Từ vựng – Being part of Asean

1. assistance /əˈsɪstəns/  

(n): sự giúp đỡ

- She offered me practical assistance with my research.

(Cô ấy đã hỗ trợ tôi thực tế với nghiên cứu của tôi.)

- The company provides advice and assistance in finding work.

(Công ty cung cấp tư vấn và hỗ trợ trong việc tìm kiếm công việc.)

2. association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/  

(n): hiệp hội

- Do you belong to any professional or trade associations?

(Bạn có thuộc về bất kỳ hiệp hội nghề nghiệp hay thương mại nào không?)

- The British Medical Association is/are campaigning for a completeban on tobacco advertising.

(Hiệp hội Y khoa Anh đang vận động để hoàn thành lệnh cấm quảng cáo thuốc lá.)

3. behaviour /bɪˈheɪvjə(r)/

(n): hành vi

- His behaviour towards her was becoming more and more aggressive.

(Hành vi của anh ta đối với cô ấy ngày càng trở nên hung dữ hơn.)

- Many people complained about the behaviour of some of the fans, whowere loud and threatening to those around them.

(Nhiều người phàn nàn về hành vi của một số người hâm mộ, những người đã to tiếng và đe dọa những người xung quanh.)

4. bend /bend/  

(v): uốn cong

- He bent his head and kissed her.

(Anh ấy cúi đầu và hôn cô.)

- Bend your knees, keeping your back straight.

(Khụy đầu gối, giữ lưng thẳng.)

5. benefit /ˈbenɪfɪt/  

(n): lợi ích

- The new regulations will be of benefit to everyone concerned.

(Các quy định mới sẽ có lợi cho mọi người quan tâm.)

- Private health insurance is offered as part of the employees' benefits package.

(Bảo hiểm y tế cá nhân được cung cấp như là một phần của gói phúc lợi của nhân viên.)

6. bloc /blɒk/  

(n): khối

- They would like to turn Europe and North America into a single trading bloc.

(Họ muốn biến châu Âu và Bắc Mỹ thành một khối thương mại độc quyền.)

- EU heads of state agreed on the bloc's environmental goals at a meeting on March 9.

(Các nhà lãnh đạo Liên minh châu Âu đã nhất trí về các mục tiêu môi trường của khối tại một cuộc họp vào ngày 9 tháng Ba.)

7. brochure /ˈbrəʊʃə(r)/  

(n): sách mỏng

- Enclosed is a brochure that highlights the benefits that you can receive as a corporate donor.

(Được đính kèm theo là một cuốn sách nhỏ nêu bật những lợi ích mà bạn có thể nhận được như một nhà tài trợ của công ty.)

- They produced a brochure on healthyeating that was to be distributed in supermarkets.

(Họ đã tạo ra một cuốn sách nhỏ về việc ăn uống khỏe mạnh đã được phân phối trong các siêu thị.)

8. charm /tʃɑːm/  

(n): sự quyến rũ

- Vietnam is famous for endless charm of a lot of natural sights.

(Việt Nam nổi tiếng với vẻ đẹp bất tận của nhiều quang cảnh thiên nhiên.)

9. charter /ˈtʃɑːtə(r)/  

(n): hiến chương

- The Royal College received its charter as a university in 1967.

(Trường Cao đẳng Hoàng gia nhận được điều lệ là trường đại học năm 1967.)

- Certain towns were allowed to hold weekly markets, by royal charter.

(Một số thị trấn được phép tổ chức các thị trường hàng tuần, theo điều lệ của hoàng gia.)

10. constitution /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/  

(n): hiến pháp

- Britain has no written constitution.

(Nước Anh không có hiến pháp.)

- A two-thirds majority is needed to amend the club’s constitution.

(Phần lớn hai phần ba là cần thiết để sửa đổi hiến pháp của câu lạc bộ.)

11. delicate /ˈdelɪkət/  

(adj): mềm mại, thanh nhã

- Babies have very delicate skin.

(Em bé có làn da rất mềm mại.)

- The eye is one of the most delicate organs of the body.

(Mắt là một trong những cơ quan nhạy cảm nhất của cơ thể.)

12. economy/ɪˈkɒnəmi/

(n): kinh tế

economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/(adj): thuộc về kinh tế

- The economy is in recession.

(Nền kinh tế đang suy thoái.)

- The country has been in a very poor economic state ever since the decline of its two major industries.

(Kêt từ khi suy giảm hai ngành công nghiệp lớn đất nước trong tình trạng kinh kế nghèo nàn.)

13. elongated /ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/  

(adj): thon dài

- Modigliani's women have strangely elongated faces.

(Phụ nữ Modigliani có khuôn mặt dài kỳ lạ.)

14. external /ɪkˈstɜːnl/  

(adj): ở ngoài

- A combination of internal and external factors caused the company to close down.

(Sự kết hợp của nhân tố bên trong và bên ngoài đã làm cho công ty phá sản.)

- The information has come from reliable sources external to the government.

(Thông tin đến từ các nguồn đáng tin cậy bên ngoài chính phủ.)

15. govern /ˈɡʌvn/  

(v): cai trị

- The country is governed by elected representatives of the people.

(Đất nước được cai trị bởi những đại biểu do nhân dân bầu chọn.)

- He accused the opposition party of being unfit to govern.

(Ông ấy buộc tội đảng đối lập cai trị không hợp lý.)

16. graceful /ˈɡreɪsfl/  

(adj): duyên dáng

- The dancers were all tall and graceful.

(Các vũ công cao và duyên dáng.)

- He gave a graceful bow to the audience.

(Anh ấy cúi chào khán giả thật duyên dáng.)

17. infectious /ɪnˈfekʃəs/  

(adj): lây nhiễm

- Flu is highly infectious.

(Cảm cúm có tính lây nhiễm cao.)

- After the 21-day isolation period, Ebola survivors are no longer infectious.

(Sau khi được cách ly 21 ngày, những người sống sót sau dịch Ebola không còn lây nhiễm nữa.)

18. interference /ˌɪntəˈfɪərəns/  

(n): sự can thiệp

- She seems to regard any advice or help from me as interference.

(Cô ấy có vẻ như xem lời khuyên hoặc sự giúp đỡ của tôi như sự can thiệp/ làm phiền.)

- The government's interference in the strike has been widely criticized.

(Sự can thiệp của chính phủ trong cuộc bạo động bị phê bình rộng rãi.)           

19. legal /ˈliːɡl/  

(adj): hợp pháp

illegal /ɪˈliːɡl/(a): bất hợp pháp

- They are currently facing a long legal battle in the US courts.

(Gần đây họ đang đối mặt với trận chiến trường kỳ trong tòa án Mỹ.)

- It's illegal to drive through a red light.

(Lái xe vượt đèn đỏ là phạm pháp.)

20. motto /ˈmɒtəʊ/

(n): khẩu hiệu

- The school's motto is: ‘Duty, Honour, Country’.

(Châm ngôn của trường tôi là: “Trách nhiệm, Vinh quang, Đất nước.”

- Her motto is "Work hard, play hard".

(Phương châm của cô ấy là “Làm hết mình, chơi hết sức.”

21. principle /ˈprɪnsəpl/  

(n): nguyên tắc

- He has high moral principles.

(Anh ấy có nguyên tắc đạo đức cao.)

- I refuse to lie about it; it's against my principles.

(Tôi từ chối nói dối về việc đó; nó ngược lại quy tắc của tôi.)

22. progress /ˈprəʊɡres/  

(n): tiến bộ

- We have made great progress in controlling inflation.

(Chúng tôi có tiến triển trong kiểm soát lạm phát.)

- They asked for a progress report on the project.

(Họ yêu cầu báo cáo tiến độ của dự án.)

23. stability /stəˈbɪləti/

(n): sự ổn định

- Being back with their family should provide emotional stability for the children.

(Là chỗ dựa vững chắc gia đình nên hỗ hợ ổn định tinh thần cho các con.)

- The country is now enjoying a period of relative stability and prosperity.

(Đất nước đang trải qua giai đoạn khá ổn định và thịnh vượng.)

24. theory /ˈθɪəri/  

(n): học thuyết

- According to the theory of relativity, nothing can travel faster than light.

(Theo thuyết tương đối, không gì có thể di chuyển nhanh hơn ánh sáng.)

- The debate is centred around two conflicting theories.

(Trận chiến tập trung xoay quanh hai lý thuyết gây mâu thuẫn.)

Câu hỏi trong bài