Câu hỏi:
2 năm trước

Find out the synonym of the underlined word from the options below

Before the interview, you have to send a letter of application and your résumé to the company.

Trả lời bởi giáo viên

Đáp án đúng:

C. curriculum vitae

résumé (n): bản tóm tắt lý lịch

recommendation (n): sự giới thiệu, sự tiến cử

reference (n): sự tham khảo 

curriculum vitae (n): sơ yếu lý lịch

photograph (n): bức ảnh

=> résumé = curriculum vitae

=> Before the interview, you have to send a letter of application and your curriculum vitae to the company.

Tạm dịch: Trước khi đi phỏng vấn, bạn phải gửi thư xin việc và sơ yếu lý lịch cho công ty.

Hướng dẫn giải:

=> Tra cứu nghĩa của từ vựng: résumé = curriculum vitae

 

Câu hỏi khác