Từ vựng: Chương trình truyền hình

Sách tiếng anh English Discovery

Đổi lựa chọn

1. chat show /ˈtʃæt ˌʃəʊ/   

(n): chương trình trò chuyện

 He used to do late-night chat show on the radio, with people all phoning in with their problems.

(Anh ta thường tham gia chương trình trò chuyện đêm muộn trên radio với những người gọi đến để kể về vấn đề của họ)

2. game show /geɪm/ /ʃəʊ/   

(n) chương trình trò chơi truyền hình

I won a camera on the TV game show.

(Tôi đã thắng được một máy quay trong chương trình trò chơi truyền hình.)

3. film/ game review   

/fɪlm/ /geɪm/ /rɪˈvjuː/

(n) bài đánh giá phim/ trò chơi

Look at the film review and do the exercises to improve your writing skills.

(Xem phần đánh giá phim và làm các bài tập để cải thiện kỹ năng viết của bạn.)

3. reality show /ri(ː)ˈælɪti/ /ʃəʊ/   

(n): chương trình truyền hình thực tế

a reality show called "Undercover Boss"

4. soap opera /ˈsəʊp ˌɒp.ər.ə/   

(n): phim truyền hình dài tập

- I don't have time to watch any of the soaps.

(Tôi không có thời gian xem một tập phim của phim dài tập nào)

- The new soap opera will be screened.

(Bộ phim truyền hình dài tập mới sẽ đượ lên sóng.)

5. talk show /tɔːk/ /ʃəʊ/   

(n) chương trình trò chuyện

He was the host for a TV talk show.

(Anh ấy là người dẫn chương trình cho một chương trình trò chuyện trên truyền hình.)

6. talent show   

/ˈtælənt/ /ʃəʊ/   

(n) cuộc thi tìm kiếm tài năng trên truyền hình

- He is very famous after attending the Vietnam’s Got Talent Show.

(Anh ta trở nên rất nổi tiếng sau khi tham gia cuộc thi tìm kiếm tài năng.)

- The talent show is on VTV3 every Saturday evening.

(Chương trình tìm kiếm tài năng phát sóng trên VTV mỗi tối thứ 7.)

7. weather forecast   

/ˈweðə fɔːkɑːst/ 

(n) bảng tin dự báo thời tiết

Check the internet for the latest weather forecast.

(Kiểm tra internet để biết dự báo thời tiết mới nhất.)