1. brand /brænd/
(n) nhãn hiệu, thương hiệu
Champagne houses owe their success to brand image.
(Các nhà sản xuất rượu sâm banh có được thành công nhờ hình ảnh thương hiệu.)
Our main aim is to encourage brand loyalty.
(Mục đích chính của chúng tôi là khuyến khích lòng trung thành với thương hiệu.)
/ˈkʌstəmə/ /ˈsɜːvɪs/
(n) bộ phận chăm sóc khách hàng
Our main concern is to provide quality customer service.
(Mối quan tâm chính của chúng tôi là cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng.)
How a company's customer service department responds to your complaint is vital.
(Cách bộ phận dịch vụ khách hàng của công ty phản hồi lại khiếu nại của bạn là rất quan trọng.)
(n) đường dây nóng
An emergency hotline has been set up for the relatives of those involved in the disaster.
(Một đường dây nóng khẩn cấp đã được thiết lập cho thân nhân của những người có liên quan đến thảm họa.)
Call our 24-hour hotline to find out if you have won a prize.
(Hãy gọi cho đường dây nóng 24 giờ của chúng tôi để biết bạn có trúng giải hay không.)
(n) chất lượng
We have seen a marked improvement in the quality of service provided.
(Chúng tôi đã nhận thấy sự cải thiện rõ rệt về chất lượng dịch vụ được cung cấp.)
Improving the quality of care for nursing home residents is a priority.
(Nâng cao chất lượng chăm sóc người dân viện dưỡng lão là ưu tiên hàng đầu.)