Từ vựng: Mua sắm và trải nghiệm

Sách tiếng anh English Discovery

Đổi lựa chọn

1. brand /brænd/

(n) nhãn hiệu, thương hiệu

Champagne houses owe their success to brand image.

(Các nhà sản xuất rượu sâm banh có được thành công nhờ hình ảnh thương hiệu.)

Our main aim is to encourage brand loyalty.

(Mục đích chính của chúng tôi là khuyến khích lòng trung thành với thương hiệu.)

2. budget /ˈbʌdʒɪt/   

(n) ngân sách, ngân quỹ

Many families struggle to balance the household budget.

(Nhiều gia đình gặp khó khăn trong việc cân đối ngân sách gia đình.)

We decorated the house on a tight budget.

(Chúng tôi trang trí ngôi nhà với kinh phí eo hẹp.)

3. customer service   

/ˈkʌstəmə/ /ˈsɜːvɪs/

(n) bộ phận chăm sóc khách hàng

Our main concern is to provide quality customer service.

(Mối quan tâm chính của chúng tôi là cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng.)

How a company's customer service department responds to your complaint is vital.

(Cách bộ phận dịch vụ khách hàng của công ty phản hồi lại khiếu nại của bạn là rất quan trọng.)

4. habit   

(n) thói quen

The strategy is helping children develop the habit of reading for fun.

(Chiến lược này đang giúp trẻ em phát triển thói quen đọc sách để giải trí.)

I'm not in the habit of letting strangers into my apartment.

(Tôi không có thói quen cho người lạ vào căn hộ của mình.)

5. hotline /ˈhɒtlaɪn/   

(n) đường dây nóng

An emergency hotline has been set up for the relatives of those involved in the disaster.

(Một đường dây nóng khẩn cấp đã được thiết lập cho thân nhân của những người có liên quan đến thảm họa.)

Call our 24-hour hotline to find out if you have won a prize.

(Hãy gọi cho đường dây nóng 24 giờ của chúng tôi để biết bạn có trúng giải hay không.)

6. manager /ˈmænɪdʒə(r)/   

(n) người quản lí

The company always needs project managers.

(Công ty luôn cần những người quản lý dự án.)

He has been promoted to business development manager.

(Anh ấy đã được thăng chức lên giám đốc phát triển kinh doanh.)

7. on sale (idiom)   

đang được bán/ được giảm giá

Tickets are on sale from the booking office.

(Vé đang được bán từ văn phòng đặt vé.)

The new model goes on sale next month.

(Mô hình mới sẽ được giảm vào tháng tới.)

8. quality /ˈkwɒləti/   

(n) chất lượng

We have seen a marked improvement in the quality of service provided.

(Chúng tôi đã nhận thấy sự cải thiện rõ rệt về chất lượng dịch vụ được cung cấp.)

Improving the quality of care for nursing home residents is a priority.

(Nâng cao chất lượng chăm sóc người dân viện dưỡng lão là ưu tiên hàng đầu.)

9. receipt /rɪˈsiːt/

(n) hoá đơn

Do you need a receipt for that?

(Bạn có cần biên lai cho điều đó không?)

The machine issues a paper receipt on request.

(Máy cấp giấy biên nhận theo yêu cầu.)

10. warranty /ˈwɒrənti/   

(n) bảo hành

The television comes with a full two-year warranty.

(TV được bảo hành hai năm đầy đủ.)

Is the car still under warranty?

(Xe còn bảo hành không?)

11. bargain /ˈbɑːɡən/   

(n) món hời

I picked up a few good bargains in the sale.

(Tôi đã chọn một vài món hời tốt trong đợt giảm giá.)

The car was a bargain at that price.

(Chiếc xe là một món hời ở mức giá đó.)

12. coupon /ˈkuːpɒn/

(n) phiếu giảm giá

New members receive coupons for complimentary services.

(Thành viên mới nhận được phiếu giảm giá cho các dịch vụ miễn phí.)

She had saved enough coupons to get a free flight.

(Cô ấy đã tiết kiệm đủ phiếu giảm giá để có được một chuyến bay miễn phí.)

13. price tag /ˈpraɪs tæɡ/   

(n) mác/ nhãn ghi giá

I got a shock when I looked at the price tag.

(Tôi đã bị sốc khi nhìn vào thẻ giá.)

There is a £50 million price tag on the team's star player.

(Cầu thủ ngôi sao của đội được định giá 50 triệu bảng.)

14. refund /ˈriːfʌnd/   

(n) sự hoàn tiền

She received a refund on the unused tickets.

(Cô ấy đã nhận được tiền hoàn lại cho những vé chưa sử dụng.)

They'll only give you a refund if you have the receipt.

(Họ sẽ chỉ hoàn lại tiền cho bạn nếu bạn có biên lai.)

15. charge  /tʃɑːdʒ/  

(v) trả, trả giá

They charge the calls to their credit-card account.

(Họ trả phí các cuộc gọi bằng tài khoản thẻ tín dụng của họ.)