awareness of (n): nhận thức về ai/cái gì
- There was an almost complete lack of awareness of the issues involved.
(Có một sự thiếu nhận thức gần như hoàn toàn về các vấn đề liên quan.)
- It is important that students develop an awareness of how the Internet can be used.
(Điều quan trọng là học sinh phát triển nhận thức về cách sử dụng Internet.)
3. be driven to the verge of… : bị đầy đến bờ của…..
= on the verge of ...: đang trên bờ vực của
- Many species have been driven to the verge of extinction because of pollution.
(Nhiều loài đã bị đẩy đến bờ vực tuyệt chủng vì ô nhiễm.)
5.biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/
(n): hệ sinh thái
- The mining project threatens one of the world’s richest areas of biodiversity.
(Dự án khai thác mỏ đe dọa một trong những khu vực giàu đa dạng sinh học nhất thế giới.)
- The government conducted a new National Biological Survey to protect species habitat and biodiversity.
(Chính phủ đã tiến hành một cuộc khảo sát sinh học quốc gia mới để bảo vệ môi trường sống của loài và đa dạng sinh học)
6. conservation /,kɔnsə:'vei∫n/
(n): sự bảo tồn
- Road development in the area has been severely affected by the conservation programmes of the council.
(Sự phát triển đường bộ trong khu vực đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi các chương trình bảo tồn của hội đồng.)
- Energy conservation reduces your fuel bills and helps the environment.
(Bảo tồn năng lượng giúp giảm chi phí nhiên liệu đốt và bảo vệ môi trường.)
7. contamination /kənˌtæmɪˈneɪʃn/
(n): sự ô nhiễm = pollution
contaminate (v): làm bẩn, làm nhiễm (bệnh)
contaminated (adj) = polluted (adj): bị nhiễm bẩn
- The drinking water has become contaminated with lead.
(Nước uống đã bị nhiễm chì.)
- Environmental contamination resulting from human activities is a major health concern.
(Ô nhiễm môi trường do các hoạt động của con người là mối bận tâm sức khỏe hàng đầu.)
(n): mối đe doạ,sự nguy hiểm
(v): gây nguy hiểm
(a): nguy hiểm
- The building is in danger of collapsing.
(Tòa nhà có nguy cơ sụp đổ.)
- The health of our children is being endangered by exhaust fumes.
(Sức khỏe của con cái chúng ta đang bị đe dọa bởi khói thải)
- It would be dangerous for you to stay here.
(Sẽ rất nguy hiểm nếu bạn ở lại đây.)
(adj): tai hại, bất hạnh
- Lowering interest rates could have disastrous consequences for the economy.
(Việc hạ lãi suất có thể gây hậu quả tai hại cho nền kinh tế.)
- It was a disastrous start to the season for the team.
(Đó là một khởi đầu thảm hại cho mùa giải của đội.)
(a); (n): động lực, năng nổ
- She's young and dynamic and will be a great addition to the team.
(Cô ấy trẻ trung và năng động và sẽ là một bổ sung tuyệt vời cho đội bóng.)
- The aim of the research is to improve understanding of the dynamics of the business environment.
(Mục tiêu của cuộc nghiên cứu là trau dồi hiểu biết về động thái của môi trường kinh doanh.)
(n): hệ sinh thái
- Islands often support delicate ecosystems that evolved without any need for defence.
(Quần đảo giúp các hệ sinh thái tinh tế phát triển mà không cần bất kỳ sự bảo vệ nào.)
- Pollution can have disastrous effects on the delicately balanced ecosystem.
(Ô nhiễm có thể có ảnh hưởng tai hại đến cân bằng hệ sinh thái.)
(n): khía cạnh, quan điểm
- Recent events seem less serious when put into an international perspective.
(Các sự kiện gần đây dường như ít nghiêm trọng hơn khi được xem xét dưới góc độ quốc tế.)
- From my perspective (= in my point of view), the Government should take actions as soon as possible to protect the endangered species.
(Theo quan điểm của tôi, chính phủ nên hành động sớm nhất có thể để bảo vệ các loài động vật hoang dã.)
(n): khu bảo tồn,(v): dự trữ, đặt trước
- I'd like to reserve a table for three for eight o'clock.
(Tôi muốn đặt bàn cho ba cho tám giờ.)
- The wildlife reserve was established in 1972, originally covering an area of 480 km.
(Khu bảo tồn động vật hoang dã được xây dựng vào năm 1972, với diện tích 480 km2
(a): dễ gần gũi, hoà đồng
- She's a sociable child who'll talk to anyone.
(Cô ấy là một đứa trẻ hòa đồng, người sẽ nói chuyện với bất cứ ai.)
- She was, and remained, extremely sociable, enjoying dancing, golf, tennis, skating and bicycling.
(Cô ấy, trước đây và bây giờ vẫn vậy, vẫn hòa đồng, thích nhảy nhót, chơi gôn, bóng bàn, trượt ván và đạp xe.)
(v): sống sót; còn lại
survival /səˈvaɪvl/ (n): sự sống sót
- Of the six people injured in the crash, only two survived.
(Trong số sáu người bị thương trong vụ tai nạn, chỉ có hai người sống sót.)
- Continued trade in these products is a threat to the survival of the species.
(Tiếp tục buôn bán các sản phẩm này là mối đe dọa cho sự tồn tại của loài.)
(a): dễ bị tổn thương
- Animals are at their most vulnerable when searching for food for their young.
(Động vật dễ gặp nguy hiểm nhất khi tìm kiếm thức ăn cho con chúng.)
- In cases of food poisoning, young children are especially vulnerable.
(Trong trường hợp ngộ độc thực phẩm, trẻ nhỏ đặc biệt dễ bị tổn thương.)