Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng:
D. disappointment
happiness (n): niềm hạnh phúc
dream (n): giấc mơ
joy (n): niềm vui
disappointment (n): sự thất vọng
Cụm từ "to one's disappointment": thật thất vọng
=> To my disappointment, I was not offered the job.
Tạm dịch: Thật là thất vọng, tôi đã không được đề nghị nhận việc.
Hướng dẫn giải:
Tra cứu nghĩa của từ vựng
Cụm từ "to one's disappointment": thật thất vọng