greater diversity and choice in education.
(Cần có sự đa dạng và lựa chọn nhiều hơn trong giáo dục.)
- Does television adequately reflect the ethnic and cultural diversity of the country?
(Liệu truyền hình có phản ánh đầy đủ về dân tộc và văn hóa của đất nước?)
(a): tương đương
equivalence (n): sự tương đương
- Eight kilometres is roughly equivalent to five miles.
(Tám km tương đương với năm dặm.)
- There is no straightforward equivalence between economic progress and social well-being.
(Không có sự tương đương đơn giản giữa tiến bộ kinh tế và xã hội.)