3. be in a relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/: đang có quan hệ tình cảm
- Are you in a relationship?
(Bạn có đang yêu ai không?)
4. break up with someone /breɪk/ (v): chia tay, tan vỡ
- She's just broken up with her boyfriend.
(Cô ấy vừa mới chia tay với người yêu mình.)
(n): người tư vấn
- The college now has a counsellor to help students with both personal and work problems.
(Trường hiện có một cố vấn viên để giúp đỡ học sinh trong cả chuyện riêng tư và việc học.)
- I don't think that question is relevant, counsellor.
(Thưa luật sư, tôi không nghĩ là câu hỏi đó liên quan.)
6. date (n): cuộc hẹn hò
- Call me next week and we'll try and make a date.
(Hãy gọi cho tôi vào tuần tới và chúng tôi sẽ cố gắng để sắp xếp một cuộc hẹn.)
- I've got a date with Lucy tomorrow night.
(Tôi có hẹn với Lucy tối mai.)
(n): không trung thực
>< honesty /ˈɒnɪsti/(n): trung thực
- Five civil servants were dismissed for dishonesty and misconduct.
(Năm công chức bị sa thải vì không sự không trung thực và hành vi sai trái.)
- His honesty is not in question.
(Sự trung thực của anh ta không phải bàn cãi.)
9. lend an ear /lend/: lắng nghe
- Claire's always one to lend a sympathetic ear if you have problems.
(Claire luôn luôn là người lắng nghe thông cảm nếu bạn có vấn đề.)
matchmaking /ˈmætʃmeɪkɪŋ/ (n): mai mối
- It's Just Lunch is a matchmaking service for single professionals that works.
"It's Just Luch" (chỉ là bữa ăn trưa) là dịch vụ mai mối dành cho những người đi làm còn độc thân.
(adj): lãng mạn
romantic relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/: mối quan hệ lãng mạn
- When I was younger, I had romantic ideas of becoming a writer.
(Khi tôi còn trẻ, tôi đã có những ý tưởng lãng mạn về việc trở thành một nhà văn.)
- I'm not interested in a romantic relationship.
(Tôi không hứng thú với một mối quan hệ lãng mạn.)
14. be reconciled with someone /ˈrekənsaɪld/: làm hòa
- He has recently been reconciled with his wife.
(Gần đây anh ta đã làm hòa với vợ.)