Câu hỏi:
2 năm trước
Choose the correct answer.
It is _______ to fail a job interview, but try again.
Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng:
B. disappointing
disappoint (v): làm thất vọng
disappointing (adj): thất vọng
disappointedly (adv): một cách thất vọng
disappointment (n): sự thất vọng
Cấu trúc: It + tobe + adj + to-V => cần điền một tính từ
=> It is disappointing to fail a job interview, but try again.
Tạm dịch: Thật là thất vọng khi trượt cuộc phỏng vấn xin việc, nhưng hãy thử lại lần nữa.
Hướng dẫn giải:
Cấu trúc: It + tobe + adj + to-V => cần điền một tính từ