I. Khái niệm Đại từ bất định
Đại từ bất định (indefinite pronoun) là từ đại diện và thay thế cho danh từ nhưng không cụ thể đó là ai, cái gì, chuyện gì,...
Ví dụ:
Anything (bất kỳ ai)
Someone (ai đó)
All (tất cả)
II. Các đại từ bất định phổ biến
Đại từ số ít dùng cho người |
Đại từ số ít dùng cho vật |
Đại từ dùng cho 2 người hoặc 2 vật |
Đại từ dùng cho 2 người/ vật trở lên |
everyone, everybody (mọi người) |
everything |
both |
all each |
no one, nobody |
nothing |
neither |
none |
someone, somebody |
something |
- |
some |
anyone, anybody |
anything |
either |
any |
III. Vị trí và cách dùng của đại từ bất định trong câu
- Đại từ bất định làm chủ ngữ, động từ ở số ít.
Somebody is at the door. (Có ai đó ở cửa ra vào.)
Nobody is here. (Không ai ở đây cả.)
- Đại từ bất định làm tân ngữ.
He doesn’t invite anyone to his party. (Anh ấy không mời ai đến bữa tiệc của mình.)
- Đại từ bất định đứng sau giới từ.
He lied to everybody in the office. (Anh ấy nói dối tất cả mọi người trong văn phòng.)
- Đại từ bất định thường đứng trước một Tính từ.
Is there anything new in your job? (Có gì mới trong công việc không?)
Is there anybody handsome in your class? (Có ai đẹp trai trong lớp của cậu không?)
- Đại từ bất định mang nghĩa phủ định (Nobody/ No one, Nothing) chỉ được dùng trong câu khẳng định.
I have nothing to do. (Tôi không có gì để làm.)
Nobody arrives on time. (Không ai đến đúng giờ.)
- Đại từ bất định với SOME dùng trong câu khẳng định, lời mời, yêu cầu. Đại từ bất định với ANY dùng trong câu phủ định và nghi vấn.
Someone wants to speak to you on the phone. (Ai đó muốn nói chuyện với bạn qua điện thoại.)
Would you like something to drink? (Bạn có muốn uống thứ gì không?)
Has anybody seen my bag? (Có ai thấy túi sách của tôi không?)
I’m not hungry. I don’t want anything to eat. (Tôi không đói. Tôi không muốn ăn gì?)
- Đại từ bất định được sử dụng cho vế không có danh từ, ám chỉ danh từ đã được nhắc đến.
Of all the participants in the tournament, only one was an amateur. (Trong số tất cả những người tham gia giải đấu, chỉ có một người là nghiệp dư.)
=> Đại từ bất định chỉ số lượng "one" đang chỉ một người nào đó.
Look at those apples. Some are ripe. (Hãy nhìn những quả táo đó. Một số đã chín.)
=> “some” ám chỉ đến “some apples” (một vài quả táo).
- Đại từ bất định chỉ người có thể được dùng trong sở hữu cách.
That was nobody’s business. (Việc đó chẳng phải của ai.)
I would defend anyone’s rights. (Tôi sẽ bảo vệ quyền lợi của bất kỳ ai.)