
|
Động từ với giới từ |
Nghĩa |
Động từ với giới từ |
Nghĩa |
|
FOR |
IN |
|
|
|
apologize for |
xin lỗi về cái gì |
believe in |
tin tưởng |
|
ask for |
đòi hỏi về |
invest in |
điều tra |
|
care for |
quan tâm tới |
result in |
gây ra |
|
fight for |
đấu tranh cho |
succeed in |
thành công trong (hoạt động nào đó) |
|
TO |
AT |
|
|
|
admit to |
thừa nhận |
aim at |
nhắm vào |
|
belong to |
thuộc về |
laugh at |
cười (cái gì) |
|
relate to |
liên quan tới |
shout at |
la hét (ai) |
|
WITH |
ON |
|
|
|
argue with |
tranh cãi với |
rely on |
dựa vào, nhờ cậy vào |
|
begin with, start with |
bắt đầu với |
insist on |
khăng khăng làm việc gì đó |
|
compare with |
so sánh với |
depend on |
dựa vào, tuỳ thuộc vào |
|
deal with |
đối phó với |
count on |
trông cậy vào |
|
OF |
FROM |
|
|
|
consist of |
được tạo nên bởi |
benefit from |
hưởng lợi ích từ |
|
dream of |
mơ về |
differ from |
khác với |
|
think of |
nghĩ về |
recover from |
phục hồi, giành từ |
|
die of |
chết vì (một căn bệnh) |
suffer from |
chịu đựng cái gì |
