Từ vựng: Công việc nhà

Sách tiếng anh English Discovery

Đổi lựa chọn

1. chore /tʃɔː(r)/   

 (n) công việc vặt

The kids all help out with the household chores.

(Những đứa trẻ đều phụ giúp việc nhà.)

You can go out to play when you've finished your chores.

(Bạn có thể ra ngoài chơi khi đã hoàn thành công việc nhà.)

2. clean /kliːn/   

 (v) lau chùi

This product cleans baths very effectively.

(Sản phẩm này làm sạch bồn tắm rất hiệu quả.)

Clean the glass with a soft cloth.

(Lau kính bằng khăn mềm.)

3. dust /dʌst/

(v) phủi bụi

I broke the vase while I was dusting.

(Tôi đã làm vỡ chiếc bình trong khi tôi đang quét bụi.)

Could you dust the sitting room?

(Bạn có thể phủ bụi phòng khách được không?)

4. mop /mɒp/

(v) lau nhà

She wiped all the surfaces and mopped the floor.

(Cô lau tất cả các bề mặt và lau sàn.)

5. put away   

 (v) cất đi, dọn đi

I'm just going to put the car away in the garage.

(Tôi chỉ định cất xe vào ga ra.)

6. sweep /swiːp/

(v) quét nhà

She swept the crumbs into the wastebasket.

(Cô quét những mảnh vụn vào sọt rác.)

7. tidy / ˈtaɪdi/

(v) dọn dẹp

He spent a few minutes tidying his desk.

(Anh ấy đã dành vài phút để thu dọn bàn làm việc của mình.)

8. vacuum /'vækju:m/

(v) hút bụi

Have you vacuumed the stairs?

(Bạn đã hút bụi cầu thang chưa?)

9. wash /wɒʃ/

(v) rửa, giặt

He always washes the car on Sundays.

(Anh ấy luôn rửa xe vào chủ nhật.)

The potatoes are washed clean without damaging the skins.

(Khoai tây được rửa sạch mà không làm hỏng vỏ.)