(n): khảo cổ học
=>archaeological /ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/ (adj): thuộc về khảo cổ học
- Daniel is very interested in history and archaeology, and often visitshistoric sites.
(Daniel rất quan tâm đến lịch sử và khảo cổ học, và thường tham quan các địa điểm lịch sử.)
- I always want to go on an archaeological dig.
(Tôi luôn muốn đi tham gia một chuyến khai quật về khảo cổ học.)
(n): thành trì
- After the Mongol invasion of 1241, a citadel was built on the hills opposite the city.
(Sau cuộc xâm lược của Mông Cổ vào năm 1241, một thành trì đã được xây dựng trên những ngọn đồi đối diện với thành phố.)
- The town has a 14th century citadel overlooking the river.
(Thị trấn có một thành trì xây dựng từ thế kỷ 14 nhìn ra dòng sông.)
(adj, n): phức tạp; quần thể, tổ hợp, phức hợp
- It's a very complex issue to which there is no straightforward answer.
(Đó là một vấn đề rất phức tạp mà không có câu trả lời nào đơn giản.)
- They live in a large Kado Karim Apartment Complex.
(Họ sống trong khu phức hợp chung cư cao cấp Kado Karim.)