(n): thông báo
- Wedding announcements were mailed a week after theirmarriage. (Thông báo đám cưới đã được gửi thư một tuần sau khi họ kết hôn.)
- Today's announcement of a peace agreement came after weeks of discussion. (Hôm nay công bố một thỏa thuận hòa bình được đưa ra sau nhiều tuần thảo luận.)
9. donate /dəʊˈneɪt/ (v): cho tặng, quyên góp
donation /dəʊˈneɪʃn/ (n) sự quyên góp
- He donated thousands of pounds to charity. (Ông đã quyên góp hàng ngàn bảng cho tổ chức từ thiện.)
- The work of the charity is funded by voluntary donations. (Công việc của tổ chức từ thiện được tài trợ bởi các khoản quyên góp tự nguyện.)
(n, v) tình nguyện viên/ làm tình nguyện
- She was a volunteer for the Red Cross before training as a nurse. (Cô từng là tình nguyện viên của Hội Chữ thập đỏ trước khi được đào tạo thành y tá.)
- He volunteered as a translator for Spanish-speaking patients. (Anh tình nguyện làm phiên dịch cho những bệnh nhân nói tiếng Tây Ban Nha.)