Grammar – V-ing và động từ trạng thái trong dạng tiếp diễn

1. Gerund (V_ing)

Danh động từ là dạng V-ing của động từ có chức năng như danh từ.

- Nó có thể dùng như chủ ngữ của câu.

E.g: Applying for the ASEAB Scholarship is difficult.

(Nộp hồ sơ xin học bổng ASEAN rất khó.)

- Nó có thể được dùng tân ngữ sau một số động từ, động từ và giới từ, và cụm từ:

+ Động từ: avoid (tránh), consider (cân nhắc), dislike (không thích), enjoy (thích), finish (kết thúc), forgive (tha thứ), imagine (tưởng tượng), involve (có liên quan), practise (thực hành), suggest (đề nghị), mind (phiền), encourage (khuyến khích), permit (cho phép), risk (có nguy cơ), recommend (đề nghị), regret (hối tiếc),...

E.g: My father’s work involves travelling around the region.

(Công việc của cha tôi liên quan đến việc đi quanh khu vực.)

+ Động từ và giới từ: agree with (đồng ý với), apologise for (xin lỗi về), concentrate on (tập trung vào), depend on (phụ thuộc vào), dream of (mơ về), insist on (nài nỉ), rely on (dựa vào), succeed in (thành công về), focus on (tập trung vào), carry on (tiếp tục),...

E.g: ASEAN focuses on improving member states’ economies.

(ASEAN tập trung vào cải thiện nền kinh tế của các nước thành viên.)

+ Cụm từ: can’t help = can’t stand (không thể chịu đựng được), feel like (cảm giác như), be worth (đáng để), no use/ no good (không đáng/ vô ích),...

E.g: It’s worth visiting Hoi An Acient Town in Viet Nam.

(Thật đáng khi thăm phố cổ Hội An ở Việt Nam.)

2. State verbs (động từ trạng thái):

- Động từ trạng thái mô tả tình trạng hoặc điều kiện không đổi và kéo dài.

- Động từ trạng thái không thường được sử dụng ở thì tiếp diễn.

E.g: I know that ASEAN stands for the Association of Southeast Asian Nations.

(Tôi biết rằng ASEAN viết tắt của cụm từ Hiệp hội các nước Đông Nam Á.)

- Những động từ trạng thái phổ biến:

+ Động từ liên quan đến suy nghĩ và ý kiến: believe (tin tưởng), think (nghĩ), know (biết), remember (nhớ), doubt (lo lắng), guess (đoán), regret (hối tiếc), realise (nhận ra), understand (hiểu),...

+ Động từ liên quan đến cảm xúc: like (thích), hope (hi vọng), love (yêu), prefer (thích hơn), want (muốn), wish (ao ước), desire (khao khát), seem (có vẻ như), feel (cảm giác), ...

+ Được dùng để miêu tả giác quan: see (thấy), smell (ngửi), hear (nghe thấy), taste (nếm), sound (nghe có vẻ),...

+ Những động từ khác: be (thì, là, ở), have (có), consist (bao gồm), belong to (thuộc về), concern (bận tâm), depend (phụ thuộc), deserve (xứng đáng), include (bao gồm), matter (có vấn đề), own (sở hữu), owe (mắc nợ),...

- Tuy nhiên, một số động từ trạng thái được sử dụng ở dạng tiếp diễn để mô tả một tình trạng tạm thời hoặc hành động xảy ra trong một khoảng thời gian gần hiện tại.

E.g: I’m thinking of participating in a competition on ASEAN and the ASEAN Charter.

(Tôi đang nghĩ đến việc tham gia vào một cuộc thi về ASEAN và Hiệp ước ASEAN.)