Câu hỏi:
2 năm trước

Choose the correct answer.

To my _______, I was not offered the job.

Trả lời bởi giáo viên

Đáp án đúng:

D. disappointment

happiness (n): niềm hạnh phúc  

dream (n): giấc mơ                 

joy (n): niềm vui 

disappointment (n): sự thất vọng

Cụm từ "to one's disappointment": thật thất vọng

=> To my disappointment, I was not offered the job.

Tạm dịch: Thật là thất vọng, tôi đã không được đề nghị nhận việc.

Hướng dẫn giải:

Tra cứu nghĩa của từ vựng

Cụm từ "to one's disappointment": thật thất vọng

 

Câu hỏi khác