What does the word “they” in final paragraph refer to?
Thông tin: Finally, there are two other kinds of rainbows: moon bows and fogbows. A moon bow is a rare nighttime rainbow produced by the light from the moon. The fogbow is produced by a cloud and fog droplets. They are very faint and the colors are barely visible, but they are much larger and wider than a regular rainbow.
Tạm dịch: Cuối cùng, có hai loại cầu vồng khác: cầu vồng mặt trăng và cầu vồng sương mù. Cung trăng là cầu vồng ban đêm hiếm hoi được tạo ra bởi ánh sáng từ mặt trăng. Hầm sương mù được tạo ra bởi một đám mây và những giọt sương mù. Chúng rất mờ và hầu như không thể nhìn thấy màu sắc, nhưng chúng lớn hơn và rộng hơn nhiều so với cầu vồng thông thường.
What will happen if two people view a rainbow?
Điều gì sẽ xảy ra nếu hai người cùng xem cầu vồng?
A. Họ sẽ nhìn thấy nhiều hơn 2 hình dạng của cầu vồng.
B. Họ sẽ nhìn thấy những màu sắc giống nhau của cầu vồng này.
C. Họ sẽ nhìn thấy hình ảnh khác nhau của cầu vồng.
D. Họ sẽ có cùng một góc nhìn về cầu vồng.
Thông tin: If two people view a rainbow, they will see different versions of it because they are viewing it from different angles or distances.
Tạm dịch: Nếu hai người cùng xem cầu vồng, họ sẽ thấy các phiên bản khác nhau của nó vì họ đang xem nó từ các góc độ hoặc khoảng cách khác nhau
Which can be inferred from the passage?
Điều nào có thể được suy ra từ đoạn văn?
A. Cầu vồng là vật có thể chạm vào.
B. Cầu vồng có thể xuất hiện vào ngày không có mưa.
C. Hạt mưa là yếu tố không thể thiếu để tạo nên cầu vồng.
D. Cầu vồng luôn ở trên bầu trời.
Thông tin: As well as during periods of rain, rainbows can also be seen when mist, spray, fog, or dew is in the air. In fact, rainbows can be made using a garden hose or a water sprinkler on a sunny day.
Tạm dịch: Cũng như trong thời gian mưa, cầu vồng cũng có thể được nhìn thấy khi sương mù, sương mù, sương mù hoặc sương trong không khí. Trên thực tế, cầu vồng có thể được tạo ra bằng cách sử dụng vòi tưới vườn hoặc vòi phun nước vào một ngày nắng.
A rainbow can be seen during which of the following occurrences?
Cầu vồng có thể được nhìn thấy trong lần xuất hiện nào sau đây?
A. Những ngày mưa
B. Buổi sáng đầy sương mù
C. Ngày mù sương
D. Tất cả những điều trên
Thông tin: As well as during periods of rain, rainbows can also be seen when mist, spray, fog, or dew is in the air.
Tạm dịch: Cũng như trong thời gian mưa, cầu vồng cũng có thể được nhìn thấy khi sương mù, hoặc sương trong không khí.
All of the following statements are true EXCEPT:
Tất cả các câu sau đều đúng NGOẠI TRỪ:
A. Chỉ có thể nhìn thấy cầu vồng nếu Mặt trời ở phía sau người đó nhìn lên bầu trời.
B. Khi ánh sáng chiếu vào hạt mưa ở một góc nhất định thì ánh sáng trắng bị tách ra.
C. Trong những trường hợp hiếm hoi, cầu vồng thứ ba hoặc thứ tư có thể xuất hiện trên bầu trời.
D. Các màu của ánh sáng chuyển động chậm dần đều với tốc độ như nhau.
Thông tin: Light travels at a certain speed, but the colors of light slow down at different speeds as they enter the raindrop.
Tạm dịch: Ánh sáng truyền đi với một tốc độ nhất định, nhưng màu sắc của ánh sáng chậm lại ở các tốc độ khác nhau khi chúng đi vào hạt mưa.
Which word is CLOSEST meaning to “simultaneously”?
A. at the same time: cùng lúc
B. once in blue moon: hiếm khi
C. by accident: vô tình, không cố ý
D. all the time: mọi lúc
=> simultaneously = at the same time
Which of the following best defines a rainbow?
Điều nào sau đây xác định đúng nhất về cầu vồng?
A. Vòng cung nhiều màu nhìn từ mặt đất đã tạo ra ánh sáng từ Mặt trời khi nó phản xạ và làm khúc xạ các hạt mưa.
B. Vòng tròn ánh sáng trắng do phản xạ và khúc xạ của ánh sáng Mặt Trời gây ra so với các hạt mưa trong khí quyển.
C. Ánh sáng biến đổi thành nhiều màu khác nhau tùy thuộc vào cách Mặt trời chạm vào hạt mưa.
D. Bảy màu sắc trên bầu trời có thể được nhìn thấy sau một cơn bão khi Mặt trời đang chiếu sáng.
Thông tin: A rainbow is a multicolored circle forming in the sky when the light from the Sun and rain combine in a special way, and is seen as an arc because it is viewed from ground level. They are created by reflection and refraction, which is the bending of light through clear surfaces. The beam of the white light separates into the seven colors as they enter the millions and millions of raindrops in the sky.
Tạm dịch: Cầu vồng là một vòng tròn nhiều màu hình thành trên bầu trời khi ánh sáng từ Mặt trời và mưa kết hợp theo một cách đặc biệt, và được xem như một vòng cung vì nó được nhìn từ mặt đất. Chúng được tạo ra bởi sự phản xạ và khúc xạ, là sự bẻ cong của ánh sáng qua các bề mặt trong suốt. Chùm ánh sáng trắng tách thành bảy màu khi chúng đi vào hàng triệu triệu hạt mưa trên bầu trời.
What should we do to protect the ozone layer?
Chúng ta phải làm gì để bảo vệ tầng ozon?
A. sử dụng kem chống nắng và đeo kính râm
B. cấm và loại bỏ CFC
C. xây dựng lại tầng ôzôn
D. trồng nhiều cây hơn
Thông tin: Fortunately, CFCs were banned in the year 2000 after much debate and study by experts and leaders around the world. CFCs are no longer used and have been completely eliminated by most countries. The CFCs that were originally released into the air take a long time to disappear so it will take some time for the ozone layer to be built back up again too. In the meantime, it is important for people to take precautions and use sunscreen and wear sunglasses when spending time in the sunlight.
Tạm dịch: May mắn thay, CFC đã bị cấm vào năm 2000 sau nhiều cuộc tranh luận và nghiên cứu của các chuyên gia và nhà lãnh đạo trên thế giới. CFCs không còn được sử dụng và đã được loại bỏ hoàn toàn bởi hầu hết các quốc gia. Các khí CFC ban đầu được thải vào không khí sẽ mất một thời gian dài để biến mất vì vậy cũng sẽ mất một thời gian để tầng ôzôn được xây dựng trở lại. Trong khi đó, mọi người cần lưu ý sử dụng kem chống nắng và đeo kính râm khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
The sentence “Unfortunately, though, it was discovered the CFCs were harmful to the environment.” can best fit which of the numbered spaces in the passage?
Thông tin: Unfortunately, though, it was discovered the CFCs were harmful to the environment.
Tạm dịch: Tuy nhiên, thật không may, người ta đã phát hiện ra CFC có hại cho môi trường.
Câu văn nằm ở vị trí mở đoạn, nói về tác hại của khí CFC. Ta thấy chỉ có đoạn C nói về tác hại của khí này
What happens to the ozone layer when CFCs are introduced into the atmosphere?
Điều gì xảy ra với tầng ôzôn khi CFCs được đưa vào khí quyển?
A. Các phân tử ozon tăng khả năng bảo vệ.
B. Các phân tử ozon bắt đầu bị phá vỡ và có thể bị phá hủy.
C. Các phân tử ozon không bị ảnh hưởng bởi các khí CFC.
D. Không có điều nào ở trên
Thông tin: The chemicals from the CFCs eventually find their way into the Earth's atmosphere, and of course, end up in the ozone layer as well. Once there, they begin to destroy and break apart the ozone molecules, which in turn the layer becomes thinner and weaker.
Tạm dịch: Các chất hóa học từ CFCs cuối cùng cũng tìm được đường vào bầu khí quyển của Trái đất, và tất nhiên, cuối cùng cũng nằm trong tầng ôzôn. Khi đó, chúng bắt đầu phá hủy và phá vỡ các phân tử ôzôn, do đó lớp này trở nên mỏng hơn và yếu hơn.
Which word is OPPOSITE meaning to “absorb”?
A. eject
B. merge
C. split
D. appear
A. eject (v) loại bỏ
B. merge (v) hợp nhất
C. split (v) phân tách
D. appear (v) xuất hiện
=> abord >< eject
Which of the following is the term CFCs an abbreviation for?
Thuật ngữ CFCs là viết tắt của từ nào sau đây?
A. Trung tâm kiểm soát
B. Chlorofluorocancers
C. Clorua floruacancers
D. Chlorofluorocarbons
Thông tin: The molecules destroying the ozone are produced on Earth. These are called chlorofluorocarbons or CFCs.
Tạm dịch: Các phân tử phá hủy tầng ôzôn được tạo ra trên Trái đất. Chúng được gọi là chlorofluorocarbons hoặc CFCs.
Which can be inferred from the third passage?
Điều nào có thể được suy ra từ đoạn văn thứ ba?
A. Nếu tầng ôzôn bị suy giảm, con người có thể mắc nhiều bệnh ngoài da.
B. Tia nắng có thể đi qua tầng ôzôn.
C. Tầng ôzôn góp phần gây ung thư da.
D. Tầng ôzôn bảo vệ Trái đất hoàn toàn khỏi tia trực tiếp của Mặt trời.
Thông tin: The ozone layer provides protection for the Earth. It protects the Earth from the direct rays of the Sun. Instead of those direct rays reaching the Earth's surface, the molecules in the ozone layer soak up or absorb certain dangerous ultraviolet rays that are the causes of sunburns and skin cancers.
Tạm dịch: Tầng ôzôn bảo vệ Trái đất. Nó bảo vệ Trái đất khỏi các tia trực tiếp của Mặt trời. Thay vì những tia trực tiếp đến bề mặt Trái đất, các phân tử trong tầng ôzôn lại hấp thụ hoặc hấp thụ một số tia cực tím nguy hiểm là nguyên nhân gây ra cháy nắng và ung thư da. Tầng ôzôn bảo vệ Trái đất. Nó bảo vệ Trái đất khỏi các tia trực tiếp của Mặt trời. Thay vì những tia trực tiếp đến bề mặt Trái đất, các phân tử trong tầng ôzôn lại hấp thụ hoặc hấp thụ một số tia cực tím nguy hiểm là nguyên nhân gây ra cháy nắng và ung thư da.
What is the purpose of the ozone layer for the Earth?
Mục đích của tầng ozone đối với Trái đất là gì?
A. Nó bảo vệ Trái đất khỏi các tia trực tiếp của Mặt trời.
B. Nó giúp ánh sáng Mặt Trời chiếu tới bề mặt Trái Đất.
C. Nó mang ôxy cần thiết đến Trái đất từ tầng ôzôn.
D. Nó gây cháy nắng và ung thư da.
Thông tin: The ozone layer provides protection for the Earth. It protects the Earth from the direct rays of the Sun.
Tạm dịch: Tầng ôzôn bảo vệ Trái đất. Nó bảo vệ Trái đất khỏi các tia trực tiếp của Mặt trời.
How many types of oxygen molecules makes up ozone?
Có bao nhiêu loại phân tử oxi tạo nên ozone?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Thông tin: Ozone itself, is a gas made up of three types of oxygen molecules.
Tạm dịch: Bản thân Ozone, là một loại khí được tạo thành từ ba loại phân tử oxy.
The sentence “The 206 bones of the body include the ribs, skull, spine, vertebrae, thigh bone, and many more.” can best fit which of the numbered spaces in the passage?
Thông tin: The 206 bones of the body include the ribs, skull, spine, vertebrae, thigh bone, and many more.
Tạm dịch: 206 chiếc xương của cơ thể bao gồm xương sườn, hộp sọ, xương sống, đốt sống, xương đùi và nhiều xương khác.
Đây là câu tổng hợp lại các loại xương trên cơ thể nên vị trí của câu thường ở cuối bài trong đoạn kết bài
=> Chỉ có đáp án D phù hợp nhất
Which word is CLOSEST meaning to “hollow” in the 5th passage?
A. full (adj) dâyd
B. empty (adj) trống rỗng
C. flat (adj) phẳng
D. thin (adj) mỏng
=> hollow = empty
Which can infer from the 7th passage?
Điều nào có thể suy ra từ đoạn văn thứ 7?
A. Trẻ em có nhiều xương hơn người lớn.
B. Xương ngừng phát triển trước khi một người trưởng thành.
C. Xương là tế bào không sống.
D. Các xương không thể liên kết với nhau khi một người già đi.
Thông tin: A person is born with three hundred bones. Some of these bones can join together. By the time a person becomes an adult, he will have only about two hundred and six bones.
Tạm dịch: Một người được sinh ra với ba trăm chiếc xương. Một số xương này có thể liên kết với nhau. Khi một người trưởng thành, anh ta sẽ chỉ còn khoảng hai trăm lẻ sáu chiếc xương.
What does the word “It” in paragraph 6 refer to?
Thông tin: Leg bones are attached to the spine at the top by the group of bones called the pelvis. The upper part of the leg is the thigh bone. It forms part of the knee.
Tạm dịch: Xương chân được gắn vào cột sống ở phía trên bởi nhóm xương được gọi là xương chậu. Phần trên của chân là xương đùi. Nó tạo thành một phần của đầu gối.
Which of the following is NOT true?
Điều nào sau đây KHÔNG đúng?
A. Phần trên của chân là xương đùi.
B. Xương có thể tự lành nhiều lần.
C. Cơ thể chỉ có 1 loại xương.
D. Đĩa đệm phủ lên các đốt sống.
Thông tin: Knees, hands, feet and legs all have different kinds of bones.
Tạm dịch: Đầu gối, bàn tay, bàn chân và chân đều có nhiều loại xương khác nhau.