Từ vựng: Các loại hình nhà ở

Sách tiếng anh English Discovery

Đổi lựa chọn

1. accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/   

(n) nơi ở

- It can be difficult to find suitable accommodation for those in need.

(Có thể khó khăn để tìm chỗ ở thích hợp cho những người có nhu cầu.)

- We need more secure accommodation for young children.

(Chúng tôi cần chỗ ở an toàn hơn cho trẻ nhỏ.)

2. basement flat   

/ˈbeɪsmənt/ /flæt/ 

(n.ph) căn hộ ở tầng trệt, căn hộ tầng hầm

3. block of flats   

/blɒk/ /ɒv/ /flæts/ 

(n.ph) tòa chung cư

4. bungalow /ˈbʌŋgələʊ/   

(n) nhà gỗ

5. camper van   

/ˈkæmpə/ /væn/ 

(n. ph) nhà di động

6. castle /ˈkɑːsl/   

(n) lâu đài, thành trì

7. cottage /ˈkɒtɪdʒ/   

(n) nhà tranh

8. detached house   

/dɪˈtæʧt/ /haʊs/

(n.ph) nhà ở riêng lẻ

9. mansion /ˈmænʃən/   

(n) dinh thự

10. palace /ˈpæləs/

(n) cung điện

11. semi-detached house   

/ˈsɛmi/-/dɪˈtæʧt/ /haʊs/

(n.ph) nhà liền kề (với một căn khác)

12. stilt house   

/stɪlt/ /haʊs/

(n.ph) nhà sàn

13. studio apartment   

/ˈstjuːdɪəʊ/ /əˈpɑːtmənt/ 

(n.ph) căn hộ studio

14. terraced house   

/ˈtɛrəst//haʊs/

(n.ph) nhà liền kề (với 2 căn khác trong dãy nhà)

15. villa /ˈvɪlə/   

(n) biệt thự