Từ vựng: Hoạt động tình nguyện và từ thiện

Sách tiếng anh English Discovery

Đổi lựa chọn

1. access /ˈækses/   

(n) tiếp cận với, truy cập vào

- The police gained access through a broken window. (Cảnh sát đã tiếp cận được thông qua một cửa sổ bị vỡ.)

- The only access to the farmhouse is across the fields. (Lối vào trang trại duy nhất là băng qua các cánh đồng.)

2. announcement /əˈnaʊnsmənt/   

(n): thông báo

- Wedding announcements were mailed a week after theirmarriage. (Thông báo đám cưới đã được gửi thư một tuần sau khi họ kết hôn.)

- Today's announcement of a peace agreement came after weeks of discussion. (Hôm nay công bố một thỏa thuận hòa bình được đưa ra sau nhiều tuần thảo luận.)

3. boost   

(v) thúc đẩy, làm tăng thêm

- The new service helped boost pre-tax profits by 10%. (Dịch vụ mới đã giúp tăng 10% lợi nhuận trước thuế.)

- Getting that job did a lot to boost his confidence. (Nhận được công việc đó đã giúp anh ấy tự tin hơn rất nhiều.)

4. cheerful /ˈtʃɪəfl/   

(adj) vui vẻ

He felt bright and cheerful and full of energy.

(Anh cảm thấy tươi sáng, vui vẻ và tràn đầy năng lượng.)

5. community /kəˈmjuːnəti/   

(n): cộng đồng

- The local community was shocked by the murders. (Cộng đồng địa phương bị sốc bởi những vụ giết người.)

- There is a strong sense of community in this town. (Có một tinh thần mạnh mẽ về cộng đồng ở thị trấn này.)

6. confidence /ˈkɒnfɪdəns/   

(n) sự tự tin

- The president's actions hardly inspire confidence. (Hành động của tổng thống hầu như không truyền cảm hứng cho sự tự tin.)

- She has the utmost confidence in her students' abilities. (Cô hoàn toàn tin tưởng vào khả năng của học sinh.)

7. deliver /dɪˈlɪvə(r)/   

(v) phân phát, giao hàng

- I get my food delivered from the supermarket to save time. (Tôi nhận thức ăn giao từ siêu thị để tiết kiệm thời gian.)

- You can either collect the goods or have them delivered. (Bạn có thể nhận hàng hoặc giao hàng.)

8. dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/   

(adj): tận tâm

- She is dedicated to her job. (Cô ấy cống hiến hết mình cho công việc.)

- Software is exported through a dedicated satellite link. (Phần mềm được xuất qua một liên kết vệ tinh chuyên dụng.)

9. donate /dəʊˈneɪt/  (v): cho tặng, quyên góp

donation /dəʊˈneɪʃn/ (n) sự quyên góp

- He donated thousands of pounds to charity. (Ông đã quyên góp hàng ngàn bảng cho tổ chức từ thiện.)

- The work of the charity is funded by voluntary donations. (Công việc của tổ chức từ thiện được tài trợ bởi các khoản quyên góp tự nguyện.)

10. generous /ˈdʒenərəs/   

(adj) hào phóng

He was generous to his friends and family.

(Anh rất hào phóng với bạn bè và gia đình.)

11. involved /ɪnˈvɒlvd/   

(adj) tham gia

He became actively involved in politics.

(Ông trở nên tích cực tham gia vào chính trị.)

12. life-saving /ˈlaɪf seɪvɪŋ/  

(adj) cứu nạn, cứu sống

She had a life-saving operation to remove a blood clot.

(Cô đã có một cuộc phẫu thuật cứu sống để loại bỏ một cục máu đông.)

13. non-governmental /ˌnɒn ˌɡʌvnˈmentl/   

(adj) phi chính phủ

At the moment, we recommend investment in non-governmental securities.

(Hiện tại, chúng tôi khuyến nghị đầu tư vào chứng khoán phi chính phủ.)

14. non – profit /ˌnɒn ˈprɒfɪt/   

(adj): phi lợi nhuận

We are a non-profit organization dedicated to the conservation of ocean mammals.

(Chúng tôi là một tổ chức phi lợi nhuận dành riêng cho việc bảo tồn động vật có vú đại dương.)

15. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/   

(n): cơ hội

- You'll have the opportunity to ask any questions at the end. (Bạn sẽ có cơ hội để đặt bất kỳ câu hỏi nào ở cuối.)

- There was no opportunity for further discussion. (Không có cơ hội để thảo luận thêm.)

16. orphanage /ˈɔːfənɪdʒ/   

(n) trại trẻ mồ côi

She was brought up in an orphanage.

(Cô được nuôi dưỡng trong một trại trẻ mồ côi.)

17. participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/   

(v) tham gia

- Other countries were invited to participate in the project. (Các quốc gia khác đã được mời tham gia vào dự án.)

- I had the opportunity to participate in a student exchange program. (Tôi đã có cơ hội tham gia một chương trình trao đổi sinh viên.)

18. practical /ˈpræktɪkl/   

(adj) thực tế

Try to find a course which will allow you to develop the practical skills employers want.

(Cố gắng tìm một khóa học cho phép bạn phát triển các kỹ năng thực tế mà nhà tuyển dụng mong muốn.)

19. raise /reɪz/   

(v) quyên góp

They are holding a quiz to help raise funds for the club.

(Họ đang tổ chức một cuộc kiểm tra để giúp gây quỹ cho câu lạc bộ.)

20. volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/   

(n, v) tình nguyện viên/ làm tình nguyện

- She was a volunteer for the Red Cross before training as a nurse. (Cô từng là tình nguyện viên của Hội Chữ thập đỏ trước khi được đào tạo thành y tá.)

- He volunteered as a translator for Spanish-speaking patients. (Anh tình nguyện làm phiên dịch cho những bệnh nhân nói tiếng Tây Ban Nha.)