Từ vựng – Becoming Independent

1. confident /ˈkɒnfɪdənt/ (adj): tự tin

  • The teacher wants the children to feel confident about asking questions when they don't understand.

(Giáo viên muốn các em cảm thấy tự tin khi đặt câu hỏi khi các em không hiểu.)

  • The team feels confident of winning.

(Đội cảm thấy tự tin chiến thắng.)

2. cope with (v): đương đầu với

  • He wasn't able to cope with the stresses and strains of the job.

(Anh ta không thể đối phó với những áp lực và căng thẳng của công việc.)

  • Desert plants are adapted to cope with extreme heat.

(Cây sa mạc thích ứng để đối phó với nhiệt độ cực cao.)

3. decisive /dɪˈsaɪsɪv/ (adj): quyết định

  • Climate was a decisive factor in establishing where the tournament should be held.

(Khí hậu là một yếu tố quyết định trong việc thiết lập nơi tổ chức giải đấu.)

  • She has played a decisive role in the peace negotiations.

(Cô đã đóng một vai trò quyết định trong các cuộc đàm phán hòa bình)

4. determined /dɪˈtɜːmɪnd/ (adj): kiên quyết

  • I'm determined to succeed.

(Tôi quyết tâm thành công.)

  • The proposal had been dropped in the face of determined opposition.

(Đề xuất đã bị bỏ khi đối mặt với sự phản đối kiên quyết.)

5. housekeeping  /ˈhaʊskiːpɪŋ/ (n): công việc nhà

  • The company has made considerable savings through good housekeeping, such as avoiding wastage.

(Công ty đã tiết kiệm đáng kể thông qua dịch vụ vệ sinh tốt, chẳng hạn như tránh lãng phí.)

  • Call housekeeping and ask them to bring us some clean towels.

(Gọi cho dịch vụ dọn phòng và yêu cầu họ mang cho chúng tôi một số khăn sạch.)

6. interpersonal /ˌɪntəˈpɜːsənl/ (adj): giữa cá nhân với nhau

(Người nộp đơn thành công sẽ có kỹ năng giao tiếp tuyệt vời.)

7. motivated  /ˈməʊtɪveɪtɪd/ (adj): có động lực

  • motivation /ˌməʊtɪˈveɪʃn/ (n): sự thúc đẩy

(Nhân viên của chúng tôi làm việc chăm chỉ và có động lực cao.)

(Dường như thiếu động lực giữa các nhân viên.)

8. prioritise /praɪˈɒrətaɪz/ (v): ưu tiên

  • priority /praɪˈɒrəti/ (n): sự ưu tiên
  • You should make a list of all the jobs you have to do and prioritize them.

(Bạn nên lập danh sách tất cả các công việc bạn phải làm và ưu tiên chúng.)

  • Education is a top priority.

(Giáo dục là ưu tiên hàng đầu.)

9. self – discipline /ˌself ˈdɪsəplɪn/ (n): tinh thần tự giác

  • It takes a lot of self-discipline to go jogging in winter.

(Phải mất rất nhiều kỷ luật tự giác để chạy bộ vào mùa đông.)

10. self – esteem  /ˌself ɪˈstiːm/ (n): tự trọng

  • They are beginning to regain their confidence and self-esteem.

(Họ đang bắt đầu lấy lại sự tự tin và lòng tự trọng của họ.)

11. self – reliance /ˌself rɪˈlaɪəns/ (n): tự lực

  • She developed a strong sense of self-reliance and independence at an early age.

(Cô ấy đã phát triển một ý thức mạnh mẽ về sự tự chủ và độc lập khi còn nhỏ.)

12. strive /straɪv/ (v): cố gắng, nỗ lực

  • We encourage all members to strive for the highest standards.

(Chúng tôi khuyến khích tất cả các thành viên phấn đấu đạt tiêu chuẩn cao nhất.)

  • She strove to find a solution that was acceptable to all.

(Cô ấy cố gắng tìm một giải pháp có thể chấp nhận được.)

13. time management /ˈtaɪm ˌmænɪdʒmənt/ (n): quản lý thời gian

(Anh ấy thông minh, nhưng quản lý thời gian kém đang làm hạn chế thành công của anh ấy.)

14. well – informed /ˌwel ɪnˈfɔːmd/ (adj): thạo tin, hiểu biết

(Khách hàng biết rõ về phạm vi, chất lượng và chi phí của các sản phẩm được cung cấp như thế nào?)

15. protect /prəˈtek/ (v): bảo vệ

  • protective /prəˈtektɪv/ (adj): bảo vệ, che chở
  • Workers should wear full protective clothing.

(Người lao động nên mặc quần áo bảo hộ đầy đủ.)

  • Our aim is to protect the jobs of our members.

(Mục tiêu của chúng tôi là bảo vệ công việc của các thành viên.)

Câu hỏi trong bài