1.city dweller /ˈsɪti ˈdwelə(r)/ (n): người sống ở đô thị
- Many city dwellers live in rented apartments.
( Nhiều dân thành thị sống ở chung cư thuê.)
- The city dwellers are less exposed to the sun and mostly employed in services sector.
( Dân thành thị ít tiếp xúc với mặt trời hơn và hầu như được tuyển dụng trong ngành dịch vụ.)
(v): dò tìm, phát hiện
- The tests are designed to detect the disease early.
(Các xét nghiệm được thiết kế để phát hiện bệnh sớm.)
- Financial experts have detected signs that the economy is beginning to improve.
(Các chuyên gia tài chính đã phát hiện ra dấu hiệu cho thấy nền kinh tế đang bắt đầu cải thiện.)
3.infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/
(n): cơ sở hạ tầng
=> infrastructural /ˌɪn.frəˈstrʌk.tʃər.əl/ (adj): thuộc về hạ tầng
- The war has badly damaged the country's infrastructure.
(Cuộc chiến đã làm hỏng cơ sở hạ tầng của đất nước.)
- There are complex infrastructural challenges facing our country.
(Có những thách thức cơ sở hạ tầng phức tạp ở trước mặt đất nước chúng ta.)
(adj): lạc quan >< pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/ (adj): bi quan
- They are cautiously optimistic that the reforms will take place.
( Họ lạc quan rằng cải cách sẽ diễn ra.)
- They appeared surprisingly pessimistic about their chances of winning.
( Họ có vẻ bi quan về cơ hội chiến thắng.)
7.overcrowded /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/
(adj): chật ních, quá đông đúc
- The world market for telecommunications is already overcrowded with businesses.
( Thị trường viễn thông thế giới quá đông đúc với các doanh nghiệp.)
- Some estimates are that up to forty per cent of residents are living in overcrowded conditions.
( Một số người ước tính rằng 40% người dân đang sống trong tình trạng quá đông đúc.)
8.quality of life /ˈkwɒl.ə.ti əv laɪf/ : chất lượng cuộc sống
- Our quality of life improved tremendously once we finished paying for our kid’s college education.
( Chất lượng cuộc sống của chúng tôi đã cải thiện đáng kể sau khi chúng tôi đã hoàn hành đóng học phí đại học cho con mình.)
(adj): có thể tái tạo lại
- The renewable energy sources must eventually dominate world energy supply.
( Các nguồn năng lượng có thể tái tạo cuối cùng phải thống trị nguồn cung cấp năng lượng thế giới.)
- As fossil fuel reserves diminish, alternative renewable sources of energy will be needed to sustain economic growth.
( Khi dự trữ nhiên liệu hóa thạch giảm đi, các nguồn năng lượng tái tạo thay thế sẽ cần thiết để duy trì tăng trưởng kinh tế.)
10.sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/
(adj): có tính bền vững
- A large international meeting was held with the aim of promoting sustainable development in all countries.
( Một cuộc họp quốc tế lớn đã được tổ chức với mục đích thúc đẩy phát triển bền vững ở tất cả các quốc gia.)
- Marketing plays a key role in a company's plan for sustainable business development.
( Tiếp thị đóng một vai trò quan trọng trong kế hoạch phát triển kinh doanh bền vững của công ty.)
13. urban planner /ˈɜː.bən ˈplæn.ər/ (n): người, chuyên gia quy hoạch đô thị
- Most urban planners work full time during normal business hours, and some may work evenings or weekends to attend meetings with officials, planning commissions, and neighborhood groups.
( Hầu hết các nhà quy hoạch đô thị làm việc toàn thời gian trong giờ làm việc bình thường và một số có thể làm việc vào các buổi tối hoặc cuối tuần để tham dự các cuộc họp với quan chức, các bộ kế hoạch và các nhóm có liên quan.)