Ngữ pháp: Câu ghép

Sách tiếng anh English Discovery

Đổi lựa chọn

I. Định nghĩa câu ghép

- Câu ghép (compound sentence) là câu có ít nhất hai mệnh đề độc lập có mối quan hệ về mặt ý nghĩa kết hợp với nhau.

- Mỗi mệnh đề độc lập đều chứa ít nhất một chủ ngữ và một động từ, có thể đứng riêng lẻ thành một câu và thể hiện một ý nghĩa hoàn chỉnh. Ngoài ra, hai mệnh đề độc lập này cũng có mối quan hệ chặt chẽ với nhau và có tầm quan trọng ngang nhau trong câu ghép.

Ví dụ:

I have a dog, and his name is Rom(Tôi có một con chó và tên của cậu là Rom.)

II. Cấu trúc và cách thành lập câu ghép sử dụng liên từ kết hợp

- Các liên từ kết hợp phổ biến nhất là: for, and, nor, but, or, yet, so (FANBOYS).

Liên từ kết hợp

Mục đích sử dụng

Ví dụ

For

(bởi vì)

Diễn đạt lý do hoặc mục đích.

She didn’t go to class, for she had a fever. (Cô ấy đã không đến lớp vì cô ấy bị đau đầu)

And

(và)

Thêm, bổ sung ý

His sister is a doctor, and his brother is a writer. (Chị gái của anh ấy là bác sĩ và anh trai của anh ấy là nhà văn).

Nor

(cũng không)

Bổ sung thêm 1 ý phủ định.

Chú ý: mệnh đề chứa “nor” là mệnh đề đảo

Anna does not do her homework, nor does she learn grammar. (Anna không làm bài tập về nhà cũng không học ngữ pháp)

But

(nhưng)

Diễn tả sự đối lập, trái ngược nhau.

I like reading books, but I don’t like reading newspapers. (Tôi thích đọc sách nhưng tôi không thích đọc báo)

Or

(hoặc)

Đưa ra thêm một sự lựa chọn khác.

You should call him back, or he comes here to talk to you. (Bạn nên gọi điện cho anh ấy hoặc anh ấy đến đây để nói chuyện chuyện với bạn.)

Yet

(nhưng/ tuy nhiên)

đưa ra một ý đối lập (tương tự như “but”).

The weather was cold and wet, yet we went camping. (Thời tiết rất lạnh và ẩm nhưng chúng tôi đã đi cắm cắm trại)

So

(vì vậy)

Nói về kết quả, hoặc tác động, ảnh hưởng gây ra bởi sự vật/sự việc được nhắc đến trước đó.

Mary missed the bus, so she went to school late.(Mary lỡ xe buýt vì vậy cô ấy đến trường muộn.)

 

- Khi sử dụng liên từ kết hợp để thành lập nên câu ghép, người học cần lưu ý đặt dấu phẩy (,) sau mệnh đề độc lập thứ nhất.