(n): hiệp hội
- Do you belong to any professional or trade associations?
(Bạn có thuộc về bất kỳ hiệp hội nghề nghiệp hay thương mại nào không?)
- The British Medical Association is/are campaigning for a completeban on tobacco advertising.
(Hiệp hội Y khoa Anh đang vận động để hoàn thành lệnh cấm quảng cáo thuốc lá.)
(n): hành vi
- His behaviour towards her was becoming more and more aggressive.
(Hành vi của anh ta đối với cô ấy ngày càng trở nên hung dữ hơn.)
- Many people complained about the behaviour of some of the fans, whowere loud and threatening to those around them.
(Nhiều người phàn nàn về hành vi của một số người hâm mộ, những người đã to tiếng và đe dọa những người xung quanh.)
(n): lợi ích
- The new regulations will be of benefit to everyone concerned.
(Các quy định mới sẽ có lợi cho mọi người quan tâm.)
- Private health insurance is offered as part of the employees' benefits package.
(Bảo hiểm y tế cá nhân được cung cấp như là một phần của gói phúc lợi của nhân viên.)
(n): khối
- They would like to turn Europe and North America into a single trading bloc.
(Họ muốn biến châu Âu và Bắc Mỹ thành một khối thương mại độc quyền.)
- EU heads of state agreed on the bloc's environmental goals at a meeting on March 9.
(Các nhà lãnh đạo Liên minh châu Âu đã nhất trí về các mục tiêu môi trường của khối tại một cuộc họp vào ngày 9 tháng Ba.)
(n): sách mỏng
- Enclosed is a brochure that highlights the benefits that you can receive as a corporate donor.
(Được đính kèm theo là một cuốn sách nhỏ nêu bật những lợi ích mà bạn có thể nhận được như một nhà tài trợ của công ty.)
- They produced a brochure on healthyeating that was to be distributed in supermarkets.
(Họ đã tạo ra một cuốn sách nhỏ về việc ăn uống khỏe mạnh đã được phân phối trong các siêu thị.)
(n): hiến chương
- The Royal College received its charter as a university in 1967.
(Trường Cao đẳng Hoàng gia nhận được điều lệ là trường đại học năm 1967.)
- Certain towns were allowed to hold weekly markets, by royal charter.
(Một số thị trấn được phép tổ chức các thị trường hàng tuần, theo điều lệ của hoàng gia.)
(n): kinh tế
economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/(adj): thuộc về kinh tế
- The economy is in recession.
(Nền kinh tế đang suy thoái.)
- The country has been in a very poor economic state ever since the decline of its two major industries.
(Kêt từ khi suy giảm hai ngành công nghiệp lớn đất nước trong tình trạng kinh kế nghèo nàn.)
(adj): ở ngoài
- A combination of internal and external factors caused the company to close down.
(Sự kết hợp của nhân tố bên trong và bên ngoài đã làm cho công ty phá sản.)
- The information has come from reliable sources external to the government.
(Thông tin đến từ các nguồn đáng tin cậy bên ngoài chính phủ.)
18. interference /ˌɪntəˈfɪərəns/
(n): sự can thiệp
- She seems to regard any advice or help from me as interference.
(Cô ấy có vẻ như xem lời khuyên hoặc sự giúp đỡ của tôi như sự can thiệp/ làm phiền.)
- The government's interference in the strike has been widely criticized.
(Sự can thiệp của chính phủ trong cuộc bạo động bị phê bình rộng rãi.)
(n): sự ổn định
- Being back with their family should provide emotional stability for the children.
(Là chỗ dựa vững chắc gia đình nên hỗ hợ ổn định tinh thần cho các con.)
- The country is now enjoying a period of relative stability and prosperity.
(Đất nước đang trải qua giai đoạn khá ổn định và thịnh vượng.)
(n): học thuyết
- According to the theory of relativity, nothing can travel faster than light.
(Theo thuyết tương đối, không gì có thể di chuyển nhanh hơn ánh sáng.)
- The debate is centred around two conflicting theories.
(Trận chiến tập trung xoay quanh hai lý thuyết gây mâu thuẫn.)