Từ vựng – Global Warming

1. absorb /əbˈzɔːb/

(v): thấm hút

- Plants absorb carbon dioxide from the air.

(Thực vật hấp thụ khí CO2 từ không khí.)

- Let the rice cook until it has absorbed all the water.

(Để cơm chín cho đến khi hấp thụ hết nước.)

2. atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/

(n): khí quyển

- These plants love warm, humid atmospheres.

(Những cây này thích bầu khí quyển ẩm ướt và ấm áp.)

- These factories are releasing toxic gases into the atmosphere.

(Những nhà máy này đang tải khí đọc vào bầu khí quyển.)

3. awareness /əˈweənəs/

(n): nhận thức

- Public awareness of the problem will make politicians take it seriously.

(Ý thức của cộng đồng về vấn đề này sẽ làm cho các chính trị gia cân nhắc nó nghiêm túc hơn.)

- Environmental awareness has increased dramatically over the past decade.

(Ý thức về môi trường đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua.)

4. ban /bæn/

(v): cấm

- Chemical weapons are banned internationally.

( Vũ khí hóa học bị cấm trên toàn cầu.)

- Certain chemicals have been banned because of their damaging effect on the environment.

( Những hóa chất nhất định đã bị cấm vì ảnh hưởng hủy diệt của nó đến môi trường.)

5. capture /ˈkæptʃə(r)/

(v): lưu lại, giữ lại

- The animals are captured in nets and sold to local zoos.

( Động vật bị bắt giữ và bán cho các sở thú địa phương.)

- Several attempts were made to capture the animal.

( Mọi người đã nỗ lực rất nhiều để bắt giữ con vật này.)

6. catastrophic /ˌkætəˈstrɒfɪk/

(adj): thảm họa

- An unchecked increase in the use of fossil fuels could have catastrophic results for the planet.

( Việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch tăng ngoài tầm kiểm soát có thể gây ra ảnh hưởng hủy diệt cho hành tinh chúng ta.)

- A catastrophic earthquake happened in Japan in 1923.

( Một trận động đất thảm họa đã xảy ra tại Nhật năm 1923.)

7. clean – up /ˈkliːn ʌp/ (n): sự dọn dẹp

- It's time you gave your bedroom a good clean-up.

( Đã đến lúc bạn nên dọn dẹp phòng ngủ sạch sẽ.)

- Residents have called for a clean-up campaign to keep their streets free from rubbish.

( Những người dân đã kêu gọi chiến dịch dọn vệ sinh để giữ cho những con đường không có rác.)

8. diversity /daɪˈvɜːsəti/

(n): sự đa dạng

- The wonderful diversity of our region's wildlife is now coming under threat.

( Sự đa dạng tuyệt vời của động vật hoang dã ở khu vực của chúng ta sắp bị đe dọa.)

- I find the enormous diversity of life on earth quite overwhelming.

( Tôi phát hiện ra sự đa dạng phong phú của đời sống trên Trái Đất khá là đáng kinh ngạc.)

9. drought /draʊt/

(n): hạn hán

- Once a year, in time of drought, animals travel north in order to survive.

( Mỗi năm một lần, khi hạn hán đến, động vật di cư về hướng bắc để sống sót.)

- The drought has seriously affected agriculture the main source of income.

( Hạn hán có ảnh hưởng nghiêm trọng đến nông nghiệp- nguồn thu nhập chính.)

10. ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/

(n): hệ sinh thái

=> ecological /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/ (adj): thuộc về hệ sinh thái

- Islands often support delicate ecosystems that evolved without any need for defence.

( Quần đảo thường hỗ trợ các hệ sinh thái tinh vi phát triển mà không cần bất kỳ sự bảo vệ nào.)

- We risk upsetting the ecological balance of the area.

( Chúng ta có nguy cơ làm mất cân bằng sinh thái trong khu vực.)

11. emission /iˈmɪʃn/

(n): khí thải

- Nowadays, there is an increase in the emission of carbon dioxide into the atmosphere.

( Ngày nay, có sự tăng lượng khí thải CO2 vào bầu khí quyển.)

- The government has pledged to clean up industrial emissions.

( Chính phủ đã cam kết làm sạch khí thải công nghiệp.)

12. famine /ˈfæmɪn/

(n): nạn đói kém

- Widespread famine was reported in the region.

( Nạn đói tràn lan đã được báo cáo trong khu vực.)

- Another crop failure could result in widespread famine.

( Một vụ mùa thất thu nữa có thể gây ra nạn đói tràn lan.)

13. greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪfekt/ (n): hiệu ứng nhà kính

- The destruction of forests is contributing to the greenhouse effect.

( Sự tàn phá rừng góp phần gây ra hiệu ứng nhà kính.)

- We are all beginning to experience global warming due to the enhanced greenhouse effect.

( Chúng ta đang bắt đầu gánh chịu sự nóng lên toàn cầu do hiệu ứng nhà kính tăng.)

14. heat – related /hiːt rɪˈleɪtɪd/ (adj): có liên quan đến nhiệt

- A heat-related illness is a medical condition that may occur as a result of heat exposure.

( Một bệnh liên quan đến nhiệt là một tình trạng y tế có thể xảy ra do tiếp xúc với nhiệt.)

15. infectious /ɪnˈfekʃəs/

(adj): lan truyền

- Flu is highly infectious.

(Cảm cúm là một căn bệnh truyền nhiễm.)

- After the 21-day isolation period, Ebola survivors are no longer infectious.

( Sau giai đoạn cách li 21 ngày, những người còn sống sót sau dịch Ebola không còn lây nhiễm nữa.)

Câu hỏi trong bài