- sau các động từ khuyết thiếu: may, might, should, can, could, must,...
Ví dụ: You should finish your homework before going to class.
- have + O (chỉ người) + V: nhờ ai làm gì
Ví dụ: I had him take me to the airport. (Tôi nhờ anh ấy chở tôi đến sân bay.)
- help/ make / let + O + V
Ví dụ: She makes the baby cry. (Cô ấy làm đứa bé khóc.)
They let me come in. (Họ để cho tôi vào.)
My mother helps me do my homework. (Mẹ giúp tôi làm bài tập về nhà.)
- S + suggest/ recommend/ insist/ require/... + (that) + S2 + V
Ví dụ: I suggest that she go out to relax. (Tôi đề nghị cô ấy ra ngoài thư giãn.)
- S + be + important/ compulsory/ necessary/... + (that) + S2 + V
Ví dụ: It is necessary that Mary study harder for the final exam.
(Mary cần học tập chăm chỉ hơn cho bài thi cuối kỳ.)
- see / hear/ smell/ feel/ notice/ watch + object + V-ing: khi người nói chỉ chứng kiến một phần của hành động
Ví dụ: I see him passing my house everyday. (Tôi thấy anh ấy đi ngang qua nhà mình mỗi ngày.)
She smelt something burning and saw smoke rising. (Cô ấy ngửi thấy cái gì đó đang cháy và thấy khói đang bay lên.)
- see / hear/ smell/ feel/ notice/ watch + object + V(nguyển thể không có 'to'): người nói chỉ chứng kiến toàn bộ hành động
Ví dụ: We saw him leave the house. (Cô ấy nhìn thấy anh ấy rời khỏi nhà.)
I heard him make arrangements for his journey. (Tôi nghe rằng anh ấy đã sắp xếp cho chuyến đi.)