3. dust /dʌst/
(v) phủi bụi
I broke the vase while I was dusting.
(Tôi đã làm vỡ chiếc bình trong khi tôi đang quét bụi.)
Could you dust the sitting room?
(Bạn có thể phủ bụi phòng khách được không?)
4. mop /mɒp/
(v) lau nhà
She wiped all the surfaces and mopped the floor.
(Cô lau tất cả các bề mặt và lau sàn.)
6. sweep /swiːp/
(v) quét nhà
She swept the crumbs into the wastebasket.
(Cô quét những mảnh vụn vào sọt rác.)
7. tidy / ˈtaɪdi/
(v) dọn dẹp
He spent a few minutes tidying his desk.
(Anh ấy đã dành vài phút để thu dọn bàn làm việc của mình.)
8. vacuum /'vækju:m/
(v) hút bụi
Have you vacuumed the stairs?
(Bạn đã hút bụi cầu thang chưa?)
9. wash /wɒʃ/
(v) rửa, giặt
He always washes the car on Sundays.
(Anh ấy luôn rửa xe vào chủ nhật.)
The potatoes are washed clean without damaging the skins.
(Khoai tây được rửa sạch mà không làm hỏng vỏ.)