Tiết 70 . KIỂM TRA HỌC KỲ II
I. MỤC TIÊU
1. Kiến thức.
- Đánh giá sự nhận thức của HS về kiến thức trong học kì 2 gồm: Hidrocacbon no, không no, thơm. Ancol, phenol, andehit, axit cacboxylic
2. Kĩ năng.
- Rèn kĩ năng phân tích, so sánh, tổng hợp kiến thức.
- Kĩ năng viết PTHH, nhận biết và tính toán
- Kĩ năng làm bài tập tắc nghiệm
3. Giáo dục:
- Thái độ nghiêm túc , trung thực trong kiểm tra, thi cử
4. Kĩ năng cần hướng tới.
- Kĩ năng ( Viết PTHH, tính toán, nhận biết, làm việc độc lập)
II. CHUẨN BỊ
1. HS.
- Ôn tập toàn bộ kiến thức đã học trong học kì 2
2. GV.
- Bảng trọng số đề kiểm tra.Ma trận đề kiểm tra, đề và đáp án kiểm tra
A. BẢNG TRỌNG SỐ ĐỀ KIỂM TRA
Nội dung chủ đề |
Lý thuyết |
Luyện tập |
Thực hành |
Tổng |
Hidrocacbon no |
2 |
1 |
1 |
4,0 |
Hidrocacbon không no |
5 |
3 |
1 |
9,0 |
Hidrocacbon thơm. Hệ thống hóa về hidrocacbon |
4 |
0 |
0 |
4,0 |
Ancol- Phenol |
3 |
1 |
1 |
5,0 |
Andehit |
2 |
1 |
0,5 |
3,5 |
Axitcacboxylic |
2 |
1 |
0,5 |
3,5 |
Tổng |
18 |
7 |
4 |
29 |
Nội dung chủ đề |
Tổng |
Số |
Chỉ số |
Trọng số |
Số câu |
Số điểm |
||||
LT |
VD |
LT |
VD |
LT |
VD |
LT |
VD |
|||
Hidrocacbon no |
4,0 |
2 |
1,8 |
2,2 |
6,2 |
7,6 |
2 |
2 |
0,5 |
0,5 |
Hidrocacbon không no |
9,0 |
5 |
4,5 |
4,5 |
15,5 |
15,5 |
3 |
3 |
0,75 |
0,75 |
Hidrocacbon thơm. Hệ thống hóa về hidrocacbon |
4,0 |
4 |
3,6 |
0,4 |
12,4 |
1,4 |
2 |
1 |
0,5 |
0,25 |
Ancol- Phenol |
5,0 |
3 |
2,7 |
2,3 |
9,3 |
7,9 |
3 |
2 |
0,75 |
0,5 |
Andehit |
3,5 |
2 |
1,8 |
1,7 |
6,2 |
5,9 |
2 |
2 |
0,5 |
0,5 |
Axitcacboxylic |
3,5 |
2 |
1,8 |
1,7 |
6,2 |
5,9 |
1 |
1 |
0,25 |
0,25 |
Tổng |
29 |
18 |
16,2 |
12,8 |
55,8 |
44,2 |
13 |
11 |
3,25 |
2,75 |
H = 0,9
B. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
Nội dung |
Loại câu hỏi |
Mức độ câu hỏi |
Cấp độ nhận thức |
Tổng |
||||||
LT |
BT |
Dễ |
TB |
Khó |
nhớ |
hiểu |
vận dụng thấp |
Vận dụng cao |
||
Hidrocacbon no |
4 |
0 |
2 |
2 |
2 |
1 |
1 |
4 |
||
Hidrocacbon không no |
4 |
1 |
2 |
2 |
1 |
2 |
2 |
1 |
5 |
|
Hidrocacbon thơm. |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
|||||
Ancol- Phenol |
4 |
1 |
1 |
4 |
1 |
2 |
2 |
5 |
||
Andehit |
3 |
2 |
1 |
2 |
1 |
3 |
||||
Axitcacboxylic |
2 |
1 |
1 |
2 |
1 |
1 |
1 |
3 |
||
Tổng hợp hữu cơ |
4 |
1 |
2 |
3 |
3 |
1 |
1 |
5 |
||
Tổng |
23 |
4 |
8 |
15 |
4 |
8 |
12 |
6 |
1 |
27 |