Which word is CLOSEST meaning to “crash”?
A. beat (v) đánh, đập
B. strike (v) xô, đập, va chạm
C. combine (v) kết hợp
D. loose(v) làm giảm
=> crash = strike
Which of the following is a true statement?
Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Sóng thần không bao giờ xảy ra ngoài khơi bờ biển Đại Tây Dương của Hoa Kỳ.
B. Động đất trượt theo phương ngang xảy ra khi hai mảnh đất chuyển động theo phương ngang với nhau.
C. Động đất trượt dốc gây ra phần lớn sóng thần.
D. Puerto Rico chưa từng trải qua sóng thần.
Thông tin: About ten to fifteen percent of earthquakes, which cause damage near their source, are called strike-slip earthquakes. They occur when two blocks of land move horizontally along a fault plane.
Tạm dịch: Khoảng mười đến mười lăm phần trăm các trận động đất, gây ra thiệt hại gần nguồn của chúng, được gọi là động đất trượt. Chúng xảy ra khi hai khối đất di chuyển theo phương ngang dọc theo mặt phẳng đứt gãy.
Which of the following is a true statement?
Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Sóng thần cao từ hai mét đến mười mét.
B. Sóng thần cao từ một inch đến vài feet.
C. Nước lũ sóng thần đã vào sâu trong đất liền mười dặm.
D. Sóng thần luôn bắt đầu ngay ngoài khơi bờ biển của một mảnh đất.
Thông tin: The size or height of a tsunami wave can range from an inch to several feet high.
Tạm dịch: Kích thước hoặc chiều cao của sóng thần có thể cao từ một inch đến vài feet.
Which of the following determines the speed of the tsunami?
Yếu tố nào sau đây xác định tốc độ của sóng thần?
A. Khoảng cách từ đất liền
B. Độ sâu của nước
C. Thời tiết
D. Hoạt động của núi lửa
Thông tin: The speed of the tsunami depends on how deep the water is. Tsunamis travel approximately 475 mph in 15,000 feet of water.
Tạm dịch: Tốc độ của sóng thần phụ thuộc vào độ sâu của nước. Sóng thần di chuyển khoảng 475 dặm / giờ trong 15.000 feet nước.
Which of the following can cause a tsunami?
Vật nào sau đây có thể gây ra sóng thần?
A. Gió lớn
B. Một cơn bão
C. Hoạt động trên mặt trăng
D. Động đất dưới đại dương
Thông tin: A tsunami is a very large ocean wave, which is caused by an underground earthquake.
Tạm dịch: Sóng thần là một cơn sóng biển rất lớn, được gây ra bởi một trận động đất dưới lòng đất.
Which of the following is a true statement?
Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Tàu biển luôn có thể thấy sóng thần sắp tới.
B. Sóng thần chỉ xảy ra ở Đại Tây Dương.
C. Sóng thần có thể xảy ra ở mọi nơi trên thế giới.
D. Sóng thần chỉ xảy ra ở Ấn Độ Dương.
Thông tin: Usually two tsunamis a year occur around the world near the source of the earthquake or another movement.
Tạm dịch: Thông thường mỗi năm có hai trận sóng thần xảy ra trên khắp thế giới gần nguồn gốc của trận động đất hoặc một chuyển động khác.
Which of the following is the meaning of the word tsunami?
Nghĩa của từ nào sau đây là nghĩa của từ sóng thần?
A. Sóng lớn
B. Bão lớn
C. Sóng cảng
D. Tường nước
Thông tin: The word tsunami means 'harbor wave' in Japanese.
Tạm dịch: Từ tsunami có nghĩa là 'sóng cảng' trong tiếng Nhật.
The sentence “The height, weight, gender, age, and activity level of a person determines the number of calories needed each day.” can best fit which of the numbered spaces in the passage?
Thông tin: The height, weight, gender, age, and activity level of a person determines the number of calories needed each day.
Tạm dịch: Chiều cao, cân nặng, giới tính, tuổi tác và mức độ hoạt động của một người xác định số lượng calo cần thiết mỗi ngày
Câu văn nói về các yếu tố để tính lượng calo của mỗi người nên đáp án phù hợp nhất là B vì đoạn văn đang nói về lượng calo mà mỗi người cần
Which word is CLOSEST meaning to “stored”?
Put away (ph.v) cất giữ, để dành
=> put away = store
All the following provide energy for the body EXCEPT:
Tất cả những điều sau đây đều cung cấp năng lượng cho cơ thể NGOẠI TRỪ:
A. Chất béo
B. Protein
C. Các quá trình trao đổi chất
D. Cacbohydrat
Thông tin: To determine the number of calories a food item contains, a person can find the number of carbohydrates, fats, and proteins a food product contains which then determines the amount of energy provided by the food.
Tạm dịch: Để xác định số lượng calo mà một thực phẩm chứa, một người có thể tìm số lượng carbohydrate, chất béo và protein trong một sản phẩm thực phẩm, sau đó xác định lượng năng lượng do thực phẩm cung cấp.
Which of the following is the average amount of calories needed for a person each day?
Giá trị nào sau đây là lượng calo trung bình cần thiết cho một người mỗi ngày?
A. 4,184
B. 10 mỗi pound
C. 2.000
D. 100.000
Thông tin: The average number of calories most people need is about 2,000 per day. The food labels usually show the nutrients and vitamins needed based on a 2,000 calorie per day diet.
Tạm dịch: Số lượng calo trung bình mà hầu hết mọi người cần là khoảng 2.000 mỗi ngày. Các nhãn thực phẩm thường hiển thị các chất dinh dưỡng và vitamin cần thiết dựa trên chế độ ăn 2.000 calo mỗi ngày.
All the following are true statements EXCEPT:
Tất cả các câu sau đều đúng NGOẠI TRỪ:
A. Không có chất nào khác chứa calo trừ thức ăn và đồ uống.
B. Calo là nguồn năng lượng.
C. Số calo cần thiết cho mỗi người là khác nhau.
D. Một số người có tốc độ trao đổi chất cao hơn những người khác.
Thông tin:
- “Calories are necessary because they contain energy for a human to survive, which includes breathing, moving, and pumping blood.” (Calo là cần thiết vì chúng chứa năng lượng để con người tồn tại, bao gồm thở, di chuyển và bơm máu.) -> B đúng
- “Once a person eats the food item, tcddddhe body burns or uses the calories through metabolic processes.” (Một khi một người ăn thực phẩm đó, cơ thể sẽ đốt cháy hoặc sử dụng calo thông qua các quá trình trao đổi chất.) -> D đúng
- “The number of calories needed is different for every person.” (The number of calories needed is different for every person.) -> C đúng
Which of the following do calories contain that is needed for a human to survive?
Chất nào sau đây chứa calo cần thiết cho con người tồn tại?
A. Năng lượng
B. Chất béo
C. Cacbohydrat
D. Chất béo
Thông tin: Calories are necessary because they contain energy for a human to survive, which includes breathing, moving, and pumping blood. The energy humans need come from the calories in the food eaten each day.
Tạm dịch: Calo là cần thiết vì chúng chứa năng lượng để con người tồn tại, bao gồm thở, di chuyển và bơm máu. Năng lượng con người cần đến từ lượng calo trong thực phẩm ăn vào mỗi ngày.
Which of the following is equal to 1,000 calories?
Giá trị nào sau đây bằng 1.000 calo?
A. 100 kilocalories
B. 10 kilocalories
C. 4,184 kilocalories
D. 1 kilocalorie
Thông tin: In addition, when calories are listed on food items, the calories are actually kilocalories because 1,000 calories = 1 kilocalorie.
Tạm dịch: Ngoài ra, khi lượng calo được liệt kê trên các mặt hàng thực phẩm, lượng calo thực sự là kilocalories vì 1.000 calo = 1 kilocalorie.
Which of the following is a common unit of energy used in physical sciences?
Đơn vị nào sau đây là đơn vị năng lượng phổ biến được sử dụng trong khoa học vật lý?
A. Calo
B. Joules
C. Kilocalories
D. Ounce
Thông tin: A calorie is the amount of energy or heat, it takes to raise the temperature of 1 gram of water 1.8 degrees Fahrenheit, and one calorie is equal to 4.184 joules, which is a common unit of energy used in physical sciences.
Tạm dịch: Một calo là lượng năng lượng hoặc nhiệt lượng cần để tăng nhiệt độ của 1 gam nước lên 1,8 độ F, và một calo bằng 4,184 jun, là đơn vị năng lượng phổ biến được sử dụng trong khoa học vật lý.
What is the main idea of the last paragraph?
Ý chính của đoạn cuối cùng là gì?
A. Các nhà khoa học nghiên cứu về lão hóa đã kiểm soát quá trình lão hóa.
B. Các nhà khoa học nghiên cứu về lão hóa đang làm việc chăm chỉ để giúp mọi người sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn.
C. Các nhà khoa học nghiên cứu về lão hóa đang cố gắng mang lại cho con người một cuộc sống vĩnh cửu.
D. Các nhà khoa học nghiên cứu về lão hóa hiện có thể làm chậm quá trình lão hóa.
Thông tin: They are trying to discover how this clock works so that they can slow down the process. This could give man a longer life and a great number of productive years.
Tạm dịch: Họ đang nỗ lực tìm ra cách mà chiếc đồng hồ này hoạt động để có thể làm chậm đi quá trình này. Điều này có thể giúp cho con người sống lâu hơn và có được những năm tháng đóng góp nhiều hơn.
Chọn B
According to the passage, which of the following is NOT true?
Theo đoạn văn, câu nào sau đây KHÔNG đúng?
A. Mọi sinh vật đều già đi.
B. Lão hóa là điều không thể tránh khỏi ở bất kỳ sinh vật sống nào.
C. Thực vật có ít dấu hiệu lão hóa hơn bất kỳ sinh vật sống nào khác.
D. Hầu hết các bộ phận cơ thể bị hao mòn trong suốt cuộc đời.
Thông tin: Plants age too, but the signs are much harder to detect.
Tạm dịch: Cây cối cũng già đi, nhưng mà các dấu hiệu thì khó nhận ra hơn nhiều.
Chọn C
According to the passage, what condition is responsible for many of the diseases of the old?
Theo đoạn văn, điều kiện nào chịu trách nhiệm cho việc xảy ra nhiều căn bệnh của người già?
A. Các động mạch đã trở nên dày lên và co lại.
B. Các mạch máu dẫn từ tim.
C. Não teo lại.
D. Xương trở nên nhẹ hơn và giòn.
Thông tin: One of the most serious changes of old age occurs in the arteries, the blood vessels that lead from the heart. They become thickened and constricted, allowing less blood to flow to the rest of body. This condition accounts, directly or indirectly, for many of the diseases of the aged.
Tạm dịch: Một trong những thay đổi nghiêm trọng nhất của tuổi già là ở động mạch, mạch máu mà dẫn đi từ tim. Nó trở nên dày hơn và co lại, cho ít máu đi đến các phần khác của cơ thể hơn. Tình trạng này giải thích nhiều bệnh tật, trực tiếp hoặc gián tiếp, của những người già.
Chọn A
The word “brittle” in paragraph 2 means _______________.
brittle (adj): giòn, dễ gãy, dễ vỡ
soft and easily bent: mềm và dễ uốn
hard and endurable: cứng và bền
hard but easily broken: cứng nhưng dễ vỡ
rigid and inflexible: cứng nhắc và không linh hoạt
=> brittle = hard but easily broken
Chọn C
What happens to memorization when the brain begins to age?
Điều gì xảy ra với trí nhớ khi não bắt đầu lão hóa?
A. Nó hoạt động ít hơn.
B. Nó trở nên hay quên.
C. Nó suy giảm.
D. Nó chậm lại.
Thông tin: Old people often have trouble in remembering recent events.
Tạm dịch: Những người già thường gặp vấn đề về việc nhớ những sự kiện vừa mới xảy ra.
Chọn C