When does the human body begin to lose vigor and the ability to function efficiently?
Khi nào cơ thể con người bắt đầu mất sức sống và khả năng hoạt động hiệu quả?
A. Ngay sau khi đến tuổi trưởng thành
B. Trong thời thơ ấu
C. Tuổi trưởng thành sớm
D. Ở tuổi già
Thông tin: They reach their peak at the time of maturity, or early adulthood. After that, they begin to decline.
Tạm dịch: Chúng đạt đến đỉnh vào thời gian dậy thì, hoặc tiền trưởng thành. Sau đó, chúng bắt đầu suy yếu.
Chọn A
What does the word “it” in paragraph 1 refer to?
Từ “it” ở đoạn 1 đề cập đến cái gì?
A. lão hóa
B. sinh vật sống
C. trận ốm
D. tai nạn
Thông tin: It occurs eventually in every living thing provided, of course, that an illness or accident does not kill it prematurely.
Tạm dịch: Nó cuối cùng sẽ xảy ra ở tất cả mọi vật thể sống, miễn là vật thể đó chưa bị một trận ốm hay tai nạn giết chết từ khi còn chưa kịp già.
Chọn B
What is the main idea of the first paragraph?
Ý chính của đoạn đầu tiên là gì?
A. Dấu hiệu lão hóa dễ phát hiện ở động vật hơn ở thực vật.
B. Lão hóa xảy ra ở mọi sinh vật sau khi nó đã trưởng thành.
C. Không phải tất cả các dấu hiệu lão hóa đều có thể nhìn thấy.
D. Các dấu hiệu lão hóa bên ngoài có thể thấy ở người già.
Thông tin: It occurs eventually in every living thing provided, of course, that an illness or accident does not kill it prematurely.
Tạm dịch: Nó cuối cùng sẽ xảy ra ở tất cả mọi vật thể sống, miễn là vật thể đó chưa bị một trận ốm hay tai nạn giết chết từ khi còn chưa kịp già.
Chọn B
Who do you think the article is most likely written for?
Bạn nghĩ bài báo này có khả năng được viết cho ai nhất?
A. Bệnh nhân Alzheimer và Parkinson
B. Công chúng độc giả.
C. Các chuyên gia y tế.
D. Các nhà dinh dưỡng.
Ta thấy bài viết nói về chất oxy hóa với tính chất, đặc điểm và các thực phẩm chứa chất oxy hóa nên đối tượng bài đọc hướng tới là tất cả người đọc nói chung.
The sentence "This is where antioxidants can save the day." can best fit which of the numbered spaces in the passage.
"This is where antioxidants can save the day." (Đây là nơi mà chất chống oxy hóa có thể thực hiện chức năng.)
=> đây là câu kết lại chức năng của chất chống oxy hóa.
Ta thấy chỉ có đoạn B nói về chức năng của oxy hóa.
Thông tin trong bài: Unlike free radicals, antioxidants have extra electrons. This means that they can pass their surplus electrons to free radicals, stabilizing the free radicals so they can no longer damage the body's cells and tissues. In doing so, antioxidants ward off or slow oxidative stress, preventing serious illnesses. Oxidative stress has been linked with illnesses such as cancer, heart disease and some neurodegenerative diseases, including Alzheimer's and Parkinson's disease. The best way to increase antioxidants in the body and maintain a healthy balance of free radicals is to incorporate antioxidant-rich foods into your diet. This is where antioxidants can save the day.
Tạm dịch: Không giống như các gốc tự do, chất chống oxy hóa có thêm điện tử. Điều này có nghĩa là chúng có thể chuyển các điện tử dư thừa của chúng cho các gốc tự do, ổn định các gốc tự do để chúng không còn có thể gây hại cho các tế bào và mô của cơ thể. Làm như vậy, chất chống oxy hóa sẽ ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình oxy hóa, ngăn ngừa các bệnh nghiêm trọng. Căng thẳng oxy hóa có liên quan đến các bệnh tật như ung thư, bệnh tim và một số bệnh thoái hóa thần kinh, bao gồm cả bệnh Alzheimer và Parkinson. Cách tốt nhất để tăng chất chống oxy hóa trong cơ thể và duy trì sự cân bằng lành mạnh của các gốc tự do là kết hợp thực phẩm giàu chất chống oxy hóa vào chế độ ăn uống của bạn. Đây là nơi chất chống oxy hóa có thể thực hiện chức năng.
Which serve as the best title for the last paragraph?
Cái nào là tiêu đề tốt nhất cho đoạn cuối cùng?
A. Thực phẩm giàu chất chống oxy hóa.
B. Lợi ích của chất chống oxy hóa.
C. Các loại chất chống oxy hóa thông thường.
D. Giá trị dinh dưỡng của quả tươi.
Thông tin trong bài: Antioxidants are most often in fruits, vegetables and legumes, although they can be found in almost every food group. Fruits contains essential nutrients such as potassium, fibre and folate - nutrients that help maintain blood pressure, lower cholesterol and repair body tissues. Blueberries, cranberries, apples, strawberries and more are all filled with antioxidants. Dried fruits - although often high in processed sugars - have a higher antioxidant ratio than fresh fruits, since they lose mass from water. They act as quick antioxidant fuel due to their high concentration of antioxidants. Carotenoids are found in red, orange or yellow vegetables. Many green vegetables such as kale, broccoli and spinach are excellent sources of antioxidants, namely quercetin and lutein.
Tạm dịch: Chất chống oxy hóa thường có trong trái cây, rau và các loại đậu, mặc dù chúng có thể được tìm thấy trong hầu hết mọi nhóm thực phẩm. Trái cây chứa các chất dinh dưỡng thiết yếu như kali, chất xơ và folate - những chất dinh dưỡng giúp duy trì huyết áp, giảm cholesterol và sửa chữa các mô cơ thể. Quả việt quất, nam việt quất, táo, dâu tây và nhiều loại khác đều chứa nhiều chất chống oxy hóa. Trái cây khô - mặc dù thường chứa nhiều đường đã qua chế biến - có tỷ lệ chất chống oxy hóa cao hơn trái cây tươi, vì chúng mất nước. Chúng hoạt động như nhiên liệu chống oxy hóa nhanh chóng do nồng độ chất chống oxy hóa cao. Carotenoid được tìm thấy trong các loại rau màu đỏ, cam hoặc vàng. Nhiều loại rau xanh như cải xoăn, bông cải xanh và rau bina là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa tuyệt vời, cụ thể là quercetin và lutein.
According to the passage, which antioxidant is especially good for people who do a lot of physically demanding activities?
Theo đoạn văn, chất chống oxy hóa nào đặc biệt tốt cho những người làm các hoạt động thể chất nhiều?
A. Vitamin C.
B. Beta-caroten.
C. Vitamin E.
D. Carotenoit.
Thông tin trong bài: Vitamin C and vitamin E are two of the most common antioxidants found in food. In addition to fighting free radicals, vitamin C supports the immune system and helps repair bones, teeth and cartilage. Vitamin E is a powerful tool in maintaining eye health, producing hormones that regulate blood pressure and repairing muscles after exercise.
Tạm dịch: Vitamin C và vitamin E là hai chất chống oxy hóa phổ biến nhất được tìm thấy trong thực phẩm. Ngoài việc chống lại các gốc tự do, vitamin C hỗ trợ hệ thống miễn dịch và giúp sửa chữa xương, răng và sụn. Vitamin E là một công cụ mạnh mẽ trong việc duy trì sức khỏe của mắt, sản xuất hormone điều hòa huyết áp và sửa chữa cơ bắp sau khi tập thể dục.
The word "fit" is closest in meaning to________.
A. agree (v) đồng ý
B. fill (v) làm đầy
C. match (v) nối, kết hợp
D. suit (v) hợp, phù hợp
Thông tin trong bài: Researchers have discovered hundreds of substances that fit the antioxidant description, and there are perhaps thousands more.
Tạm dịch: Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra hàng trăm chất phù hợp với mô tả về chất chống oxy hóa, và có lẽ còn hàng nghìn chất nữa.
According to paragraph 3 what can be inferred about the term “antioxidant”?
Theo đoạn 3, điều gì có thể suy ra về thuật ngữ "chất chống oxy hóa"?
A. Những người đã sử dụng thuật ngữ này không biết nghĩa của nó.
B. Nó thường được dùng để chỉ một nhóm hóa chất.
C. Người ta thường làm thuật ngữ theo nghĩa hẹp.
D. Nó thiên về thành phần hóa học hơn là tính chất.
Thông tin trong bài: The term “antioxidant” is often used to describe different foods, but it more accurately describes chemical property. Any substance that can strip free radicals of their damaging properties is considered an antioxidant. Researchers have discovered hundreds of substances that fit the antioxidant description, and there are perhaps thousands more.
Tạm dịch: Thuật ngữ "chất chống oxy hóa" thường được sử dụng để mô tả các loại thực phẩm khác nhau, nhưng nó mô tả chính xác hơn tính chất hóa học. Bất kỳ chất nào có thể loại bỏ các đặc tính gây hại của các gốc tự do đều được coi là chất chống oxy hóa. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra hàng trăm chất phù hợp với mô tả về chất chống oxy hóa, và có lẽ còn hàng nghìn chất nữa.
How do antioxidants protect the body?
Làm thế nào để chất chống oxy hóa bảo vệ cơ thể?
A. Các electron tự do của chúng có thể chữa lành các tế bào và mô bị tổn thương.
B. Chúng loại bỏ các gốc tự do, do đó ngăn ngừa tổn thương tế bào và mô.
C. Chúng bảo vệ cơ thể bằng cách làm chậm quá trình trao đổi chất.
D. Chúng có thể chữa khỏi một số bệnh nghiêm trọng như Alzheimer và Parkinson.
Thông tin trong bài: This means that they can pass their surplus electrons to free radicals, stabilizing the free radicals so they can no longer damage the body's cells and tissues. In doing so, antioxidants ward off or slow oxidative stress, preventing serious illnesses.
Tạm dịch: Điều này có nghĩa là chúng có thể chuyển các điện tử dư thừa của chúng cho các gốc tự do, ổn định các gốc tự do để chúng không còn có thể gây hại cho các tế bào và mô của cơ thể. Làm như vậy, chất chống oxy hóa ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình oxy hóa, ngăn ngừa các bệnh nghiêm trọng.
According to the passage, which of the following is true about free radicals?
Theo đoạn văn, điều nào sau đây là đúng về gốc tự do?
A. Chúng là sản phẩm phụ tự nhiên của môi trường chúng ta đang sống.
B. Chúng ngăn ngừa và làm chậm quá trình tổn thương tế bào và mô.
C. Chúng là những phân tử nhân tạo với một êlectron chưa ghép đôi.
D. Chúng là kết quả của những điều kiện sống và hành vi không lành mạnh.
Thông tin trong bài: Free radicals are natural byproducts of our metabolism and are also generated in response to environmental stressors, such as exposure to pollution, X-rays or cigarette smoke.
Tạm dịch: Các gốc tự do là sản phẩm phụ tự nhiên của quá trình trao đổi chất của chúng ta và cũng được tạo ra để phản ứng với các tác nhân gây căng thẳng từ môi trường, chẳng hạn như tiếp xúc với ô nhiễm, tia X hoặc khói thuốc lá.
According to the passage, what is a defining characteristic of creativity?
Theo đoạn văn, đặc điểm xác định của tính sáng tạo là gì?
A. Có khả năng ảnh hưởng đến môi trường
B. Tạo ra những ý tưởng độc đáo từ những ý tưởng hiện có
C. Đổi mới mà không dựa vào ý tưởng của người khác
D. Có khả năng bắt chước một khái niệm mới
Thông tin: True creativity is a quest for originality. It is a recombination of different ideas in new ways. It is an unexpected solution. It might be music or painting or dance, but also the flash of inspiration that helps lead to advances. In the view of many scientists in the computational creativity field, it is not yet attainable by machines.
Tạm dịch: Sự sáng tạo đích thực là một cuộc tìm kiếm sự độc đáo. Nó là sự kết hợp của những ý tưởng khác nhau theo những cách mới. Đó là một giải pháp bất ngờ. Đó có thể là âm nhạc, hội họa hoặc khiêu vũ, nhưng cũng có thể là nguồn cảm hứng lóe lên giúp bạn tiến bộ. Theo quan điểm của nhiều nhà khoa học trong lĩnh vực tính toán sáng tạo, nó vẫn chưa thể đạt được bằng máy móc.
According to the passage, what might Kulitta most possibly be?
Theo đoạn văn, Kulitta có thể là gì nhất?
A. Một chương trình máy tính
B. Một nhà soạn nhạc
C. Một nhà nghiên cứu Al
D. Một tác phẩm âm nhạc
Tạm dịch: Trong một trường hợp khác, những người tham gia nghiên cứu gặp khó khăn trong việc phân biệt các cụm từ âm nhạc của Johann Sebastian Bach với các cụm từ được tạo ra bởi Kulitta đã được đào tạo về các sáng tác của Bach.
Thông tin: In another case, study participants struggled to differentiate the musical phrases of Johann Sebastian Bach from those created by Kulitta that had been trained on Bach's compositions.
What might be the best heading for the 3rd paragraph?
Tiêu đề tốt nhất cho đoạn văn thứ 3 có thể là gì?
A. Sự phát triển hiện tại của nghệ thuật sử dụng Al
B. Giá trị tài chính của nghệ thuật được cung cấp bởi Al
C. Sự chấp nhận của công chúng đối với các nghệ thuật được cung cấp bởi Al
D. Nghệ thuật sử dụng sức mạnh Al thay thế các tác phẩm cổ điển
What is NOT a study area of computational creativity?
Điều nào sao đây KHÔNG PHẢI là lĩnh vực nghiên cứu về tính sáng tạo trong tính toán?
A. máy móc tự động có thể thay thế sức lao động của con người.
B. công cụ hỗ trợ con người theo đuổi sáng tạo
C. các mô hình toán học phản ánh cách thức hoạt động của bộ não.
D. Als có khả năng tự sáng tạo nghệ thuật.
Thông tin: …...computational creativity - the study and development of autonomous creative systems, interactive tools that support human creativity and mathematical approaches to modeling human creativity (B)
Soon enough - thanks to new techniques in machine learning and artificial neural networks, in which connected computing nodes attempt to mirror the workings of the brain (C)
creative Als could absorb and internalize real-world data and identify patterns and rules that they could apply to their creations (D)
Tạm dịch: … ... sáng tạo tính toán - nghiên cứu và phát triển các hệ thống sáng tạo tự chủ, các công cụ tương tác hỗ trợ khả năng sáng tạo của con người và các phương pháp tiếp cận toán học để mô hình hóa sự sáng tạo của con người. Chẳng bao lâu nữa - nhờ các kỹ thuật mới trong học máy và mạng nơ-ron nhân tạo, trong đó các nút điện toán được kết nối cố gắng phản chiếu hoạt động của não - các Als sáng tạo có thể hấp thụ và nội dung dữ liệu trong thế giới thực, đồng thời xác định các mẫu và quy tắc mà chúng có thể áp dụng cho sáng tạo.
What was AI researchers' attitude towards creative machines?
Các nhà nghiên cứu AI có thái độ như thế nào đối với máy móc sáng tạo?
A. Họ đã hy vọng về khả năng này.
B. Họ đã chế nhạo một sự phát triển như vậy.
C. Họ phản đối quyết liệt tương lai này.
D. Họ tin chắc vào một viễn cảnh như vậy.
Thông tin: Most Al researchers laughed at the notion of creative machines.
Tạm dịch: Hầu hết các nhà nghiên cứu của Al đều cười nhạo khái niệm về những cỗ máy sáng tạo.
What did Cohen and Cope have in common?
Cohen và Cope có điểm gì chung?
A. Cả hai đều coi mình là nhà khoa học hơn là nghệ sĩ.
B. Cả hai đều là kỹ sư máy tính với tư duy độc đáo.
C. Cả hai đều quyết tâm đẩy lùi sự giới hạn của máy tính.
D. Cả hai đều không đạt được mục tiêu làm nghệ thuật với AI.
Thông tin: Cohen and Cope were among a handful of people pushing computers to go against their nature as cold, calculating things.
Tạm dịch: Cohen và Cope nằm trong số ít những người thúc đẩy máy tính đi ngược lại bản chất của chúng là những thứ lạnh lùng, tính toán.
The word "coined" in paragraph 1 is closest in meaning to ________
Từ "coined" trong đoạn 1 gần nghĩa nhất với ______________
Coin (v): phát minh ra cụm từ hoặc từ gì đó mới
A. invented (v) phát minh
B. stamped (v) bước chân mạnh
C. copied (v) sao chép
D. pressed (v) ấn, in ấn
Thông tin: Not far behind was the composer David Cope, who coined the phrase "musical intelligence" to describe his experiments with artificial intelligence - powered composition.
Tạm dịch: Không lâu sau đó là nhà soạn nhạc David Cope, người đã đặt ra cụm từ "trí thông minh âm nhạc" để mô tả các thí nghiệm của mình với tác phẩm sáng tác được hỗ trợ bởi trí thông minh nhân tạo.
What enabled AARON to make arts?
Điều gì đã cho phép AARON làm nghệ thuật?
A. Một tập hợp các hướng dẫn
B. Nghệ sĩ rô bốt
C. Những nét vẽ nguệch ngoạc bằng rô-bốt
D. Một bức tranh chân dung
Thông tin: He equipped it with basic rules for painting and for how body parts are represented in portraiture - and then set it loose making art.
Tạm dịch: Nó đã trang bị cho nó những quy tắc cơ bản về hội họa và cách thể hiện các bộ phận cơ thể trong bức chân dung - và sau đó đặt nó trở thành nghệ thuật phóng khoáng.
What is the main idea of the passage?
Ý chính của đoạn văn là gì?
A. Tim người là cơ quan quan trọng nhất.
B. Tim người và chức năng của nó
C. Làm thế nào để có một trái tim khỏe mạnh
D. Hệ tuần hoàn chỉ có tim ở người
Ta thấy đoạn văn nói về tim và chức năng của tim khi kết hợp với máu và mạch máu