(n): chuẩn mực
-Older parents seem to be the norm rather than the exception nowadays.
(Bố mẹ lớn tuổi dường như là chuẩn mực hơn là ngoại lệ ngày nay.)
-She considered people to be products of the values and norms of the society they lived in.
(Cô coi mọi người là sản phẩm của các giá trị và định mức của xã hội mà họ sống.)
2. nuclear family /ˌnjuːkliə ˈfæməli/ (n): gia đình hạt nhân
-Not everybody nowadays lives in the conventional nuclear family.
(Không phải ai cũng sống trong gia đình hạt nhân theo tục lệ.)
(n): sự riêng tư
-She complained that the photographs were an invasion of her privacy.
(Cô ấy phàn nàn rằng các bức ảnh là một cuộc xâm lược quyền riêng tư của cô ấy.)
-He read the letter later in the privacy of his own room.
(Anh ta đọc bức thư sau trong sự riêng tư trong phòng riêng của mình.)
(v): tôn trọng
respectful /rɪˈspektfl/ (adj): kính trọng
-She had always been honest with me, and I respect her for that.
(Cô ấy luôn trung thực với tôi, và tôi tôn trọng cô ấy vì điều đó.)
-He taught his children to be respectful of other cultures.
(Ông dạy con cái mình tôn trọng các nền văn hóa khác.)
responsible for (adj): có trách nhiệm
-Mike is responsible for designing the entire project.
(Mike chịu trách nhiệm thiết kế toàn bộ dự án.)
-Even where parents no longer live together, they each continue to be responsible for their children.
(Ngay cả khi cha mẹ không còn sống với nhau, họ vẫn tiếp tục chịu trách nhiệm cho con cái của họ.)
12. table manners /ˈteɪbl mænəz/ (n): cung cách ứng xử trên bàn ăn
-Your table manners are awful - don't you know how to use a knife and fork?
(Cách cư xử bàn của bạn thật là kém- bạn không biết cách sử dụng dao và nĩa à?)
15. work out /wɜːk aʊt/ (v): tìm ra
-I couldn't work out where the music was coming from.
(Tôi không thể biết được âm nhạc đến từ đâu.)