I. Quan sát tranh, tìm từ chỉ sự vật và màu sắc của sự vật
Quan sát tranh và tìm từ ngữ chỉ:
a, Chỉ sự vật
b, Chỉ màu sắc của sự vât
Trả lời:
Từ chỉ sự vật |
Từ chỉ màu sắc của sự vật |
Con thuyền |
Nâu |
Dòng sông |
Xanh biếc |
Bụi tre/cây tre/lũy tre |
Xanh xì |
Bầu trời |
Xanh da trời |
Mây |
Trắng |
Dãy núi |
Xanh thẫm |
Cỏ ven sông |
Xanh rờn |
Bò/bê |
Nâu đỏ/vàng |
Con đường |
Nâu đất |
Đàn chim |
Trắng |
II. Tạo câu có từ chỉ sự vật và màu sắc của sự vật
- Dòng sông xanh biếc.
- Hai bên bờ, cỏ xanh mơn mởn.
- Đàn bò vàng ung dung gặm cỏ.
- Bầu trời trong xanh.
- Những đám mây trắng trôi lững lờ.
- Đàn chim trắng đen bay dập dờn.
III. Ôn tập về dấu câu trong một đoạn văn
Mặt trời thấy cô đơn □ buồn bã vì phải ở một mình suốt cả ngày □ Mặt trời muốn kết bạn với trăng □ sao □ Nhưng trăng □ sao còn bận ngủ để đêm thức dậy chiếu sáng cho mặt đất.
Phương pháp:
- Dấu chấm: Được đặt khi kết thúc một câu, sau dấu chấm phải viết hoa.
- Dấu phẩy: Ngăn cách giữa các từ cùng chỉ sự vật. Ngăn cách giữa các từ cùng chỉ trạng thái.
Lời giải chi tiết:
Mặt trời thấy cô đơn, buồn bã vì phải ở một mình suốt cả ngày. Mặt trời muốn kết bạn với trăng, sao. Nhưng trăng, sao còn bận ngủ để đêm thức dậy chiếu sáng cho mặt đất.