Từ vựng - The association of southeast asian nations

1.accelerate /ək'seləreit/  

(v): thúc đẩy, đẩy nhanh

- Exposure to the sun can accelerate the ageing process.

(Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời có thể đẩy nhanh quá trình lão hóa.)

- They use chemical treatments to accelerate the growth of crops.

(Họ sử dụng hóa chất để đẩy nhanh sự phát triển của cây trồng.)

2.adopt /əˈdɒpt/  

(v): kế tục, chấp nhận, thông qua

- The council is expected to adopt the new policy at its next meeting.

(Hội đồng dự kiến sẽ thông qua chính sách mới tại cuộc họp tiếp theo.)

- I think it's time to adopt a different strategy in my dealings with him.

(Tôi nghĩ đã đến lúc chấp nhận một chiến lược khác trong giao dịch của tôi với anh ấy.)

3.admit /ədˈmɪt/  

(v): thừa nhận

- Don't be afraid to admit to your mistakes.

(Đừng ngại thừa nhận sai lầm của bạn.)

- She admits to being strict with her children.

(Cô thừa nhận là nghiêm khắc với con cái của mình.)

4.aim  /eɪm/

(n): mục đích

- She went to London with the aim of finding a job.

(Cô ấy đã đến London với mục đích tìm việc làm.)

aim at (v): nhằm mục đích, nhắm đến...

The new program is aimed ahelping struggling students get the tutoring they need to succeed in class.

(Chương trình mới nhắm đến mục tiêu giúp các học sinh có được sự kèm cặp cần thiết để đạt được hiệu quả học tập trên lớp.)

 

5.average /ˈævərɪdʒ/

(a): trung bình

- Average earnings are around £20 000 per annum.

(Thu nhập trung bình khoảng 20.000 bảng mỗi năm.)

- I was just an average sort of student.

(Tôi chỉ là một học sinh trung bình.)

6.cooperate /kəʊˈɒpəreɪt/

(v): hợp tác

- The two groups agreed to cooperate with each other.

(Hai nhóm đồng ý hợp tác với nhau.)

- They had cooperated closely in the planning of the project.

(Họ đã hợp tác chặt chẽ trong việc lập kế hoạch của dự án.)

6.diverse /daɪˈvɜːs/

(adj): gồm nhiều loại khác nhau

- We hold very diverse views on the topic.

(Chúng tôi nhiều quan điểm khác nhau về chủ đề này.)

- New York is a very culturally/ethnically diverse city.

(New York là một thành phố rất đa dạng về văn hóa/dân tộc.)

7.enhance /ɪnˈhɑːns/

(v): tăng, cải thiện 

enhancement (n): sự nâng cao

- This is an opportunity to enhance the reputation of the company.

(Đây là cơ hội để làm tăng thêm uy tín của công ty.)

- There is equipment for the enhancement of sound quality.

(Có thiết bị để nâng cao chất lượng âm thanh.)

8.enterprise /'entəpraiz/

(n): doanh nghiệp 

- Don't forget this is a commercial enterprise - we're here to make money.

(Đừng quên đây là một doanh nghiệp thương mại - chúng tôi ở đây để kiếm tiền.)

- Those were the years of private enterprise when lots of small businesses were started.

(Đó là những năm lên ngôi của doanh nghiệp tư nhân khi nhiều doanh nghiệp nhỏ bắt đầu nổi lên.)

9.forge /fɔ:dʒ/

(v): tạo dựng, giả mạo

- He's getting good at forging his mother's signature.

(Anh ta giả mạo chữ ký của mẹ mình ngày càng giỏi.)

- She forged a new career in the music business.

(Cô ấy đã tạo dựng một nghề mới trong ngành kinh doanh âm nhạc.)

10.found /faʊnd/

(v): thành lập =  establish /ɪˈstæblɪʃ/

- Her family founded the college in 1895.

(Gia đình cô thành lập trường vào năm 1895.)

- The committee was established in 1912.

(Ủy ban được thành lập năm 1912.)

11.integration /,inti'grei∫n/  

(n): sự hoà nhập, hội nhập

- The aim is to promote closer economic integration.

(Mục tiêu là thúc đẩy hội nhập kinh tế chặt chẽ hơn.)

- His music is an integration of tradition and new technology.

(Âm nhạc của anh là sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại.)

12.justice /'dʒʌstis/  

(n): sự công bằng

- They are demanding equal rights and justice.

(Họ đòi quyền bình đẳng và công bằng.)

- The winner has been disqualified for cheating, so justice has been done.

(Người chiến thắng đã bị loại vì gian lận, công lí đã được thực thi.)

13.manufacturing /ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ/  

(n): sự sản xuất

- Many jobs in manufacturing were lost during the recession.

(Nhiều công việc trong ngành sản xuất bị mất trong thời kỳ suy thoái.)

- The company has established its first manufacturing base in Europe.

(Công ty đã thành lập cơ sở sản xuất đầu tiên ở châu Âu.)

14.promote /prəˈməʊt/

(v): thúc đẩy, thăng chức

- The band has gone on tour to promote their new album.

(Ban nhạc đã đi lưu diễn để quảng cáo cho album mới của họ.)

- She worked hard and was soon promoted.

(Cô ấy làm việc chăm chỉ và sớm được thăng chức.)

15.realization /,riəlai'zei∫n/  

(n): sự thực hiện, nhận thức

- The realization was dawning that this was a major disaster.

(Việc mà mọi người đều nhận thức rõ cho thấy rằng đây là một thảm họa lớn.)

- To win the Olympic gold medal was the realization of his life's dream.

(Giành huy chương vàng Olympic là việc thực hiện ước mơ cuộc đời anh ấy.)

16.series /'siəri:z/

(n): loạt,chuỗi

- The movie consisted of a series of flashbacks.

(Bộ phim bao gồm một loạt các cảnh hồi tưởng.)

- The first episode of the new series is on Saturday.

(Tập đầu tiên của bộ phim mới được chiếu vào thứ bảy.)

17.socio-economic /ˌsəʊsiəʊ ˌiːkəˈnɒmɪk/ (adj): thuộc kinh tế xã hội

- Higher education typically correlates with a higher socioeconomic status and better  living conditions.

(Giáo dục đại học thường tương quan với tình trạng kinh tế xã hội cao hơn và điều kiện sống tốt hơn.)

18. stability /stə'biləti/

(n): sự ổn định

stable (adj): ổn định

- I’m worried about his mental stability.

(Tôi lo lắng cho tình trạng tinh thần của anh ấy.)

- House prices have been reasonably stable these past few years.

(Giá nhà đã khá là ổn định trong vài năm qua.)

19.vision /'viʒn/  

(n): tầm nhìn rộng, ảo mộng

- Cats have good night vision.

(Mèo có tầm nhìn ban đêm tốt.)

- He had a vision of a world in which there would be no wars.

(Anh ta mơ về một thế giới mà trong đó sẽ không có chiến tranh.)

Câu hỏi trong bài