According to paragraph 2, students who learn music seem to __________.
Theo đoạn 2, học sinh học âm nhạc dường như __________.
A. không thích học ngôn ngữ thứ hai
B. đạt điểm cao hơn trong môn toán
C. chỉ biết một ngôn ngữ
D. không thích học các môn khác
Thông tin: Moreover, young people who have studied music also seem to get higher scores in other subjects like maths.
Tạm dịch: Hơn nữa, những người trẻ đã học âm nhạc dường như cũng đạt điểm cao hơn trong các môn học khác như toán.
The word it in paragraph 1 refers to __________.
Từ it trong đoạn 1 đề cập đến _________.
A. research (n): nghiên cứ
B. school (n): trường học
C. child (n): đứa trẻ
D. music (n): âm nhạc
Thông tin: And it is thought that music can help them learn other subjects better. Research has shown that it can improve children's performances in certain subjects.
Tạm dịch: Và người ta cho rằng âm nhạc có thể giúp các em học các môn khác tốt hơn. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng âm nhạc có thể cải thiện thành tích của trẻ trong một số môn học.
What is the main idea of the passage?
Ý chính của bài đọc là gì?
A. Cách dạy âm nhạc
B. Ý tưởng mới trong âm nhạc
C. Lợi ích của việc học âm nhạc
D. Các cách viết một bản nhạc
Thông tin:
- Research has shown that it can improve children's performances in certain subjects.
- Some studies have shown that music training can help you understand your own language better.
- Music also helps you think of new ideas, and believe more in yourself.
Tạm dịch:
- Nghiên cứu đã chỉ ra rằng nó có thể cải thiện thành tích của trẻ trong một số môn học.
- Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng đào tạo âm nhạc có thể giúp bạn hiểu ngôn ngữ của chính mình tốt hơn.
- Âm nhạc cũng giúp bạn nghĩ ra những ý tưởng mới và tin tưởng hơn vào bản thân.
According to the passage, where is the Sainsbury Centre for Visual Arts located?
Theo đoạn văn, Trung tâm nghệ thuật thị giác Sainsbury nằm ở đâu?
A. Trong một tòa nhà tại Đại học East Anglia
B. Trong một nhà hát chuyên nghiệp mới trên sông Wensum
C. Trong một bảo tàng nghệ thuật quốc tế
D. Trong Công viên Quốc gia Norfolk Broads
Thông tin: Norwich is also home to the Sainsbury Centre for Visual Arts, a world-class collection of international art in a building at the University of East Anglia.
Tạm dịch: Norwich cũng là nơi có Trung tâm Nghệ thuật Thị giác Sainsbury, một bộ sưu tập nghệ thuật quốc tế đẳng cấp thế giới trong một tòa nhà tại Đại học East Anglia.
The word "cruising" in paragraph 4 mostly means ________.
Từ cruising trong đoạn 4 thì có nghĩa ________.
A. di chuyển trên mặt đất
B. đi lại bằng thuyền
C. lướt (sóng)
D. bơi
Thông tin: … you could hire a boat and spend a few days cruising along the river of the famous Norfolk Broads National Park.
Tạm dịch: … bạn có thể thuê một chiếc thuyền và dành vài ngày để đi thuyền dọc theo dòng sông của Công viên Quốc gia nổi tiếng Norfolk Broads.
According to paragraph 2, which is NOT part of "Fire from Heaven"?
Theo đoạn 2, cái nào không phải là một phần của “Lửa từ thiên đường”?
A. Buổi trình chiếu laze
B. Buổi lửa trại
C. Một lễ hội
D. Màn trình diễn pháo hoa
Thông tin: One event, "Fire from heaven", is a drama and musical performance with fireworks, a laser light show and a carnival with local people dressed in colourful costumes.
Tạm dịch: Một sự kiện, "Lửa từ thiên đường", là một màn trình diễn kịch và âm nhạc với pháo hoa, màn trình diễn ánh sáng laser và lễ hội với người dân địa phương mặc trang phục sặc sỡ.
The word "it" in paragraph 2 refers to ________.
Từ “it” trong đoạn 2 ám chỉ _______.
A. khách sạn Beeches
B. trung tâm thành phố
C. sự lựa chọn
D. Norwich
Thông tin: Norwich is not a city of luxurious hotels, but it has a good selection of reasonably priced places to stay in, both in the city centre and further out.
Tạm dịch: Norwich không phải là một thành phố của những khách sạn sang trọng, mà nó còn có lựa chọn tốt về những nơi có giá hợp lý để ở, cả ở trung tâm thành phố và xa hơn nữa.
Which best serves as the title for the passage?
Đâu là tiêu đề tốt nhất cho đoạn văn?
A. Cuộc sống hàng ngày ở Norwich
B. Những kỳ nghỉ ở Norwich
C. Hướng dẫn điểm đến Anh
D. Thành phố nổi tiếng của Anh
Thông tin: Đoạn văn nói về những việc chúng ta có thể làm khi dành kỳ nghỉ ở Norwich (khách sạn, lễ hội, hoạt động thư giãn,..)
Which statement is TRUE according to the passage?
Câu nào là ĐÚNG theo đoạn văn?
A. tất cả các loại rượu sẽ ngon nhất nếu chúng được uống từ ly thủy tinh.
B. thủy tinh chỉ có thể được làm bằng tay.
C. một ly thủy tinh trang nhã và có chất lượng tốt sẽ giúp cho rượu sâm banh trở nên ngon hơn.
D. sâm panh có thể được uống theo hàng nghìn các, không chỉ uống bằng ly thủy tinh.
Thông tin: ‘Champagne, the king of wines and wine of kings, tastes all the better when it is drunk from an elegant, fine-quality glass.’
Tạm dịch: Champagne, vua của các loại rượu và rượu dành cho các vị vua, sẽ ngon hơn khi được uống từ một chiếc ly thủy tinh chất lượng cao, trang nhã.
=> Theo đoạn văn, một chiếc ly thủy tinh trang nhã và có chất lượng cao sẽ giúp rượu sâm panh trở nên ngon hơn.
What can be inferred from the passage?
Có thể suy ra từ đoạn văn điều gì?
A. người ta không còn thổi thủy tinh bằng tay nữa
B. người máy hoàn toàn phụ trách thổi thủy tinh ngày nay
C. phương pháp sản xuất hàng loạt lần đầu tiên được phát triển bởi người La Mã
D. cách truyền thống vẫn được sử dụng cho đến ngày nay.
Thông tin: ‘Glass has been blown by hand in the traditional way which the Romans first developed, but now this work can also be done by robots.’
Tạm dịch: Thủy tinh đã và đang được thổi bằng tay theo cách truyền thống mà người La Mã lần đầu tiên phát triển, nhưng giờ đây công việc này cũng có thể được thực hiện bởi robot.
What is the word "by hand" close in meaning to?
Từ "by hand" gần nghĩa với gì?
A. bằng máy móc
B. bằng các thiết bị điện tử
C. tiện dụng
D. thủ công
=> by hand = manually: bằng tay, thủ công
Thông tin: Today, glass is blown by hand in the traditional way which the Romans first developed, but now this work is done by robots, too
Tạm dịch: Ngày nay, thủy tinh được thổi bằng tay theo cách truyền thống mà người La Mã phát triển lần đầu tiên, nhưng giờ đây công việc này cũng được thực hiện bởi robot
What does the word ‘it’ in bold refer to?
Từ ‘it’ in đậm ám chỉ điều gì?
A. rượu sâm panh
B. vua
C. thủy tinh
D. rượu
Thông tin: ‘Champagne, the king of wines and wine of kings, tastes all the better when it is drunk from an elegant, fine-quality glass.’
Tạm dịch: Rượu sâm panh, vua của các loại rượu và rượu của các vị vua, sẽ ngon hơn khi được uống từ một chiếc ly chất lượng cao và trang nhã.
→ Từ nghĩa của câu, ta có thể suy ra từ ‘it’ đang nói đến ‘champagne’.
What does the passage mainly discuss?
Đoạn văn chủ yếu thảo luận là gì?
A. một loại rượu dành cho vua chúa
B. các công dụng của thủy tinh.
C. các sản phẩm thủy tinh
D. cách sản xuất thủy tinh
Thông tin: ‘That, however, is only one of thousands of ways glass is used today. And for all those different uses, …’
Tạm dịch: Tuy nhiên, đó chỉ là một trong hàng nghìn cách thủy tinh được sử dụng ngày nay. Và cho tất cả các mục đích sử dụng khác nhau, …
→ Bài viết chủ yếu đề cập đến các cách sử dụng thủy tinh.
Which of the following is the best title of the passage?
Cái nào sau đây là tiêu đề tốt nhất cho đoạn văn?
A. Dân số quá đông => chỉ là ý nhỏ đoạn 1
B. Cách tiết kiệm tài nguyên
C. Năng lượng thay thế khác => chỉ là câu cuối đoạn cuối
D. Mối đe dọa tương lai cho cuộc sống của chúng ta => chỉ được nhắc đến trong đoạn 1
The word ‘alternative’ is closest in meaning to _________.
Từ 'alternative’ (thay thế) có nghĩa gần nhất với _________.
A. khác thường
B. sạch hơn
C. khác
D. có thể thay đổi
=> alternative (adj): thay thế, khác
Thông tin: We also have to find alternative ways to make energy.
Tạm dịch: Chúng ta cũng phải tìm cách khác để tạo ra năng lượng.
The word ‘this’ in the passage refers to _________.
Từ this trong đoạn văn đề cập đến _________.
A. bao bì
B. rác
C. cái không phân hủy sinh học
D. nhựa
Thông tin: A lot of rubbish we throw away is not biodegradable. Plastic, metal and chemicals will not disappear for hundreds of years. We also produce a lot of unnecessary things, such as packaging. All of this pollutes the air, the land and the water.
Tạm dịch: Rất nhiều rác chúng ta vứt đi không thể phân hủy được. Nhựa, kim loại và hóa chất sẽ không biến mất trong hàng trăm năm. Chúng ta cũng sản xuất rất nhiều thứ không cần thiết, chẳng hạn như bao bì. Tất cả những thứ này gây ô nhiễm không khí, đất và nước.
Chọn C.
Which of the following is NOT true about recycling?
Cái nào sau đây KHÔNG đúng về tái chế?
A. Chúng ta có thể tiết kiệm tiền.
B. Một phần lớn của rác là có thể tái chế.
C. Mỗi ngày, hàng triệu tấn rác được tái sử dụng.
D. 75.000 cây sẽ được cứu nếu chúng ta tái chế một tờ báo ra hàng ngày.
Thông tin:
- If we recycle things, we can save money, energy, and natural resources.
- A typical family in Europe or America throws away more than l ton of rubbish each year, but we can recycle most of this.
- Recycling the Sunday New York Times newspaper, for example, will save 75,000 trees every week.
Tạm dịch:
- Nếu chúng ta tái chế mọi thứ, chúng ta có thể tiết kiệm tiền, năng lượng và tài nguyên thiên nhiên.
- Một gia đình điển hình ở châu Âu hoặc châu Mỹ vứt đi nhiều hơn 1 tấn rác mỗi năm, nhưng chúng ta có thể tái chế hầu hết những thứ này.
- Tái chế tờ báo New York Times, ví dụ thế, sẽ cứu 75.000 cây mỗi tuần.
=> Chỉ có phương án C không được nhắc đến.
The certain consequence of a fast growing population is that _________.
Hậu quả nhất định của dân số tăng nhanh là _________.
A. số người trên trái đất sẽ tăng gấp đôi
B. sẽ có nhiều tài nguyên thiên nhiên hơn
C. sự thay đổi trong cách mọi người sử dụng năng lượng
D. thiếu nước và tài nguyên
Thông tin: We will need more water and more natural resources.
Tạm dịch: Chúng ta sẽ cần nhiều nước hơn và nhiều tài nguyên thiên nhiên hơn.
What can be inferred from paragraph 4 about Hans Andersen's plan to build a plane of ice-cream sticks?
Đoạn 4 có thể suy ra điều gì về kế hoạch chế tạo một chiếc máy bay bằng que kem của Hans Andersen?
A. Thật là thú vị.
B. Đó là dưới trò đùa của anh ấy.
C. Nó là không thực.
D. Anh ta bị điên.
Thông tin: "If this trip succeeds," he joked, "my next goal will be to build a plane out of ice cream sticks and fly it around the world!"
Tạm dịch: "Nếu chuyến đi này thành công," anh nói đùa, "mục tiêu tiếp theo của tôi sẽ là chế tạo một chiếc máy bay từ que kem và bay nó vòng quanh thế giới!"
According to paragraph 3, who did Hans Andersen call for support to build his boat?
Theo đoạn 3, Hans Andersen đã kêu gọi ai ủng hộ việc đóng thuyền của mình?
A. Nhà tài trợ
B. Học sinh trường
C. Viking
D. Chính phủ Hà Lan
Thông tin: He put out the word. Within three years, school children from all over Holland had sent Hans 15 million ice cream sticks.
Tạm dịch: Anh ta nói ra. Trong vòng ba năm, học sinh từ khắp nơi trên đất nước Hà Lan đã gửi cho Hans 15 triệu que kem.