In paragraph 2, what is the word challenge closest in meaning to?
Trong đoạn 2, từ challenge gần nghĩa nhất với từ nào?
A. Nhiệm vụ khó khăn
B. Cơ hội
C. Du thuyền
D. Nỗ lực
=> challenge = difficult task
Thông tin: The voyage went so smoothly that, looking back on it, he felt it was too easy. He needed a new challenge.
Tạm dịch: Chuyến đi diễn ra suôn sẻ đến nỗi, nhìn lại nó, anh cảm thấy nó quá dễ dàng. Anh ấy cần một thử thách mới.
In paragraph 1, what does the word its refer to?
Trong đoạn 1, từ nó đề cập đến điều gì?
A. Du thuyền
B. Bánh răng
C. Chuyến đi (trên đất liền)
D. Chuyến đi (trên biển)
Thông tin: He bought a beautiful 40-foot yacht, with all the latest technical and safety gear, and had a pleasant voyage. Well, except for its almost sinking while going around the tips of South America and Africa.
Tạm dịch: Anh ấy đã mua một chiếc du thuyền 40 feet tuyệt đẹp, với tất cả các thiết bị kỹ thuật và an toàn mới nhất, và đã có một chuyến đi vui vẻ. Chà, ngoại trừ việc nó gần như chìm trong khi đi vòng quanh các mỏm của Nam Mỹ và Châu Phi.
What is the passage mainly about?
Ý chính của bài là gì?
A. Chiếc thuyền độc mộc của người đánh cá. -> nội dung đoạn 3
B. Cách biến ước mơ thành hiện thực. -> nội dung được triển khai từ tất cả các đoạn văn
D. Một chuyến đi biển rất đặc biệt. -> nội dung đoạn 2
C. Tính hữu ích của que kem. -> không được nhắc đến trong bài
According to the passage, what can be inferred about the writer’s attitude toward the smoking ban?
Theo đoạn văn, có thể suy luận cái gì về thái độ của nhà văn đối với lệnh cấm hút thuốc?
A. Cô ấy nghĩ rằng nó có thể hữu ích cho những người hút thuốc.
B. Cô ấy cảm thấy tiếc cho những người hút thuốc nhiều.
C. Cô ấy nghĩ rằng nó là không cần thiết.
D. Cô ấy không biểu lộ cảm xúc.
Từ những gợi ý và biểu lộ trong bài như “Now, I am delighted that smoking is going to be banned in the majority of enclosed public spaces in Britain from July this year. (Bây giờ, tôi rất vui mừng rằng hút thuốc sẽ bị cấm ở phần lớn các không gian công cộng kín ở Anh từ tháng Bảy năm nay.) In fact, I cannot wait for the ban to arrive. (Thực tế, tôi rất mong chờ cái lệnh cấm này.)” và những câu chứng tỏ cô ấy thực sự rất ghét thuốc lá, có thể suy ra thái độ của cô ấy đối với lệnh cấm này là tích cực.
In paragraph 3, what does the word one refer to?
Trong đoạn 3, từ “one” ám chỉ ______.
A. nhu cầu, cần
B. quán rượu
C. thuốc lá, điếu thuốc
D. đường phố
Thông tin: If they are in a pub and they feel the need for a cigarette, obviously they will still be able to go outside in the street and have one.
Tạm dịch: Nếu họ đang ở trong một quán rượu và họ cảm thấy cần một điếu thuốc, rõ ràng họ vẫn sẽ có thể đi ra ngoài đường và hút 1 điếu.
One thay thế cho 1 danh từ số ít được nhắc đến trước đó.
=> One thay thế cho cigarette.
According to paragraph 2, what does the writer say about smokers?
Theo đoạn số 2 tác giả nói gì về những người hút thuốc?
A. Họ có nguy cơ bị bệnh tim.
B. Họ chắc chắn sẽ bị ung thư phổi.
C. Cô ấy không quan tâm đến sức khỏe của họ.
D. Họ bị ô nhiễm phổi.
Thông tin: It is not my problem if smokers want to destroy their own health, but I hate it when they start polluting my lungs as well.
Tạm dịch: Nó chẳng phải việc của tôi nếu người hút thuốc muốn hủy hoại sức khỏe của chính họ, nhưng tôi ghét điều đó khi họ làm ảnh hưởng đến phổi của tôi.
In paragraph 1, what is the word stink closest in meaning to?
Trong đoạn 1, từ stink gần nghĩa nhất với _______.
A. có mùi khó chịu
B. bao phủ hoàn toàn
C. bọc chặt
D. bị dính bẩn
Thông tin: As soon as I leave the pub I always find that my clothes and hair stink of cigarettes, so the first thing I do when I get home is to have a shower.
Tạm dịch: Khi đi vào quán rượu thì quần áo và tóc bị dính mùi khói thuốc khó chịu, nên về nhà việc đầu tiên là phải tắm.
What is the passage mainly about?
A. Lý do Người dân Anh đề nghị chính phủ nên cấm hút thuốc ở nơi công cộng.
B. Làm thế nào người Anh phản đối lệnh cấm hút thuốc trong không gian công cộng kín.
C. Một quan điểm cá nhân về lệnh cấm hút thuốc của Anh trong các khu vực công cộng kèm theo.
D. Tác hại của việc hút thuốc đối với người hút thuốc thụ động trong gia đình.
Thông tin:
Ý chính của bài phải là ý bao quát toàn bộ nội dung, nếu câu nào chỉ diễn tả ý của 1 đoạn thì là sai.
- Đoạn 1: việc ban hành luật cấm hút thuốc nơi công cộng ở Anh và trải nghiệm cá nhân của tác giả
- Đoạn 2: Hút thuốc còn ảnh hưởng đến người xung quanh
- Đoạn 3: Giải pháp của tác giả cho người muốn hút thuốc nơi công cộng.
Which of the following statements is not true, according to the passage?
Phát biểu nào sau đây là không đúng, theo đoạn văn?
A. Phụ nữ sử dụng ngôn ngữ lời nói như một công cụ để giữ mối quan hệ với nhau.
B. Các bé gái thường học tốt môn toán hơn các bé trai.
C. Cha mẹ trò chuyện với con trai và con gái của họ rất khác nhau.
D. Nam giới sử dụng các cuộc đối thoại để trao đổi thông tin và đạt được sự tôn trọng.
Thông tin trong bài:
- “According to Tannen, women are more verbal - talk more in private situations, where they use conversation as the “glue” to hold relationships together. But, she says, men talk more in public situations, where they use conversation to exchange information and gain status.”
- “They found evidence that parents talk very differently to their sons than they do to their daughters.”
- “In school, girls are often better at verbal skills, boys are often better at mathematics.”
Tạm dịch:
- “Theo Tannen, nữ giới nói nhiều hơn - nói nhiều hơn trong các tình huống riêng tư, nơi họ sử dụng cuộc trò chuyện như “chất keo” để gắn kết các mối quan hệ với nhau. Tuy nhiên, cô ấy cũng nói rằng, nam giới nói nhiều hơn trong các tình huống ở nơi công cộng, nơi họ sử dụng cuộc trò chuyện để trao đổi thông tin và đạt được địa vị.”
- “Họ tìm thấy bằng chứng cho thấy cha mẹ nói chuyện với con trai rất khác với con gái của họ.”
- “Ở trường, các bé gái thường giỏi hơn về kỹ năng nói, các bé trai thường giỏi hơn về toán học.”
=> Ta thấy B bị sai thông tin. Các bé nam sẽ thường giỏi hơn về toán chứ không phải là các bé gái.
Ai nói nhiều hơn, nam hay nữ? Hầu hết mọi người đều tin rằng phụ nữ nói nhiều hơn. Tuy nhiên, nhà ngôn ngữ học Deborah Tannen, người đã nghiên cứu phong cách giao tiếp của nam giới và nữ giới, nói rằng đây là một định kiến. Theo Tannen, nữ giới nói nhiều hơn - nói nhiều hơn trong các tình huống riêng tư, nơi họ sử dụng cuộc trò chuyện như “chất keo” để gắn kết các mối quan hệ với nhau. Tuy nhiên, cô ấy cũng nói rằng, nam giới nói nhiều hơn trong các tình huống ở nơi công cộng, nơi họ sử dụng cuộc trò chuyện để trao đổi thông tin và đạt được địa vị. Tannen chỉ ra rằng chúng ta có thể nhìn thấy những khác biệt này ngay cả ở trẻ em. Các bé gái thường chơi với một "người bạn thân", trò chơi của chúng bao gồm rất nhiều cuộc trò chuyện. Các bé trai thường chơi trò chơi theo nhóm; trò chơi của chúng thường liên quan đến hành động nhiều hơn là nói. Ở trường, các bé gái thường giỏi hơn về kỹ năng nói, các bé trai thường giỏi hơn về toán học.
Một nghiên cứu gần đây tại Đại học Emory giúp làm sáng tỏ gốc rễ của sự khác biệt này. Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu các cuộc trò chuyện giữa trẻ em từ 3-6 tuổi và cha mẹ của chúng. Họ tìm thấy bằng chứng cho thấy cha mẹ nói chuyện với con trai rất khác với con gái của họ. Kết luận đáng ngạc nhiên là cha mẹ sử dụng nhiều ngôn ngữ hơn với con gái của họ. Cụ thể, khi cha mẹ nói chuyện với con gái, họ sử dụng ngôn ngữ mang tính miêu tả nhiều hơn và chi tiết hơn. Họ cũng nói nhiều về cảm xúc, đặc biệt là với con gái hơn là với con trai.
Which word could best replace "descriptive" in the second paragraph?
descriptive (adj): giàu tính biểu cảm, miêu tả
lively (adj): sinh động
imaginary (adj): thuộc về trí tưởng tượng, không có thực
nongraphic (adj): không sinh động
surprising (adj): đáng ngạc nhiên
Thông tin trong bài: “Specifically, when parents talk with their daughters, they use more descriptive language and more details.”
Tạm dịch: “Cụ thể, khi cha mẹ nói chuyện với con gái, họ sử dụng ngôn ngữ mang tính miêu tả nhiều hơn và chi tiết hơn.”
=> descriptive = lively.
Which of the following statements is true according to the passage?
Nhận định nào sau đây là đúng theo đoạn văn?
A. Cha mẹ dành nhiều sự quan tâm cho con trai hơn con gái.
B. Trò chơi của con trai thường liên quan đến việc nói nhiều hơn làm.
C. Con gái không thích thể hiện cảm xúc của mình.
D. Cha mẹ nói về cảm xúc với con gái của họ nhiều hơn.
Thông tin trong bài: “Specifically, when parents talk with their daughters, they use more descriptive language and more details. There is also far more talk about emotions, especially with daughters than with sons.”
Tạm dịch: “Cụ thể, khi cha mẹ nói chuyện với con gái, họ sử dụng ngôn ngữ mang tính miêu tả nhiều hơn và chi tiết hơn. Họ cũng nói nhiều về cảm xúc, đặc biệt là với con gái hơn là với con trai.”
What does the word "they" in the second paragraph refer to?
Từ "they" trong đoạn thứ hai đề cập đến điều gì?
A. các nhà nghiên cứu
B. con cái
C. cha mẹ
D. con trai
Thông tin trong bài: “Researchers studied conversations between children aged 3-6 and their parents. They found evidence that parents talk very differently to their sons than they do to their daughters.”
Tạm dịch: “Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu các cuộc trò chuyện giữa trẻ em từ 3-6 tuổi và cha mẹ của chúng. Họ tìm thấy bằng chứng cho thấy cha mẹ nói chuyện với con trai rất khác so với họ đối với con gái của họ.”
=> Ta thấy họ (they) chính là cha mẹ (parents).
Which sentence best expresses the main idea of the first paragraph?
Câu nào thể hiện rõ nhất ý chính của đoạn đầu tiên?
A. Các cô bé và cậu bé có những cách chơi khác nhau.
B. Phụ nữ nói nhiều hơn ở nơi riêng tư và nam giới nói nhiều hơn ở nơi công cộng.
C. Việc phụ nữ nói nhiều hơn nam giới là sự thật.
D. Nhìn chung, phụ nữ nói nhiều hơn nam giới.
Thông tin trong bài: “According to Tannen, women are more verbal - talk more in private situations, where they use conversation as the “glue” to hold relationships together. But, she says, men talk more in public situations, where they use conversation to exchange information and gain status.”
Tạm dịch: “Theo Tannen, nữ giới nói nhiều hơn - nói nhiều hơn trong các tình huống riêng tư, nơi họ sử dụng cuộc trò chuyện như “chất keo” để gắn kết các mối quan hệ với nhau. Tuy nhiên, cô ấy cũng nói rằng, nam giới nói nhiều hơn trong các tình huống ở nơi công cộng, nơi họ sử dụng cuộc trò chuyện để trao đổi thông tin và đạt được địa vị.”
According to paragraph 5, what can be inferred about organic consumers?
Theo đoạn 5, có thể suy ra điều gì về người tiêu dùng thực phẩm hữu cơ?
Họ rất tiếc về giá trị thấp của thực phẩm hữu cơ. => không có thông tin trong đoạn 5
Họ không ngại chi tiêu để bảo vệ sức khỏe của mình.
Chúng hoàn toàn an toàn khi ăn thực phẩm hữu cơ. => không có thông tin trong đoạn 5
Họ yêu cầu nghiên cứu nhiều hơn về thực phẩm hữu cơ. => không nhắc đến là ai yêu cầu
Thành ngữ: better to be safe than sorry (thà cẩn thận một chút còn hơn là mạo hiểm để rồi mắc một sai lầm lớn khiến sau này phải hối tiếc)
Thông tin: Most people agree that naturally grown food tastes better. Is tastier food worth extra money? This is a matter of opinion. Whether it is healthier or not may require more research. However, organic consumers argue it is better to be safe than sorry.
Tạm dịch: Hầu hết mọi người đều đồng ý rằng thực phẩm được trồng tự nhiên ăn ngon hơn. Thức ăn ngon hơn có đáng thêm tiền không? … Tuy nhiên, những người tiêu dùng thực phẩm hữu cơ thì cho rằng thà cẩn thận một chút còn hơn là mạo hiểm để rồi mắc một sai lầm lớn khiến sau này phải hối tiếc.
thà chi nhiều tiền để ăn đồ ngon hơn là mất ít tiền nhưng mà không đáng.
Dịch bài đọc:
Thực phẩm hữu cơ rất phổ biến. Nó cũng đắt nữa. Một số thực phẩm hữu cơ có giá cao gấp đôi so với thực phẩm không hữu cơ. Các bậc cha mẹ (thế hệ) mới và chủ sở hữu vật nuôi phải trả thêm tới 200% cho thực phẩm hữu cơ. Một số người nghĩ rằng thực phẩm hữu cơ là một sự lãng phí tiền bạc.
Có một sự khác biệt chính giữa thực phẩm hữu cơ và không hữu cơ. Trang trại hữu cơ không sử dụng hóa chất nông nghiệp như thuốc trừ sâu. Ở nhiều nước, thực phẩm hữu cơ có nhãn đặc biệt. Những điều này đảm bảo rằng các sản phẩm là tự nhiên.
Một số người nghĩ rằng hữu cơ có nghĩa là được trồng tại địa phương. Ban đầu điều này là đúng. Theo thời gian, canh tác hữu cơ trở nên khó khăn hơn. Nhu cầu về thực phẩm hữu cơ lớn hơn nguồn cung. Các công ty nhỏ đã phải bán hết cho các công ty lớn. Không có đủ các thành phần hữu cơ như ngũ cốc và gia súc. Điều này đã gây khó khăn cho nhiều công ty hữu cơ trong việc kinh doanh. Ngày nay, nhiều công ty lớn có dòng sản phẩm hữu cơ riêng.
Thực phẩm hữu cơ có nhiều dinh dưỡng hơn không? Đây là một phần của cuộc tranh luận. Rất đông nông dân và người tiêu dùng tin là nó có (nhiều dinh dưỡng). Họ cho rằng hóa chất nông nghiệp gây ra các vấn đề sức khỏe như ung thư hoặc dị ứng. Nhiều chuyên gia y tế lại không đồng ý. Rất ít nghiên cứu chứng minh rằng thực phẩm hữu cơ ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe. Các chuyên gia y tế lo lắng nhiều hơn về vi khuẩn như E.coli và salmonella. Chúng có thể tiếp xúc với thực phẩm hữu cơ và không hữu cơ. Các bác sĩ khuyên bạn nên rửa sản phẩm thật cẩn thận. Xử lý thịt cẩn thận cũng rất quan trọng.
Hầu hết mọi người đều đồng ý rằng thực phẩm được trồng tự nhiên ăn ngon hơn. Thức ăn ngon hơn có đáng thêm tiền không? Đây là một vấn đề về quan điểm của từng người. Cho dù nó có tốt cho sức khỏe hơn hay không có thể cần nghiên cứu thêm. Tuy nhiên, những người tiêu dùng thực phẩm hữu cơ thì cho rằng thà cẩn thận một chút còn hơn là mạo hiểm để rồi mắc một sai lầm lớn khiến sau này phải hối tiếc.
According to paragraph 4, what is TRUE about organic food?
Theo đoạn 4, điều gì là ĐÚNG về thực phẩm hữu cơ?
Nó được khuyến cáo rộng rãi bởi các bác sĩ về dinh dưỡng.
Nó đã được chứng minh để ngăn ngừa nhiều vấn đề sức khỏe.
Nó có thể gây ra một số loại ung thư hoặc dị ứng.
Nó cũng gây ra lo lắng cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe.
Thông tin:
Many health professionals disagree.
They think agricultural chemicals cause health problems such as cancer or allergies.
Few studies prove that organic foods prevent health problems.
Tạm dịch:
Nhiều chuyên gia y tế lại không đồng ý. => A sai
Họ cho rằng hóa chất nông nghiệp gây ra các vấn đề sức khỏe như ung thư hoặc dị ứng. => C sai
Rất ít nghiên cứu chứng minh rằng thực phẩm hữu cơ ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe. => B sai
In paragraph 4, what does the word it refer to?
Trong đoạn 4, từ “it” đề cập đến cái gì?
Organic food: thực phẩm hữu cơ
Part: phần, bộ phận
Debate: sự tranh luận
Number: con số
Thông tin: Is organic food more nutritious? This is part of the debate. A large number of farmers and consumers believe it is.
Tạm dịch: Thực phẩm hữu cơ có nhiều dinh dưỡng hơn không? Đây là một phần của cuộc tranh luận. Rất đông nông dân và người tiêu dùng tin là nó có (nhiều dinh dưỡng).
Tobe “is” được dùng để nhằm trả lời cho câu hỏi “Is organinc food more nutritious?”.
Nếu chọn C thì phải là “believe in it” (believe in the debate).
In paragraph 3, what is the word Originally closest in meaning to?
Trong đoạn 3, từ nào gần nghĩa nhất với “Originally”?
Specially: đặc biệt
Initially: ban đầu
Positively: tích cực
Basically: cơ bản
Originally (adv): ban đầu = Initially
Thông tin: Originally this was true.
Tạm dịch: Ban đầu điều này là đúng.
What is the passage mainly about?
Ý chính của bài là gì?
So sánh thực phẩm hữu cơ và thực phẩm không hữu cơ. => chỉ là chi tiết nhỏ của đoạn 2
Giá trị dinh dưỡng của thực phẩm hữu cơ. => chỉ là chi tiết của đoạn 4
Thông tin chung về thực phẩm hữu cơ.
Nguồn gốc và sự phát triển của thực phẩm hữu cơ. => không đề cập đến nguồn gốc, chỉ nhắc đến cách các công ty sản xuất thực phẩm hữu cơ
What is the passage mainly about?
Ý chính của bài là gì?
A. Lý do tại sao chúng ta không nên chỉ tay và ngón trỏ vào người khác => ý nhỏ đoạn 2
B. Tầm quan trọng của khoảng cách đối với người Mỹ => ý nhỏ đầu đoạn 2
C. Ngôn ngữ cơ thể trong giao tiếp với người Mỹ
D. Mọi người ở Hoa Kỳ chào nhau như thế nào => ý nhỏ đoạn 1
The word “accident” in paragraph 2 is closest in meaning to ________.
Từ “accident” ở đoạn 2 gần nghĩa nhất với .
A. cơ hội
B. sự bất hạnh/ rủi ro
C. vận xui
D. thảm họa
by accident = by chance: vô tình, tình cờ
=> accident = chance
Thông tin: If Americans touch another person by accident, they say, "Pardon me." or "Excuse me."
Tạm dịch: Nếu người Mỹ vô tình chạm vào người khác, họ nói "Thứ lỗi cho tôi" hoặc "Tôi xin lỗi"