I. Định nghĩa trạng từ chỉ mức độ
- Trạng từ chỉ mức độ được dùng để diễn tả cường độ, mức độ của một hành động, hoặc một tính chất nào đó. Những từ này ở trong tiếng Việt có thể hiểu là: rất, cực kì, hơi hơi, một chút,…
- Trong tiếng Anh, các trạng từ mức độ thường được đặt trước tính từ, trạng từ hoặc động từ mà chúng bổ nghĩa.
- Dựa trên mức độ nhấn mạnh của trạng từ, có thể chia chúng thành 3 dạng chính:
Weak intensity (cường độ yếu) |
not at all (không chút nào), slightly (một chút, một xíu), a bit (một chút), a little (một ít), … |
Medium intensity (cường độ trung bình) |
fairly (khá), quite (khá), pretty (rất), rather (hơn là), … |
Strong intensity (cường độ mạnh) |
very (rất), too (quá nhiều), really (thật sự), extremely (cực kì), absolutely (chắc chắn), completely (hoàn toàn), … |
Ví dụ:
- This movie is extremely interesting. (Bộ phim này cực kì thú vị.)
- He runs quite fast. (Anh ấy chạy khá nhanh.)
Bảng trạng từ chỉ mức độ thông dụng
Trạng từ |
Nghĩa |
Trạng từ |
Nghĩa |
hardly |
hầu như không |
absolutely |
tuyệt đối |
little |
một ít |
enough |
đủ |
fully |
hoàn toàn |
slightly |
một chút |
rather |
khá là |
entirely |
toàn bộ |
very |
rất |
pretty |
khá là |
strongly |
cực kì |
terribly |
cực kì |
simply |
đơn giản |
a lot |
rất nhiều |
highly |
hết sức |
remarkably |
đáng kể |
almost |
gần như |
quite |
khá là |
II. Cách dùng một số trạng từ chỉ mức độ
1. Trạng từ chỉ mức độ VERY (rất, cực kì)
VERY đặt trước tính từ hoặc trạng từ để làm cho ý nghĩa thêm mạnh mẽ hơn, mà trong tiếng Việt thường dịch là “rất”.
Ví dụ:
- Thank you very much! (Cảm ơn bạn rất nhiều.)
- Son Tung is very famous in Vietnam. (Sơn Tùng rất nổi tiếng ở Việt Nam.)
Thay bằng very, ta có thể dùng extremely, particularly, really cũng để ý nghĩa câu mạnh hơn.
- Wearing a mask is extremely important to avoid the virus. (Đeo khẩu trang là cực kỳ quan trọng để tránh vi-rút.)
- You are really nice! (Bạn thực sự rất tốt.)
2. Trạng từ chỉ mức độ MUCH, A LOT, FAR (nhiều)
MUCH, FAR, A LOT cũng được dùng để nhấn mạnh ý nghĩa của câu. Trong câu trạng từ chỉ mức độ much, far, a lot được dùng cho các cấu trúc sau:
- Far/ Much + so sánh hơn hay so sánh hơn nhất
- A lot + so sánh hơn
Ví dụ:
- I don’t like chicken much = I don’t like chicken a lot. (Tôi không quá thích thịt gà.)
- I much prefer eating fish = I far prefer eating fish. (KHÔNG dùng A LOT với prefer)
(Tôi thích ăn cá hơn nhiều.)
- A smartphone is much/far/a lot better than a regular one.
(Một chiếc điện thoại thông minh thì tốt hơn nhiều so với điện thoại thường.)
3. Trạng từ chỉ mức độ QUITE/ FAIRLY (khá, khá là)
QUITE và FAIRLY mang mức độ “khá, hơn bình thường”.
Ví dụ:
- It’s quite noisy here. (Ở đây khá ồn đấy.)
- The book is fairly interesting. (Cuốn sách khá hay.)
4. Trạng từ chỉ mức độ RATHER (khá, khá là)
RATHER có ý nghĩa tương tự quite và fairly nhưng mang tính chất nhấn mạnh hơn.
Ví dụ:
- The food is rather tasty. (Thức ăn khá ngon.)
- The girl has a rather good idea. (Cô gái có ý kiến khá hay.)
Ngoài ra, RATHER còn chỉ nghĩa “hơn bình thường” hơn mong đợi.
Ví dụ:
How was the interview? – Rather good. I was more confident than I thought.
(Buổi phỏng vấn thế nào? – Tốt hơn mong đợi. Tôi tự tin hơn tôi nghĩ.)
5. Trạng từ chỉ mức độ A BIT, A LITTLE, SOMEWHAT (một chút, một ít)
Khi các bạn muốn nhận xét điều gì đó nhưng muốn nói giảm nói tránh, nói “sương sương” thì có thể dùng A bit, A little, Somewhat.
Ví dụ:
- This watch is a bit somewhat cheap. (Chiếc đồng hồ này hơi rẻ một chút.)
- You look a little fatter. (Bạn trông béo hơn một chút.)
6. Trạng từ chỉ mức độ HARDLY, BARELY, SCARCELY
Đây là 3 trạng từ mang nghĩa phủ định, thường đi với ever, any hoặc can.
HARDLY mang nghĩa “hầu như không”, BARELY mang nghĩa “chỉ vừa mới, chỉ vừa đủ,…” còn SCARCELY tùy trường hợp sẽ mang cả 2 nghĩa trên.
Ví dụ:
- This soup is hardly warm.
(Bát súp này hầu như không nóng.)
- We barely had time to catch the train.
(Chúng tôi chỉ vừa đủ thời gian để bắt kịp chuyến tàu.)
- I scarcely listen to this song.
(Tôi chỉ vừa mới nghe bài hát này.)
7. Trạng từ chỉ mức độ ENOUGH (đủ)
Trạng từ Enough chỉ mức độ đầy đủ, đủ nhu cầu. Enough đứng sau tính từ, sau động từ, trước danh từ.
Cấu trúc:
S + be adj enough to V
S + V + adv enough + to V
S + V + enough N + to V
Ví dụ:
- We have bought enough food for next week. (Chúng tôi đã mua đủ thức ăn cho tuần tới.)
- She’s intelligent enough to understand what I’m saying. (Cô ấy đủ thông minh để hiểu những gì tôi đang nói.)
8. Trạng từ chỉ mức độ TOO (quá)
Trạng từ chỉ mức độ Too là từ có nghĩa là “quá, thừa (không cần nhiều như vậy)”. Đừng nhầm lẫn với “me too” mà bạn thường thấy nhé.
Cấu trúc: S + V + too ADJ/ADV (+ for O) +to V (Cái gì quá… cho ai đó để làm gì)
Ví dụ:
The weather is too cool! (Thời tiết quá mát mẻ!)
The exercise is too difficult, I cannot understand. (Bài tập quá khó, tôi không hiểu được.)