Từ vựng: Du lịch sinh thái

Sách tiếng anh English Discovery

Đổi lựa chọn

1. aware /əˈweə(r)/   

(adj) có nhận thức, ý thức được

We're just making the public aware of the environmental issue.

(Chúng tôi chỉ làm cho công chúng nhận thức được vấn đề môi trường.)

2. conserve /kənˈsɜːv/   

= preserve /prɪˈzɜːv/   

(v) giữ gìn, bảo tồn

conservation tour  (n.phr) du lịch bảo tồn

- Renewable energy resources can help conserve fossil fuels and reduce carbon emissions.

(Các nguồn năng lượng tái tạo có thể giúp bảo tồn nhiên liệu hóa thạch và giảm lượng khí thải carbon.)

- The agreement preserved our right to limit trade in endangered species.

(Thỏa thuận bảo vệ quyền của chúng tôi trong việc hạn chế buôn bán các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

3. craft /krɑːft/   

(n) đồ thủ công, nghề thủ công

- Subjects taught include art and craft, drama, and languages.

(Các môn học được giảng dạy bao gồm nghệ thuật và thủ công, kịch và ngôn ngữ.)

- The men practised various traditional crafts, such as carving toys out of bone.

(Những người đàn ông thực hành nhiều món đồ thủ công truyền thống khác nhau, chẳng hạn như chạm khắc đồ chơi từ xương.)

4. crowd /kraʊd/   

(v) đổ về, kéo về

Thousands of people crowded the narrow streets.

(Hàng nghìn người chen chúc trên những con phố chật hẹp.)

5. damage /ˈdæmɪdʒ/   

(v) làm hư hại

- Smoking seriously damages your health.

(Hút thuốc gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe của bạn.)

- The government has the power to fine companies that damage the environment.

(Chính phủ có quyền phạt các công ty gây hại cho môi trường.)

6. explore /ɪkˈsplɔː(r)/   

(v) khám phá

- Bears will sometimes explore urban areas for food.

(Gấu đôi khi sẽ khám phá các khu vực đô thị để kiếm thức ăn.)

- The children have gone exploring in the woods.

(Những đứa trẻ đã đi khám phá trong rừng.)

7. ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/   

(n) du lich sinh thái

Costa Rica's national parks have made it a center for ecotourism.

(Các công viên quốc gia của Costa Rica đã biến nó thành một trung tâm du lịch sinh thái.)

8. follow /ˈfɒləʊ/   

(v) đi theo

Follow me please. I'll show you the way.

(Làm ơn đi theo tôi. Tôi sẽ chỉ cho bạn cách.)

9. holiday /ˈhɒlədeɪ/ (n) kì nghỉ

eco-holiday (n) kì nghỉ sinh thái

What are you going to do during the summer holidays?

(Bạn sẽ làm gì trong những ngày nghỉ hè?)

10. hospitable /hɒˈspɪtəbl/   

(adj) hiếu khách

The local people are very hospitable to strangers.

(Người dân địa phương rất hiếu khách với người lạ.)

11. impact /ˈɪmpækt/   

(n) tác động

- the environmental impact of tourism (tác động môi trường của du lịch)

- The project's impact on the environment should be minimal.

(Tác động của dự án đối với môi trường nên ở mức tối thiểu.)

12. profit /ˈprɒfɪt/   

(n) lợi nhuận

There was little or no profit in the products themselves.

(Có rất ít hoặc không có lợi nhuận trong chính các sản phẩm.)

13. responsible /rɪˈspɒnsəbl/   

(adj) có trách nhiệm

Both parents are equally responsible for raising the children.

(Cả cha và mẹ đều có trách nhiệm như nhau trong việc nuôi dạy con cái.)

14. souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/   

(n) quà lưu niệm

We brought back a few souvenirs from our holiday in Mexico.

(Chúng tôi đã mang về một vài món quà lưu niệm từ kỳ nghỉ ở Mexico.)

15. trail /treɪl/

(n) đường mòn

Tourists leave a trail of litter everywhere they go.

(Khách du lịch để lại dấu vết rác ở mọi nơi họ đến.)