Từ vựng: Bảo vệ môi trường

Sách tiếng anh English Discovery

Đổi lựa chọn

1. balance /ˈbæləns/   

(n) sự cân bằng

- Tourists often disturb the delicate balance of nature on the island.

(Khách du lịch thường làm xáo trộn sự cân bằng tinh tế của thiên nhiên trên đảo.)

- It is important to keep the different aspects of your life in balance.

(Điều quan trọng là giữ cho các khía cạnh khác nhau trong cuộc sống của bạn được cân bằng.)

2. biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/   

(n) đa dạng sinh học

The mining project threatens one of the world’s richest areas of biodiversity.

(Dự án khai thác đe dọa một trong những khu vực đa dạng sinh học phong phú nhất thế giới.)

3. carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/   

(n.ph) lượng khí CO2 thải ra (dấu chân cacbon)

Flying is the biggest contribution to my carbon footprint.

(Đi máy bay là đóng góp lớn nhất cho lượng khí thải carbon của tôi.)

4. climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/   

(n) sự thay đổi khí hậu

These policies are designed to combat the effects of climate change.

(Những chính sách này được thiết kế để chống lại các tác động của biến đổi khí hậu.)

5. compost /ˈkɒmpɒst/   

(v) ủ phân (từ rác thực phẩm)

Restaurants should compost food waste whenever possible.

(Các nhà hàng nên ủ chất thải thực phẩm bất cứ khi nào có thể.)

6. consequence /ˈkɒnsɪkwəns/   

(n) hậu quả

- Remember that actions have consequences.

(Hãy nhớ rằng hành động có hậu quả.)

- The practice had far-reaching environmental consequences.

(Việc thực hành có hậu quả môi trường sâu rộng.)

7. damage /ˈdæmɪdʒ/   

(v) làm hại

- Smoking seriously damages your health.

(Hút thuốc gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe của bạn.)

- A number of houses were damaged or destroyed by the fire.

(Một số ngôi nhà bị hư hại hoặc bị phá hủy bởi ngọn lửa.)

8. deadly /ˈdedli/   

(adj) gây chết người

- The cobra is one of the world's deadliest snakes.

(Rắn hổ mang là một trong những loài rắn nguy hiểm nhất thế giới.)

- Doctors fear possible epidemics of cholera, malaria and other deadly diseases.

(Các bác sĩ lo sợ dịch bệnh tả, sốt rét và các bệnh chết người khác có thể xảy ra.)

9. deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/   

(n) nạn phá rừng

Deforestation is destroying large areas of tropical rain forest.

(Phá rừng đang phá hủy diện tích lớn rừng mưa nhiệt đới.)

10. ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/   

(n) hệ sinh thái

Islands often support delicate ecosystems that evolved without any need for defence.

(Các đảo thường hỗ trợ các hệ sinh thái mỏng manh phát triển mà không cần phòng thủ.)

11. endangered /ɪnˈdeɪndʒəd/   

(adj) bị nguy hiểm

These sea turtle are critically endangered due to habitat loss.

(Những con rùa biển này đang bị đe dọa nghiêm trọng do mất môi trường sống.)

12. energy-efficient /ˈenəʤi/-/ɪˈfɪʃənt/   

(adj) tiết kiệm năng lượng

- We need to become more energy-efficient so that we don't generate power just to waste it.

(Chúng ta cần sử dụng năng lượng hiệu quả hơn để không tạo ra điện chỉ để lãng phí.)

- The company has fitted energy-efficient lighting throughout the building.

(Công ty đã trang bị hệ thống chiếu sáng tiết kiệm năng lượng khắp tòa nhà.)

13. extreme /ɪkˈstriːm/   

(adj) cực đoan, khắc nghiệt

- Children will be removed from their parents only in extreme circumstances.

(Trẻ em sẽ chỉ bị tách khỏi cha mẹ trong những hoàn cảnh khắc nghiệt.)

- It was the most extreme example of cruelty to animals I had ever seen.

(Đó là ví dụ cực đoan nhất về sự tàn ác đối với động vật mà tôi từng thấy.)

14. greenhouse gas /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/   

(n.ph) khí nhà kính

- We need a global system for limiting greenhouse gas emissions.

(Chúng ta cần một hệ thống toàn cầu để hạn chế phát thải khí nhà kính.)

- Radical steps to reduce greenhouse gases will have a huge effect on the economy.

(Các bước triệt để để giảm khí nhà kính sẽ có tác động rất lớn đến nền kinh tế.)

15. habitat /ˈhæbɪtæt/   

(n) môi trường sống

- The panda's natural habitat is the bamboo forest.

(Môi trường sống tự nhiên của gấu trúc là rừng trúc.)

- The greatest danger to tigers now is through loss of habitat.

(Mối nguy hiểm lớn nhất đối với hổ hiện nay là mất môi trường sống.)

16. heatwave /ˈhiːtweɪv/   

(n) sóng nhiệt, đợt không khí nóng

A long summer heatwave had caused most of the crops to die.

(Một đợt nắng nóng kéo dài trong mùa hè đã khiến hầu hết các loại cây trồng bị chết.)

17. landfill /ˈlændfɪl/   

(n) bãi rác

- At the facility we separate recyclable goods from landfill.

(Tại cơ sở, chúng tôi tách hàng hóa có thể tái chế ra khỏi bãi rác.)

- The idea is to transform the landfill into a park.

(Ý tưởng là biến bãi rác thành công viên.)

18. ice melting /aɪs/ /ˈmeltɪŋ/   

(n) sự tan băng

19. release /rɪˈliːs/   

(v) thả, phóng thích

- The chemical reaction releases energy in the form of light.

(Phản ứng hóa học giải phóng năng lượng dưới dạng ánh sáng.)

- We need to limit the amount of greenhouse gases being released into the atmosphere.

(Chúng ta cần hạn chế lượng khí nhà kính thải vào khí quyển.)

20. single-use /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/   

(adj) sử dụng một lần

I'm trying to reduce my consumption of single-use plastic.

(Tôi đang cố gắng giảm tiêu thụ đồ nhựa dùng một lần.)

21. solution /səˈluːʃn/   

(n) giải pháp

- The industry needs to look for technological solutions to their problems.

(Ngành công nghiệp cần tìm kiếm các giải pháp công nghệ cho các vấn đề của họ.)

- They were seeking an ultimate solution to the city's traffic problem.

(Họ đang tìm kiếm một giải pháp cuối cùng cho vấn đề giao thông của thành phố.)

22. upset /ʌpˈset/   

(v) làm rối loan, xáo trộn

- Their plans were upset even more by days of torrential rain.

(Kế hoạch của họ thậm chí còn bị đảo lộn bởi những ngày mưa xối xả.)

- The disagreement further upset relations between the two countries.

(Sự bất đồng càng làm xấu đi quan hệ giữa hai nước.)