Từ vựng: Cuộc sống gia đình

Sách tiếng anh English Discovery

Đổi lựa chọn

1. benefit /ˈbenɪfɪt/    

(n): lợi ích

- I've had the benefit of a good education. (Tôi đã có lợi ích của một nền giáo dục tốt.)

- The new regulations will be of benefit to everyone concerned. (Các quy định mới sẽ có lợi cho mọi người quan tâm.)

2. bond /bɒnd/   

(n) sự gắn bó, kết nối

- Informal language creates a bond between the members of the community. (Ngôn ngữ không chính thức tạo ra sự gắn bó giữa các thành viên trong cộng đồng.)

- The students formed strong bonds with each other. (Các sinh viên đã hình thành mối quan hệ bền chặt với nhau.)

3. breadwinner /ˈbredwɪnə(r/ 

(n): người trụ cột

- When the baby was born, I became the sole breadwinner(Khi đứa bé được sinh ra, tôi trở thành người trụ cột duy nhất.)

- Men are often expected to be the breadwinner in a family. (Đàn ông thường được cho là người trụ cột trong gia đình.)

4. character /ˈkærəktə(r)/   

(n) tính cách

- The book gives a fascinating insight into Mrs Obama's character(Cuốn sách mang đến một cái nhìn sâu sắc hấp dẫn về tính cách của bà Obama.)

- She revealed her true character when anyone disagreed with her. (Cô bộc lộ tính cách thật của mình khi có bất kỳ ai không đồng ý với cô.)

5. chore /tʃɔː(r)/   

(n): công việc vặt trong nhà

- I'll go shopping when I've done my chores(Tôi sẽ đi mua sắm khi tôi làm xong việc nhà.)

- By the time he’d finished all the household chores it was mid-afternoon. (Vào thời điểm anh ấy đã hoàn thành tất cả các công việc nhà, đó là giữa buổi chiều.)

6. equally shared parenting /ˈiːkwəli ʃeə(r ˈpeərəntɪŋ/  

chia sẻ công việc nội trợ và chăm sóc con cái

Family following “equally shared parenting” are happier.

(Gia đình sống theo quy tắc " chia sẻ công việc nội trợ và chăm sóc con cái" thường hạnh phúc hơn.)

7. extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/   

(n): gia đình lớn nhiều thế hệ

She grew up surrounded by a large extended family.

(Cô ấy lớn lên bao quanh bởi một gia đình đa thế hệ đông đúc.)

8. household finances /ˈhaʊshəʊld ˈfaɪnæns/   

(n): tài chính của gia đình

How are American household finances recently changing?

(Tài chính của các hộ gia đình Mỹ gần đây đang thay đổi như thế nào?)

9. financial burden /faɪˈnænʃəl/ /ˈbɜːdn  

(n): gánh nặng tài chính

Buying a house often places a large financial burden on young couples.

(Mua một ngôi nhà thường đặt gánh nặng tài chính lớn lên những người trẻ tuổi.)

10. gender convergence /ˈʤɛndə/ /kənˈvɜːʤəns  

(n): các giới tính trở nên có nhiều điểm chung

Overall, women’s time in domestic work has been declining and we see a slow but continuing trend of gender convergence in work time and the domestic division of labour.

(Nhìn chung, thời gian của phụ nữ trong công việc trong nước đã giảm và chúng ta thấy một xu hướng hội tụ giới tính trở nên có nhiều điểm chung vẫn chậm nhưng liên tục trong thời gian làm việc và phân công lao động trong nước.)

11. gratitude /ˈɡrætɪtjuːd/   

(n) sự biết ơn, lòng biết ơn

- He smiled at them with gratitude(Anh mỉm cười với họ với vẻ biết ơn.)

- I would like to express my gratitude to everyone for their hard work. (Tôi muốn gửi lời cảm ơn đến tất cả mọi người vì đã làm việc chăm chỉ.)

12. grocery /ˈɡrəʊsəri/   

(n): thực phẩm và hàng hóa

America's largest grocery store chain will be bringing two new stores to Oakland.

(Chuỗi cửa hàng tạp hóa lớn nhất của Mỹ sẽ mở hai cửa hàng mới đến Oakland.)

13. heavy lifting /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/   

(n): mang vác nặng

- The smallest fossils were carried out of the park by hand. Machines did the heavy lifting.

(Hóa thạch nhỏ nhất được đưa ra khỏi công viên bằng tay. Máy móc đã làm công việc nặng.)

14. laundry /ˈlɔːndri/   

(n): quần áo, đồ giặt

I've got to do (= wash) my laundry.

(Tôi phải giặt quần áo của mình.)

15. manner /ˈmænə(r)/   

(n) tác phong, cách ứng xử

These children need to learn some manners(Những đứa trẻ này cần học một số cách cư xử.)

It's not good manners to stare at people. (Nhìn chằm chằm vào mọi người là cách cư xử không tốt.)

16. nuclear family /ˌnjuːkliə ˈfæməli/   

(n.ph) gia đình hạt nhân (gia đình gồm bố, mẹ, con cái)

Not everybody nowadays lives in the conventional nuclear family.

(Không phải ai cũng sống trong gia đình hạt nhân thông thường.)

17. nurture /ˈnɜːtʃə(r)/   

(v): nuôi dưỡng

-It's important to nurture a good working relationship. (Điều quan trọng là nuôi dưỡng một mối quan hệ làm việc tốt.)

-Her teacher recognized and nurtured her musical talent from an early age. (Cô giáo của cô đã công nhận và nuôi dưỡng tài năng âm nhạc của mình từ khi còn nhỏ.)

18. pass on /pɑːs/ /ɒn  

(v) truyền lại, chuyển tới

Pass the book on to me when you've finished with it.

(Chuyển cuốn sách cho tôi khi bạn đã hoàn thành nó.)

19. responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/   

(n): trách nhiệm

-We are recruiting a sales manager with responsibility for the European market.

(Chúng tôi đang tuyển dụng một người quản lý bán hàng có trách nhiệm với thị trường châu Âu.)

-It is their responsibility to ensure that the rules are enforced.

(Trách nhiệm của họ là đảm bảo rằng các quy tắc được thi hành.)

20. routine /ruːˈtiːn/   

(n) thói quen, công việc thường ngày

Make exercise a part of your daily routine.

(Hãy tập thể dục trở thành một phần trong thói quen hàng ngày của bạn.)

21. spotlessly /ˈspɒtləsli/   

(adv) không tì vết

The rooms are spotlessly clean.

(Các phòng sạch sẽ không tì vết.)

22. strengthen /ˈstreŋkθn/   

(n) củng cố, làm mạnh thêm

- The new evidence will strengthen their case.

(Bằng chứng mới sẽ củng cố trường hợp của họ.)

- Her position in the party has strengthened in recent weeks.

(Vị trí của bà trong đảng đã được củng cố trong những tuần gần đây.)

23. support /səˈpɔːt/   

- Efforts to reduce waste are strongly supported by environmental groups. (Các nỗ lực giảm thiểu chất thải được các nhóm môi trường ủng hộ mạnh mẽ.)

- If you raise it at the meeting, I'll support you. (Nếu bạn nêu ra nó trong cuộc họp, tôi sẽ ủng hộ bạn.)

24. truthful /ˈtruːθfl/  

(adj) trung thực

- To be quite truthful with you, I’m not very keen on this colour. (Thành thật mà nói với bạn, tôi không thích màu này lắm.)

- Are you being completely truthful with me? (Bạn có đang hoàn toàn thành thật với tôi không?)

25. value /ˈvæljuː/   

(n) giá trị

- Sports cars tend to hold their value well. (Những chiếc xe thể thao có xu hướng giữ giá trị tốt.)

- The value of the shares has continued to fall. (Giá trị của cổ phiếu tiếp tục giảm.)