4. brand name (adj,n): hàng hiệu
- All the car makers spend heavily to promote their brand names.
(Tất cả các nhà sản xuất xe hơi chi tiêu nhiều để quảng bá thương hiệu của họ.)
- The brand-name airlines are slashing their costs to survive and compete with low-cost carriers.
(Các hãng hàng không thương hiệu đang cắt giảm chi phí của họ để tồn tại và cạnh tranh với các hãng hàng không chi phí thấp.)
(v): tìm kiếm thông tin trên mạng
- You are welcome to come in and browse.
(Bạn được chào đón để đăng nhập và duyệt.)
- I browsed the website for information about the event but didn’t find anything useful.
(Tôi đã lướt qua trang web để biết thông tin về sự kiện nhưng không thấy bất kỳ điều gì hữu ích.)
8. change one’s mind: thay đổi suy nghĩ của ai
- Nothing can change my mind.
(Không gì có thể thay đổi suy nghĩ của tôi.)
(n): chăm sóc con cái
- What childcare facilities does your company offer?
(Công ty cung cấp những tiện nghi chăm sóc con cái gì?)
- Without the adequate provision of childcare, many women who wish to work are unable to do so.
(Nếu không có sự cung cấp đầy đủ chăm sóc con cái, nhiều phụ nữ mà muốn đi làm không có khả năng làm điều đó)
13. conservative /kənˈsɜːvətɪv/
(adj): bảo thủ
-Older people tend to be more conservative than young people.
(Những người lớn tuổi có xu hướng bảo thủ hơn những người trẻ tuổi.)
-Music is accessible to an audience with extremely conservative tastes.
(Âm nhạc có thể tiếp cận với khán giả có thị hiếu cực kỳ bảo thủ.)
16. disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/
(n): sự không tán thành
-Although they said nothing, she could sense their disapproval of her suggestion.
(Mặc dù họ không nói gì, cô có thể cảm nhận được sự phản đối của cô về đề nghị của cô)
-There was a note of disapproval in the teacher's voice.
(Có một lưu ý không được chấp nhận trong giọng của giáo viên.)
18. extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/: gia đình đa thế hệ
-She grew up surrounded by a large extended family.
(Cô lớn lên được bao quanh bởi một gia đình lớn đa thế hệ.)
(adj): điệu, hào nhoáng
-I just want a good reliable car, nothing flashy.
(Tôi chỉ muốn một chiếc xe đáng tin cậy, chứ không phải hào nhoáng.)
-He was one of those flashy guys with too much money to throw around.
(Anh ta là một trong những kẻ hào nhoáng với quá nhiều tiền để ném xung quanh.)
20. follow in one’s footsteps /ˈfɒləʊ/: theo bước, nối bước
-She works in television, following in her father's footsteps.
(Cô làm việc trong truyền hình, theo bước chân của cha cô.)
21. generation gap /ðə ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/: khoảng cách thế hệ
-She's a young politician who manages to bridge/cross the generation gap.
(Cô ấy là một chính trị gia trẻ, người mà xoay sở để vượt qua khoảng cách thế hệ.)
25. multi – generational /ˈmʌltiˌdʒenəˈreɪʃənl/ (adj): đa thế hệ
-Living in a multi - generational family has numerous rewards for all generations.
(Sống trong một gia đình đa thế hệ có nhiều phần thưởng cho mọi thế hệ.)